- Từ điển Anh - Anh
Element
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a component or constituent of a whole or one of the parts into which a whole may be resolved by analysis
Chemistry . one of a class of substances that cannot be separated into simpler substances by chemical means. See also chart under periodic table.
a natural habitat, sphere of activity, environment, etc.
elements,
- atmospheric agencies or forces; weather
- a ruddy complexion from exposure to the elements.
- the rudimentary principles of an art, science, etc.
- the elements of grammar.
- the bread and wine of the Eucharistic service.
any group of people singled out within a larger group by identifiable behavior patterns, common interests, ethnic similarities, etc.
one of the substances, usually earth, water, air, and fire, formerly regarded as constituting the material universe.
Mathematics .
- an infinitesimal part of a given quantity, similar in nature to it.
- an entity that satisfies all the conditions of belonging to a given set.
Geometry . one of the points, lines, planes, or other geometrical forms, of which a figure is composed.
Astronomy . any of the data required to define the precise nature of an orbit and to determine the position of a planet in the orbit at any given time.
Electricity . an electric device with terminals for connection to other electrical devices.
Radio . one of the electrodes in a vacuum tube.
Astrology . any of the four triplicity groupings of signs
Optics . any of the lenses or other components constituting an optical system.
Grammar . any word, part of a word, or group of words that recurs in various contexts in a language with relatively constant meaning.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- aspect , basic , basis , bit , component , constituent , detail , drop , facet , factor , fundamental , hint , ingredient , item , material , matter , member , part , particle , particular , piece , portion , principle , root , section , stem , subdivision , trace , unit , view , domain , environment , field , habitation , medium , milieu , sphere , essential , rudiment , building block , integrant , article , point , air , earth , feature , fire , firstprinciples , group , integral , iron , line , metal , pl. rudiments , plane , quality , water
Xem thêm các từ khác
-
Elemental
of the nature of an ultimate constituent; simple; uncompounded., pertaining to rudiments or first principles., starkly simple, primitive, or basic, pertaining... -
Elementariness
pertaining to or dealing with elements, rudiments, or first principles, of or pertaining to an elementary school, of the nature of an ultimate constituent;... -
Elementary
pertaining to or dealing with elements, rudiments, or first principles, of or pertaining to an elementary school, of the nature of an ultimate constituent;... -
Elemi
any of various fragrant resins from certain trees, esp. canarium commune, used chiefly in the manufacture of varnishes, lacquers, ointments, and in perfumery. -
Elenchus
a logical refutation; an argument that refutes another argument by proving the contrary of its conclusion. -
Elephant
either of two large, five-toed pachyderms of the family elephantidae, characterized by a long, prehensile trunk formed of the nose and upper lip, including... -
Elephantiasis
pathology . a chronic filarial disease resulting in lymphatic obstruction, characterized by marked enlargement of the parts affected, esp. of the legs... -
Elephantine
pertaining to or resembling an elephant., huge, ponderous, or clumsy, adjective, elephantine movements ; elephantine humor ., behemothic , big , colossal... -
Elevate
to move or raise to a higher place or position; lift up., to raise to a higher state, rank, or office; exalt; promote, to raise to a higher intellectual... -
Elevated
raised up, esp. above the ground or above the normal level, exalted or noble; lofty, elated; joyful., an elevated railroad., adjective, adjective, an elevated... -
Elevation
the height to which something is elevated or to which it rises, the altitude of a place above sea level or ground level., an elevated place, thing, or... -
Elevator
a person or thing that elevates or raises., a moving platform or cage for carrying passengers or freight from one level to another, as in a building.,... -
Eleven
a cardinal number, ten plus one., a symbol for this number, as 11 or xi., a set of this many persons or things, as a football team., amounting to eleven... -
Elevenses
( usually used with a plural verb ) a midmorning break for refreshments., the refreshments taken. -
Eleventh
next after the tenth; being the ordinal number for 11., being one of 11 equal parts., an eleventh part, esp. of one ( 1 / 11 )., the eleventh member of... -
Elf
(in folklore) one of a class of preternatural beings, esp. from mountainous regions, with magical powers, given to capricious and often mischievous interference... -
Elf lock
a tangled lock of hair. -
Elfin
of or like an elf., small and charmingly spritely, merry, or mischievous., an elf., adjective, delicate , devilish , disobedient , elfish , frolicsome... -
Elfish
elflike; elfin; small and mischievous., adjective, prankish , impish , elfin , naughty -
Elicit
to draw or bring out or forth; educe; evoke, verb, verb, to elicit the truth ; to elicit a response with a question ., cover , hide , keep , repress ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.