Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Aegean” Tìm theo Từ | Cụm từ (355) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fæg'end /, danh từ, mẩu vải thừa (khi cắt áo...); đầu xơ ra, đầu không bện (của sợi dây thừng...), Đầu thừa đuôi thẹo, phần bỏ đi
  • / ə´rægə´nait /, Danh từ: (khoáng) aragonit, xà cừ, Kỹ thuật chung: caco3, Địa chất: aragonit,
  • / 'bætmən /, Danh từ: (quân đội) người phục dịch cho một sĩ quan cao cấp, người dơi,
  • / ´ækʃənəbl /, Tính từ: có thể kiện, Kinh tế: có thể kiện được, Từ đồng nghĩa: adjective, an actionable infringement,...
  • / ri´tʃa:dʒəbl /, Tính từ: có thể nạp lại, Điện lạnh: nạp lại được, Kỹ thuật chung: nạp lại, rechargeable batteries,...
  • / ri´ækʃənəri /, Tính từ: (chính trị) phản động, Danh từ: kẻ phản động, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ...
  • / ə´træktənt /, Danh từ: chất hấp dẫn, chất hoá học thu hút côn trùng,
  • / ,wægə'net /, Danh từ: xe ngựa bốn bánh (có chỗ ngồi đối diện nhau),
  • / ´lait¸hedid /, tính từ, bị mê sảng, bộp chộp, nông nổi, thiếu suy nghĩ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, changeable , delirious ,...
  • / mə'dæliən /, Danh từ: huy chương lớn, trái tim (bằng vàng hoặc bạc có lồng ảnh, đeo ở cổ), Xây dựng: trang trí mêđaiông, Kỹ...
  • / 'fræk∫əneit /, Ngoại động từ: (hoá học) cắt phân đoạn, Hình thái từ: Hóa học & vật liệu: tách chiết,
  • / mæg'næniməs /, Tính từ: hào hiệp, cao thượng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, all heart , altruistic ,...
  • viết tắt, ( rsm) thượng sĩ của trung đoàn ( regimental sergeant major), ( rsm) trường Âm nhạc hoàng gia ( royal school of music),
  • / ri´æktənt /, Danh từ: (hoá học) chất phản ứng, Hóa học & vật liệu: thuốc thử, Y học: thất phản ứng,
  • / ´ræmpənsi /, danh từ, sự hung hăng, sự hùng hổ, sự quá khích; cơn giận điên lên, sự lan tràn (tệ hại xã hội...)
  • / 'lænθənəm /, Danh từ: (hoá học) lantan, nguyên tố hóa học (ký hiệu la), lantan,
  • / di´likt /, Danh từ: như misdemeanour, Kinh tế: hành vi phạm pháp, hành vi xâm quyền, action ex delict, tố tụng dựa theo hành vi xâm quyền
  • / ´frækʃən /, Danh từ: (toán học) phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, (tôn giáo) sự chia bánh thánh, Toán & tin: phân số; một phần, Xây...
  • / in´ɔ:ltərəbl /, Tính từ: không thể thay đổi, không thể biến đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, immutable , invariable , ironclad , rigid , unalterable , unchangeable,...
  • / 'væljənt /, Tính từ: anh dũng, anh hùng (hành động), dũng cảm, quả quyết, can đảm, gan dạ (người), Danh từ: anh hùng, dũng sĩ, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top