Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Củn” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.896) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • underwriting compensation, giải thích vn : phí bán trả cho công ty môi giới chứng khoán để công ty ( hay broker-dealer của công ty ) bán hay cung ứng chứng khoán ra công chúng . underwriting discount: khấu trừ trong việc...
  • unissued stock, giải thích vn : cổ phần của chứng khoán công ty có trong quyền hạn của giấy phép kinh doanh nhưng chưa phát hành . chúng có ghi tên trên bảng cân đối tài khoản cùng với cổ phần đã phát...
  • economic and social council (un) (ecosocun), economic and social council
  • hardening, sự khô cứng chậm, slow hardening, sự khô cứng của bê tông, hardening of concrete, sự khô cứng cục bộ, local hardening, sự khô cứng sớm, premature hardening, sự khô cứng về sau, after hardening
  • bowstring., (toán học) chord., central ligament, bowstring, chord, subtense, dây cung biên dạng cánh, aerofoil chord, dây cung chân, root chord, dây cung cố định, constant chord, góc giữa tiếp tuyến và dây cung ( tại tiếp...
  • camwood, giải thích vn : loại gỗ thô cánh , cứng , vân dày của cây baphia nitida có nguồn gốc từ tây phi , được dùng làm công [[cụ.]]giải thích en : the coarse, hard, and dense-grained wood of the baphia nitida tree...
  • bead, counterfort, feather, reinforcing rib, rib stiffener, ribbed stiffener, stiffener, stiffening rib, sườn ( tăng cứng ), ribbed stiffener, sườn tăng cứng bụng dầm ( hình chữ i ), web stiffener, sườn tăng cứng thân rầm,...
  • (từ cũ; nghĩa cũ) (cũng nói hoạn lộ) mandarin's career.
  • offring scale, giải thích vn : giá của loại trái phiếu có ngày đáo hạn khác nhau do nhà bao tiêu cung ứng ra công chúng . giá cung ứng này cùng có thể diễn đặt bằng từ ngữ: hoa lợi khi đáo hạn .
  • body, consistence, consistency, density, plastic consistency, plasticity, viscosity, consistency, giải thích vn : mức độ đậm đặc hoặc độ cứng có thể của bê tông khi phân tích độ rắn của [[chúng.]]giải thích en...
  • Thông dụng: (cũng nói hương bạ) (từ cũ; nghĩa cũ) village registrar.
  • armed, consolidate, reinforcing, shoring, strengthen, dầm tăng cứng, reinforcing beam, gân tăng cứng ( thiết bị gia công chất dẻo ), reinforcing rib, góc tăng cứng, reinforcing angle, sườn tăng cứng, reinforcing rib, tấm...
  • central control unit (ccu), central control unit, giải thích vn : máy tính cung cấp điều khiển ban đầu cho một hệ thống điều khiển toàn [[bộ.]]giải thích en : a computer that provides the primary control for an entire control...
  • (từ cũ; nghĩa cũ) (cũng nói hoa tỳ) maid (ở các nhà quyền quý thời xưa).
  • (từ cũ; nghĩa cũ) (cũng nói hiểu thị) make clear something to the people (nói về quan lại).
  • palladian window, giải thích vn : một kiểu cửa sổ bao gồm một ô sáng hình cung trung tâm được củng cố bởi hai ô sáng hình chữ nhật hẹp ở hai [[bên.]]giải thích en : a window unit consisting of an arched central...
  • diesel fuel, giải thích vn : phần dễ cháy đã được chưng cất của dầu mỏ được dùng làm nhiên liệu trong các động có diesel , thường là phần còn lại của dầu thô sau khi đã chưng cất dầu lửa . cũng...
  • air circularity, circle, circuit, circulation, periodicity, recirculating, circuit, circulation, cycle, recycle, sự tuần hoàn của không khí, circulation of the air, sự tuần hoàn cưỡng bức, forced circulation, sự tuần hoàn dầu,...
  • radiating circuit, giải thích vn : mạch có khả năng phát sóng điện từ vào không gian , đặcung cấp biệt là mạch anten của thiết bị phát vô tuyến .
  • consolidation, hardening, reinforcing, solidification, strengthening, consolidation, sự củng cố vốn, consolidation of capital, sự củng cố đại lý, agent consolidation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top