- Từ điển Anh - Anh
Content
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Usually, contents.
- something that is contained
- the contents of a box.
- the subjects or topics covered in a book or document.
- the chapters or other formal divisions of a book or document
- a table of contents.
something that is to be expressed through some medium, as speech, writing, or any of various arts
significance or profundity; meaning
substantive information or creative material viewed in contrast to its actual or potential manner of presentation
- publishers, record companies, and other content providers; a flashy Web site, but without much content.
that which may be perceived in something
Philosophy, Logic . the sum of the attributes or notions comprised in a given conception; the substance or matter of cognition.
power of containing; holding capacity
volume, area, or extent; size.
the amount contained.
Linguistics . the system of meanings or semantic values specific to a language ( opposed to expression ).
- Mathematics . the greatest common divisor of all the coefficients of a given polynomial. Compare primitive polynomial .
- any abstraction of the concept of length, area, or volume.
Antonyms
adjective
- depressed , disagreeable , discontent , dissatisfied , disturbed , needy , unhappy , upset , wanting
noun
verb
Synonyms
adjective
- appeased , at ease , can’t complain , comfortable , complacent , contented , fat dumb and happy , fulfilled , gratified , pleased as punch , satisfied , smug , tickled pink * , willing , happy , calm , sans souci , unperturbed
noun
- contentment , ease , gratification , peace , peace of mind , pleasure , satisfaction , burden , composition , constitution , gist , idea , matter , significance , subject , subject matter , substance , text , thought , filling , load , measure , packing , size , complacency , eudaemonia , euphoria , felicity , repose , tranquility
verb
- appease , bewitch , captivate , charm , delight , enrapture , gladden , gratify , humor , indulge , make happy , mollify , placate , reconcile , satisfy , suffice , thrill , tickle , fulfill , amount , calm , capacity , cozy , ease , essence , gist , happy , meaning , peace , please , satiate , smug , text , volume
Xem thêm các từ khác
-
Contented
content., adjective, adjective, depress , discontent , discontented , dissatisfied , disturbed , unhappy , unsatisfied , upset, at peace , cheerful , comfortable... -
Contentedness
content. -
Contention
a struggling together in opposition; strife., a striving in rivalry; competition; contest., strife in debate; dispute; controversy., a point contended... -
Contentious
tending to argument or strife; quarrelsome, causing, involving, or characterized by argument or controversy, law . pertaining to causes between contending... -
Contentiousness
tending to argument or strife; quarrelsome, causing, involving, or characterized by argument or controversy, law . pertaining to causes between contending... -
Contentment
the state of being contented; satisfaction; ease of mind., archaic . the act of making contentedly satisfied., noun, noun, discomfort , discontent , displeasure... -
Conterminal
having a common boundary; bordering; contiguous., meeting at the ends; without an intervening gap, coterminous., in our calendar system , the close of... -
Conterminous
having a common boundary; bordering; contiguous., meeting at the ends; without an intervening gap, coterminous., adjective, in our calendar system , the... -
Contest
a race, conflict, or other competition between rivals, as for a prize., struggle for victory or superiority., strife in argument; dispute; controversy,... -
Contestable
a race, conflict, or other competition between rivals, as for a prize., struggle for victory or superiority., strife in argument; dispute; controversy,... -
Contestant
a person who takes part in a contest or competition., a person who contests the results of an election., law . the party who, in proceedings in the probate... -
Contestation
the act of contesting; controversy; dispute., an assertion contended for., noun, contention -
Contested
disputed or made the object of contention or competition; "a contested election"[ant: uncontested ], adjective, arguable , disputable , doubtful ,... -
Context
the parts of a written or spoken statement that precede or follow a specific word or passage, usually influencing its meaning or effect, the set of circumstances... -
Contextual
of, pertaining to, or depending on the context. -
Contexture
the arrangement and union of the constituent parts of anything; constitution; structure., an interwoven structure; fabric., the act of weaving together.,... -
Contiguity
the state of being contiguous; contact or proximity., a series of things in continuous connection; a continuous mass or extent. -
Contiguous
touching; in contact., in close proximity without actually touching; near., adjacent in time, adjective, adjective, contiguous events ., divided , separated,... -
Contiguousness
touching; in contact., in close proximity without actually touching; near., adjacent in time, contiguous events . -
Continence
self-restraint or abstinence, esp. in regard to sexual activity; temperance; moderation., physiology . the ability to voluntarily control urinary and fecal...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.