- Từ điển Anh - Anh
Go straight
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
without a bend, angle, or curve; not curved; direct
exactly vertical or horizontal; in a perfectly vertical or horizontal plane
(of a line) generated by a point moving at a constant velocity with respect to another point.
evenly or uprightly formed or set
without circumlocution; frank; candid
honest, honorable, or upright, as conduct, dealings, methods, or persons.
Informal . reliable, as a report or information.
right or correct, as reasoning, thinking, or a thinker.
in the proper order or condition
continuous or unbroken
thoroughgoing or unreserved
supporting or cast for all candidates of one political party
unmodified or unaltered
without change in the original melody or tempo
Informal .
- heterosexual.
- traditional; conventional.
- free from using narcotics.
- not engaged in crime; law-abiding; reformed.
undiluted, as whiskey.
Theater . (of acting) straightforward; not striving for effect.
Journalism . written or to be written in a direct and objective manner, with no attempt at individual styling, comment, etc.
Cards . containing cards in consecutive denominations, as a two, three, four, five, and six, in various suits.
Adverb
in a straight line
in an even form or position
in an erect posture
directly
without circumlocution; frankly; candidly (often fol. by out ).
honestly, honorably, or virtuously
without intricate involvement; not in a roundabout way; to the point.
in a steady course (often fol. by on )
into the proper form or condition; in order
in possession of the truth or of true ideas
sold without discount regardless of the quantity bought
Journalism . directly and objectively
without personal embellishments, additions, etc.
(of liquor) served or drunk without ice, a mixer, or water; neat
Noun
the condition of being straight.
a straight form or position.
a straight line.
a straight part, as of a racecourse.
Informal .
- a heterosexual.
- a person who follows traditional or conventional mores.
- a person who is free from narcotics.
Chiefly Games . a succession of strokes, plays, etc., which gives a perfect score. ?
Idioms
go straight
- Informal . to live a law-abiding life; no longer engage in crime.
play it straight, Informal . to do something without jokes, tricks, subterfuge, distortions
straight off
- without delay; immediately
- I told him straight off what I thought about the matter. Also, straight away.
straight up
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Go through
to move or proceed, esp. to or from something, to leave a place; depart, to keep or be in motion; function or perform as required, to become as specified,... -
Go to
a room equipped for taking a bath or shower., toilet ( def. 2 ) . ?, go to or use the bathroom, to use the toilet; urinate or defecate. -
Go to seed
the fertilized, matured ovule of a flowering plant, containing an embryo or rudimentary plant., any propagative part of a plant, including tubers, bulbs,... -
Go together
to move or proceed, esp. to or from something, to leave a place; depart, to keep or be in motion; function or perform as required, to become as specified,... -
Go under
to move or proceed, esp. to or from something, to leave a place; depart, to keep or be in motion; function or perform as required, to become as specified,... -
Go up
to move or proceed, esp. to or from something, to leave a place; depart, to keep or be in motion; function or perform as required, to become as specified,... -
Go with
to move or proceed, esp. to or from something, to leave a place; depart, to keep or be in motion; function or perform as required, to become as specified,... -
Goa
a gazelle, procapra picticaudata, of the tibetan plateau. -
Goad
a stick with a pointed or electrically charged end, for driving cattle, oxen, etc.; prod., anything that pricks or wounds like such a stick., something... -
Goal
the result or achievement toward which effort is directed; aim; end., the terminal point in a race., a pole, line, or other marker by which such a point... -
Goal line
the line that bounds a goal, esp. the front line. -
Goal post
a post supporting a crossbar and, with it, forming the goal on a playing field in certain sports, as football. -
Goalie
a goalkeeper. -
Goat
any of numerous agile, hollow-horned ruminants of the genus capra, of the family bovidae, closely related to the sheep, found native in rocky and mountainous... -
Goat herd
a person who tends goats. -
Goat sucker
nightjar ( def. 2 ) . -
Goatee
a man's beard trimmed to a tuft or point on the chin. -
Goatish
of or like a goat., lustful; lecherous. -
Goatskin
the skin or hide of a goat., leather made from it. -
Gob
a mass or lump., gobs, informal . a large quantity, also called goaf. mining . waste or barren material., noun, gobs of money ., chunk , clod , clump ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.