Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mangé” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.395) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: phòng, giấy vụn, salle à manger, phòng ăn
  • Thành Ngữ:, to be a dog in the manger, như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến
  • sóng milimet, millimetre-wave amplification, sự khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave amplifier, bộ khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave mangnetron, manhetron sóng milimet, millimetre-wave source, nguồn sóng milimet, millimetre-wave...
  • quản lý mạng, sự quản lý mạng, network management gateway (nmg), cổng quản lý mạng, network management protocol (nmp), giao thức quản lý mạng, network management software, phần mềm quản lý mạng, network management system,...
  • mangan điôxit, magnesium-manganese dioxide, pin magie-mangan điôxit
  • tỷ lệ nước xi măng, tỷ lệ xi măng-nước, tỷ lệ nước-xi măng, Địa chất: tỉ lệ nước ximăng,
  • / ´membrənəs /, Tính từ: (thuộc) màng; giống như màng, Y học: thuộc màng, Kỹ thuật chung: màng, membranous labyrinth, mê đạo...
  • hỗn hợp ximăng-đất, hỗn hợp đất-xi măng, đất gia cố xi măng,
  • nền đất được ximăng hóa (gia cố ximăng), nền (đường) đất-ximăng,
  • dịch vụ thông tin mạng/hệ số thông tin mạng,
  • Danh từ: bào tử không màng; bào tử đơn màng,
  • / ˈmaŋgəstiːn /, Danh từ: (thực vật học) cây măng cụt, quả măng cụt, vỏ quá măng cụt garcinia mangostana, cây măng cụt,
  • Tính từ: gắn (trám) xi măng; kết dính, có tính xi măng,
  • sản phẩm fibro xi măng, sản phẩm xi măng-amiăng,
  • hệ tỷ suất trao đổi, chế độ hối suất, flexible exchange rate system, chế độ hối suất mềm dẻo, managed floating exchange rate system, chế độ hối suất thả nổi có quản lý
  • Danh từ: tính cách mạng; tinh thần cách mạng,
  • dịch vụ mang chuyển, dịch vụ mạng chuyển, dịch vụ mạng, packet mode bearer service, dịch vụ mang chuyền góí tin, packet-switched bearer service, dịch vụ mang chuyền gói tin, transparent bearer service, dịch vụ mang...
  • / ,revə'lu:ʃnəri /, Tính từ: cách mạng (cách mạng), (thuộc) cách mạng chính trị, cách mạng, bao hàm sự thay đổi hoàn toàn, mạnh mẽ; có liên quan đến sự thay đổi to lớn,...
  • mạng số kết hợp, mạng số tích hợp, integrated digital network exchange (idnx), tổng đài của mạng số tích hợp
  • thiết bị được sử dụng để điều phối mạng, lặp tín hiệu, khuếch đại tín hiệu mạng hay chuyển mạch giữa các giao thức mạng… nó bao gồm những thiết bị: switch, hub, repeater, …,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top