- Từ điển Anh - Anh
Bring on
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), brought, bringing.
to carry, convey, conduct, or cause (someone or something) to come with, to, or toward the speaker
to cause to come to or toward oneself; attract
to cause to occur or exist
to cause to come into a particular position, state, or effect
to cause to appear or occur in the mind; evoke or recall
to persuade, convince, compel, or induce
to sell for; fetch
Law . to commence
Verb phrases
bring about, to accomplish; cause
bring around or round,
- to convince of a belief or opinion; persuade
- I think we can bring him around to agreeing with the plan.
- to restore to consciousness, as after a faint.
- to bring as a visitor
- They brought around a new employee this morning.
bring down,
- to injure, capture, or kill
- He brought down several ducks on his last hunting trip.
- to lessen; reduce
- I won't buy that lamp unless they bring down the price.
- Slang . to cause to be in low spirits; depress
- The bad news brought him down.
bring forth,
- to give birth to; deliver; bear
- to bring forth a son.
- to give rise to; introduce
- to bring forth a proposal for reducing costs.
bring forward,
bring in,
- to yield, as profits or income
- My part-time job doesn't bring in much, but I enjoy it.
- to present officially; submit
- The jury brought in its verdict.
- to cause to operate or yield
- They brought in a gusher on his property.
- to present for consideration, approval, etc.; introduce
- She brought in six new members last month.
bring off, to accomplish, carry out, or achieve (something)
bring on,
- to cause to happen or exist; bring about
- This incident will surely bring on a crisis.
- to introduce; cause to appear
- Bring on the clowns.
bring out,
- to expose; reveal.
- to make noticeable or conspicuous in a contrast.
- to publish, as a book or play.
- to introduce officially into society
- to bring out a debutante.
bring to,
- to bring back to consciousness; revive.
- Nautical . to head (a vessel) close to or into the wind so as to halt.
bring up,
- to care for during childhood; rear.
- to introduce or mention for attention, discussion, action, or consideration.
- to vomit.
- to stop or cause to stop quickly
- to bring up a car at the curb.
- Nautical . (of a vessel) to cause to halt, as by lowering an anchor or running aground; fetch up.
Synonyms
verb
- accelerate , advance , cause , expedite , generate , give rise to , induce , inspire , lead to , occasion , precipitate , prompt , bring
Xem thêm các từ khác
-
Bring out
to carry, convey, conduct, or cause (someone or something) to come with, to, or toward the speaker, to cause to come to or toward oneself; attract, to... -
Bring up
to carry, convey, conduct, or cause (someone or something) to come with, to, or toward the speaker, to cause to come to or toward oneself; attract, to... -
Brink
the edge or margin of a steep place or of land bordering water., any extreme edge; verge., a crucial or critical point, esp. of a situation or state beyond... -
Brinkmanship
the technique or practice of maneuvering a dangerous situation to the limits of tolerance or safety in order to secure the greatest advantage, esp. by... -
Briny
of or like brine; salty, adjective, a briny taste ., ocean , saline , salty , sea -
Brio
vigor; vivacity., noun, animation , bounce , dash , lan , esprit , life , liveliness , pertness , sparkle , verve , vigor , vim , vivaciousness , vivacity... -
Briony
bryony., a vine of the genus bryonia having large leaves and small flowers and yielding acrid juice with emetic and purgative properties[syn: bryony... -
Briquette
a small block of compressed coal dust or charcoal used for fuel, esp. in barbecuing., a molded block of any material., to mold into briquettes. -
Brisk
quick and active; lively, sharp and stimulating, (of liquors) effervescing vigorously, abrupt; curt, to make or become brisk; liven (often fol. by up ).,... -
Brisket
the breast of an animal, or the part of the breast lying next to the ribs., a cut of meat, esp. beef, from this part. -
Bristle
one of the short, stiff, coarse hairs of certain animals, esp. hogs, used extensively in making brushes., anything resembling these hairs., to stand or... -
Bristliness
covered or rough with bristles., like or resembling bristles., easily antagonized; irascible, a bristly person with few friends . -
Bristly
covered or rough with bristles., like or resembling bristles., easily antagonized; irascible, adjective, a bristly person with few friends ., echinate... -
Bristol
a seaport in avon, in sw england, on the avon river near its confluence with the severn estuary. 420,100., a city in central connecticut. 57,370., a city... -
Bristol board
a fine, smooth pasteboard that is sometimes glazed. -
Britannia
the ancient roman name of the island of great britain, esp. the s part where the early roman provinces were., the british empire., chiefly literary .,... -
Britannic
of britain; british, brythonic., brythonic., her britannic majesty . -
Briticism
a word, idiom, or phrase characteristic of or restricted to british english, esp. as compared with american english, as lift compared with elevator or... -
British
of or pertaining to great britain or its inhabitants., used esp. by natives or inhabitants of great britain, the people native to or inhabiting great britain.,... -
Britisher
a native or inhabitant of britain.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.