- Từ điển Anh - Anh
Essential
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
absolutely necessary; indispensable
- Discipline is essential in an army.
pertaining to or constituting the essence of a thing.
noting or containing an essence of a plant, drug, etc.
being such by its very nature or in the highest sense; natural; spontaneous
- essential happiness.
Mathematics .
- (of a singularity of a function of a complex variable) noting that the Laurent series at the point has an infinite number of terms with negative powers.
- (of a discontinuity) noting that the function is discontinuous and has no limit at the point. Compare removable ( def. 2 ) .
Noun
a basic, indispensable, or necessary element; chief point
Antonyms
adjective
- accessory , auxiliary , inessential , minor , nonessential , secondary , subsidiary , unimportant , atypical
noun
- accessory , auxiliary , nonessential , subsidiary , throwaway , trivia
Synonyms
adjective
- capital , cardinal , chief , constitutive , crucial , foremost , fundamental , imperative , indispensable , leading , main , necessary , necessitous , needed , needful , prerequisite , principal , required , requisite , right-hand , wantednotes:the words crucial , essential , and vital cannot be qualified (cannot be more or less...) , absolute , basal , cold , complete , congenital , connate , constitutional , deep-seated , elemental , elementary , ideal , inborn , inbred , inherent , innate , intrinsic , key , material , meat and potatoes * , name of the game * , nitty-gritty * , nub , perfect , primary , prime , primitive , quintessential , substratal , underlyingnotes:the words crucial , basic , integral , vital , ultimate , underlying
noun
- abcs , bottom line * , brass tacks * , condition , element , essence , fire and ice , fundamental , groceries * , guts * , heart , meat and potatoes * , must , name of the game * , nitty-gritty * , nuts and bolts * , part and parcel , precondition , prerequisite , principle , quintessence , requirement , requisite , rudiment , sine qua non , stuff , substance , vital part , where one’s atnotes:the words crucial , essential , and vital cannot be qualified (cannot be more or less...) , basic , necessity , need , chief , constitutive , elementary , imperative , important , inherent , integral , intrinsic , key , substantive , vital
Xem thêm các từ khác
-
Essentiality
the quality of being essential; essential character., an essential feature, element, or point., noun, being , nature , quintessence , substance , texture -
Establish
to found, institute, build, or bring into being on a firm or stable basis, to install or settle in a position, place, business, etc., to show to be valid... -
Established
brought about or set up or accepted; especially long established; "the established social order"; "distrust the constituted authority"; "a team established... -
Establishment
the act or an instance of establishing., the state or fact of being established., something established; a constituted order or system., ( often initial... -
Establishmentarian
of or pertaining to an established church, esp. the church of england, or the principle of state religion., ( often initial capital letter ) of, pertaining... -
Estate
a piece of landed property, esp. one of large extent with an elaborate house on it, law ., british . a housing development., a period or condition of life,... -
Estate agent
the steward or manager of a landed estate., a real-estate agent; realtor. -
Esteem
to regard highly or favorably; regard with respect or admiration, to consider as of a certain value or of a certain type; regard, obsolete . to set a value... -
Ester
a compound produced by the reaction between an acid and an alcohol with the elimination of a molecule of water, as ethyl acetate, c 4 h 8 o 2 , or dimethyl... -
Esthetics
aesthetics., relating to the philosophy or theories of aesthetics., (art) the branch of philosophy dealing with beauty and taste (emphasizing the evaluative... -
Estimable
worthy of esteem; deserving respect or admiration., capable of being estimated., adjective, adjective, bad , dishonorable , inestimable , insignificant... -
Estimate
to form an approximate judgment or opinion regarding the worth, amount, size, weight, etc., of; calculate approximately, to form an opinion of; judge.,... -
Estimation
judgment or opinion, esteem; respect., approximate calculation; estimate, noun, noun, in my estimation the boy is guilty ., to make an estimation of one... -
Estimative
capable of estimating., pertaining to or based upon estimation; estimated. -
Estimator
to form an approximate judgment or opinion regarding the worth, amount, size, weight, etc., of; calculate approximately, to form an opinion of; judge.,... -
Estivation
zoology . the act of estivating., botany . the arrangement of the parts of a flower in the bud. -
Estop
law . to hinder or prevent by estoppel., archaic . to stop., verb, bar , impede , obstruct , plug , preclude , prevent , prohibit -
Estoppage
the condition of being estopped. -
Estoppel
a bar or impediment preventing a party from asserting a fact or a claim inconsistent with a position that party previously took, either by conduct or words,... -
Estovers
necessaries allowed by law, as wood and timber to a tenant or alimony to a spouse.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.