- Từ điển Anh - Anh
Finger
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any of the terminal members of the hand, esp. one other than the thumb.
a part of a glove made to receive a finger.
the breadth of a finger as a unit of measurement; digit.
the length of a finger
Slang . an informer or spy.
something like a finger in form or use, as a projection or pointer
any of various projecting parts of machines.
Verb (used with object)
to touch with the fingers; toy or meddle with; handle.
to touch with the fingers so as to mar or spoil
- Please don't finger the vegetables.
to pilfer; filch.
Music .
- to play on (an instrument) with the fingers.
- to perform or mark (a passage of music) with a certain fingering.
Slang .
- to inform against or identify (a criminal) to the authorities
- He fingered the man who robbed the bank.
- to designate as a victim, as of murder or other crime.
Verb (used without object)
to touch or handle something with the fingers.
to extend in or as in the shape of a finger
Idioms
burn one's fingers
- to suffer injury or loss by meddling or by acting rashly
- If you get involved in the controversy, you may burn your fingers.
give (someone) the finger
- Slang . to express contempt for by or as by the obscene gesture of pointing the middle finger upward while folding the other fingers against the palm.
have a finger in the pie
- to have an interest or share in something.
- to meddle in something.
keep one's fingers crossed, to wish for good luck or success
lay or put one's finger on
- to indicate exactly; remember
- I know the name, but I can't put my finger on it.
- to discover; locate
- I haven't been able to lay my finger on the book you requested.
not lift a finger
- to make not even a small attempt; do nothing
- The house was falling into ruin, but he wouldn't lift a finger to repair it.
put the finger on
- Slang . finger ( def. 12 ) .
slip through one's fingers
- to elude one, as an opportunity not taken; escape
- She let the chance of a lifetime slip through her fingers.
- to pass or be consumed quickly
- Money just slips through his fingers.
snap one's fingers (at)
twist or wrap around one's little finger
- to exert one's influence easily or successfully upon
- He has a remarkable talent for twisting people around his little finger.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- antenna * , claw , digit , extremity , feeler * , hook * , pinky , pointer * , ring finger , tactile member , tentacle * , thumb , dactyl , index (fore or index finger) , medius (middle finger) , minimus (littlefinger) , pentadactylism , phalanges
verb
- feel , fiddle , grope , handle , manipulate , maul , meddle , palpate , paw , play with , thumb , toy with , appoint , determine , identify , indicate , locate , make , name , nominate , pin down , point out , specify , tap , pinpoint , recognize , appendage , choose , dactyl , designate , digit , index , interdigitate , pinky , strum , thrum , touch
Xem thêm các từ khác
-
Finger board
(of a violin, cello, etc.) the strip of wood on the neck against which the strings are stopped by the fingers., keyboard. -
Finger bowl
a small bowl to hold water for rinsing the fingers at table. -
Finger hole
one of a set of holes for the finger on the rotating dial of a telephone., one of two holes or more on a bowling ball for holding the ball., one of a series... -
Finger nail
the nail at the end of a finger., printing . a parenthesis. -
Finger post
a post with one or more directional signs, terminating in a pointed finger or hand. -
Finger print
an impression of the markings of the inner surface of the last joint of the thumb or other finger., such an impression made with ink for purposes of identification.,... -
Finger stall
a covering used to protect a finger. -
Finger tip
the tip or end of a finger., a covering used to protect the end joint of a finger., extending to the fingertips, as a coat, veil, etc., at one's fingertips,... -
Fingered
having fingers, esp. of a specified kind or number (often used in combination), spoiled or marred by handling, as merchandise., zoology, botany . digitate.,... -
Fingering
the act of a person who fingers., music ., the action or method of using the fingers in playing on an instrument., the indication of the way the fingers... -
Fingerless
any of the terminal members of the hand, esp. one other than the thumb., a part of a glove made to receive a finger., the breadth of a finger as a unit... -
Fingerling
a young or small fish, esp. a very small salmon or trout., something very small. -
Fingerprint
an impression of the markings of the inner surface of the last joint of the thumb or other finger., such an impression made with ink for purposes of identification.,... -
Finial
architecture . a relatively small, ornamental, terminal feature at the top of a gable, pinnacle, etc., an ornamental termination to the top of a piece... -
Finical
finicky., adjective, choosy , dainty , exacting , fastidious , finicky , fussy , meticulous , particular , persnickety , squeamish -
Finicky
excessively particular or fastidious; difficult to please; fussy., adjective, adjective, easy , open , uncritical, choosy , critical , dainty , difficult... -
Finis
end; conclusion. -
Finish
to bring (something) to an end or to completion; complete, to come to the end of (a course, period of time, etc.), to use completely (often fol. by up... -
Finished
ended or completed., completed or perfected in all details, as a product, polished to the highest degree of excellence, highly skilled or accomplished,... -
Finisher
to bring (something) to an end or to completion; complete, to come to the end of (a course, period of time, etc.), to use completely (often fol. by up...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.