Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Départ” Tìm theo Từ | Cụm từ (643) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • french guiana (french: guyane française, officially guyane) is an overseas département (département d'outre-mer, or dom) of france, located on the northern coast of south america. like the other doms, french guiana is also a région (région d'outre-mer)...
  • ban xuất khẩu, phòng, built-in export department, phòng xuất khẩu phụ lập (của nhà sản xuất), joint export department, ban, phòng xuất khẩu liên hợp
  • bảo đảm tín dụng, export credit guarantee department, cơ quan bảo đảm tín dụng xuất khẩu (của chính phủ anh), export credit guarantee department, cục bảo đảm tín dụng xuất khẩu
  • Idioms: to take one 's departure, ra đi, lên đường
  • viết tắt, bộ giáo dục và khoa học anh quốc ( department of education and science),
  • ban dịch vụ, phòng dịch vụ, tổ sửa chữa, customer service department, phòng dịch vụ khách hàng
  • viết tắt, bộ thương mại và công nghiệp ( department of trade and, .Industry):,
  • phân xưởng lắp ráp, machine assembly department, phân xưởng lắp ráp cơ khí
  • cửa hàng chi nhánh, department branch store, cửa hàng chi nhánh công ty bách hóa
  • Thành Ngữ:, departed saint, người đã quá cố
  • đẩy mạnh xuất khẩu, xúc tiến xuất khẩu, export promotion department, bộ xúc tiến xuất khẩu
  • Thành Ngữ:, a point of departure, di?m/th?i gian kh?i hành
  • danh từ, phòng cấp cứu ( (cũng) gọi là casualty department),
  • viết tắt, bộ an ninh xã hội ( department of social security),
  • viết tắt, giờ khởi hành ước chừng ( estimated time of departure),
  • Danh từ: ( the state department) bộ ngoại giao mỹ, bộ ngoại giao,
  • kho tàng, cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, đại thương xá, đồ cung ứng, đồ dự trữ, hàng tích trữ, nguyên vật liệu, vật liệu dự trữ, sales of department...
  • cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, công ty bách hóa, cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, cooperative department store, cửa hàng bách hóa hợp tác
  • viết tắt, cục điều tra hình sự anh quốc ( criminal investigation department),
  • phúc lợi xã hội, community welfare department, bộ phúc lợi xã hội (mỹ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top