Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Avions” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.714) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dòng chảy nhớt, dòng chảy tầng, dòng nhớt, dòng nhớt, viscous flow equations, phương trình dòng chảy nhớt, viscous flow effect, hiệu ứng dòng nhớt
  • viết tắt, liên hiệp lao động và Đại hôi các tổ chức kỹ nghệ hoa kỳ ( american federation of labor and congress of industrial organizations),
  • the relationship of tire height to width, or profile., tỷ lệ hình thể, tỉ lệ tương ứng của chiều cao vành lốp tới chiều rộng hoặc ta lông
  • Danh từ; số nhiều explications de texte: phương pháp phê bình văn học bao hàm sự phân tích chi tiết từng bộ phận của văn bản,
  • / ´eidʒ¸ould /, Tính từ: lâu đời, Từ đồng nghĩa: adjective, age-old culture, nền văn hoá lâu đời, age-old friendship between the two nations, tình hữu nghị...
  • dữ liệu thứ cấp, dữ liệu thứ cấp, số liệu gián tiếp, secondary data users stations, đài sử dụng dữ liệu thứ cấp
  • a system that changes the air-fuel ratio as the vehicle moves to higher or lower elevations., bộ cân bằng khí-nhiên liệu theo độ cao,
  • Danh từ: (quân sự) tiểu đoàn, Đạo quân lớn dàn thành thế trận, Từ đồng nghĩa: noun, big battalions, quân nhiều tướng mạnh, army , brigade , company...
  • / ´tʃʌminis /, danh từ, sự gần gũi, sự thân mật, sự thân thiết, Từ đồng nghĩa: noun, closeness , companionship , comradeship , familiarity , fellowship , intimacy
  • quản lý mạng truyền thông, communication network management applications (cnma), những ứng dụng quản lý mạng truyền thông, communication network management interface (cnmi), giao diện quản lý mạng truyền thông
  • / bi´li:gə /, Ngoại động từ: vây, bao vây, Từ đồng nghĩa: verb, the frontier post on the hillside was beleaguered by two enemy battalions, đồn biên phòng trên...
  • / in´tə:p¸leit /, Ngoại động từ: chất vấn tại nghị viện, to interpellate the minister of finance about budgetary operations, chất vấn bộ trưởng tài chính về các hoạt động ngân...
  • song hữu tỷ, birational correspondence, tương ứng song hữu tỷ, birational transformation, phép biến đổi song hữu tỷ
  • viện nghiên cứu, viện nghiên cứu, electronics and telecommunications research institute (etri), viện nghiên cứu Điện tử và viễn thông, environmental systems research institute (esri), viện nghiên cứu các hệ thống môi...
  • dự trữ quốc tế, international reserve assets, tài sản dự trữ quốc tế, international reserve creation, sự tạo ra dự trữ quốc tế, international reserve currency, đồng tiền dự trữ quốc tế
  • đồng bộ nhị phân, binary synchronous protocol, giao thức đồng bộ nhị phân, binary synchronous transmission, sự truyền đồng bộ nhị phân, bisync ( binarysynchronous communications ), sự truyền thông đồng bộ nhị...
  • phân tích mạng, phân tích mạng (điện), sự phân tích mạng, phân tích mạng, phân tích mạng lưới, cnp ( communicationstatistical network analysis procedure ), thủ tục phân tích mạng thống kê truyền thông, scalar...
  • / 'lou'levl /, Tính từ: mức thấp, Ở cấp dưới, mức thấp, bậc thấp, mức thấp, cấp thấp, low level negotiations, những thương thuyết ở cấp dưới 3, có hàm lượng ít, lll (low-level...
  • / vai'breiʃn /, Danh từ, số nhiều vibrations: sự rung động, sự chuyển động; sự làm rung động, sự làm chuyển động, (vật lý) sự lúc lắc, sự chuyển động, dao động, ( số...
  • / 'bætlfi:ld /, Danh từ: chiến trường, Từ đồng nghĩa: noun, arena , armageddon , battleground , combat zone , field , front , front line , salient , theater of operations...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top