Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cas” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.375) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • box, boxing, canning, case, encase, preserve, seal, tin, canning, máy đóng hộp, boxing machine, sự đóng hộp dầu, oil canning, băng chuyền sản xuất thịt đóng hộp, meat canning line, thiết bị đóng hộp, canning equipment,...
  • hydrologic forecast, hydrologic prognosis, hydrological forecast
  • cup-case thermometer, giải thích vn : một nhiệt kế trong đó vật liệu cần đo được giữ trong một chiếc cốc và bầu của nhiệt kế được nhúng [[vào.]]giải thích en : a thermometer in which the material to be measured...
  • cascade, giải thích vn : nhóm các thiết bị tương tự được nối hoặc sắp xếp theo thứ tự sao cho thiết bị này vận hành thiết bị kế tiếp và nhân rộng ảnh hưởng của thiết bị tiếp [[theo.]]giải...
  • danh từ, bicoca, donjon, dungeon, keep, look-out tower, watch tower, watch-tower, guardian box, giải thích vn : các đồn lũy phía trong một tòa lâu [[đài.]]giải thích en : the inner stronghold of a castle; the keep.giải thích vn...
  • display window, shop window, window, window-case, áp phích nhỏ trên tủ kính bày hàng, window bill, quảng cáo tủ kính bày hàng, window advertising, sự bài trí trong tủ kính bày hàng, window display, sự bày trí trong tủ...
  • blowcase, giải thích vn : một thùng chứa hình quả trứng sử dụng trong viẹc di chuyển a xit hay các chất lỏng khác bằng áp suất không [[khí.]]giải thích en : a cylindrical or egg-shaped container used in moving acids...
  • gear case, gear casing, gear unit, gearbox, gearbox housing, gears, speed box, speed increaser, variable speed case
  • pedestal pile, giải thích vn : trụ bê tông đúc tại chỗ bằng cách đưa ống phun vào vị trí cần đặt và đẩy bê tông ra tạo nên một cái bệ để cố định [[trụ.]]giải thích en : a cast-in-place concrete post...
  • cass (common address space section), common address space section (cass)
  • driving gear, feed box, feed-gear mechanism, gear, gear case, gear casing, gear unit, gearbox, gearing, gears, mechanism, variable feed case
  • bell, giếng chìm dạng cái chuông, bell caisson, lò nung dạng cái chuông, bell kiln, mái che dạng cái chuông, bell canopy, mái nhà dạng cái chuông, bell roof, mũ cột dạng cái chuông, bell capital, phao tiêu hình cái chuông,...
  • agricultural lime, giải thích vn : vôi(canxi ooxxit , cao ) dùng để cải tạo [[đất.]]giải thích en : lime (calciumoxide, cao) used as a soil conditioner.
  • slamming stile, giải thích vn : một bộ phận thẳng đứng của khung cửa đi tiếp giáp với cửa khi đóng và để cài then [[cửa.]]giải thích en : an upright member or vertical strip of a door case against which a door abuts...
  • case, lock casing
  • folding casement, folding sash, flap gate, giải thích vn : cửa sử dụng các bản lề ở đầu cánh cửa , có thể quay để đóng cửa hoặc mở [[cửa.]]giải thích en : a gate that uses hinges at the top of the gate to rotate...
  • still, clean, fine, tinkal, calculation, count, counting, forecast, net, to calculate, to compute, to infer, county, quiet, static (a-no), statics, variability, calculate, cast, dầu tinh, clean pure oil, không khí sạch ( tinh khiết ), clean air,...
  • casing of cast-site concrete pile
  • insulating compound, electrical insulation, electrical insulator, insulating product, insulating substance, insulation compound, isolator, chất cách điện cáp, cable isolator, giải thích vn : chất lỏng được đổ vào trong hộp nối...
  • multishelved refrigerated case, multishelved refrigerated case (counter), multishelved refrigerated counter, multishelved refrigerated display cabinet, multishelved refrigerated merchandiser
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top