- Từ điển Anh - Anh
Heave
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to raise or lift with effort or force; hoist
to throw, esp. to lift and throw with effort, force, or violence
Nautical .
- to move into a certain position or situation
- to heave a vessel aback.
- to move in a certain direction
- Heave the capstan around! Heave up the anchor!
to utter laboriously or painfully
to cause to rise and fall with or as with a swelling motion
to vomit; throw up
to haul or pull on (a rope, cable, line, etc.), as with the hands or a capstan
Verb (used without object)
to rise and fall in rhythmically alternate movements
to breathe with effort; pant
to vomit; retch.
to rise as if thrust up, as a hill; swell or bulge
to pull or haul on a rope, cable, etc.
to push, as on a capstan bar.
Nautical .
- to move in a certain direction or into a certain position or situation
- heave about; heave alongside; heave in stays.
- (of a vessel) to rise and fall, as with a heavy beam sea.
Noun
an act or effort of heaving.
a throw, toss, or cast.
Geology . the horizontal component of the apparent displacement resulting from a fault, measured in a vertical plane perpendicular to the strike.
the rise and fall of the waves or swell of a sea.
heaves, ( used with a singular verb ) Also called broken wind. Veterinary Pathology . a disease of horses, similar to asthma in human beings, characterized by difficult breathing. ?
Verb phrases
heave down, Nautical . to careen (a vessel).
heave out, Nautical .
- to shake loose (a reef taken in a sail).
- to loosen (a sail) from its gaskets in order to set it.
heave to,
- Nautical . to stop the headway of (a vessel), esp. by bringing the head to the wind and trimming the sails so that they act against one another.
- to come to a halt. ?
Idioms
heave ho (an exclamation used by sailors
- as when heaving the anchor up.)
heave in sight, to rise to view
heave the lead. lead 2 ( def. 16 ) .
Synonyms
verb
- boost , cast , chuck , drag , elevate , fling , haul , heft , hoist , hurl , launch , pitch , pull , raise , send , sling , toss , tug , billow , breathe , dilate , disgorge , exhale , expand , gag , groan , huff , palpitate , pant , puff , puke * , retch , rise , sign , sob , spew , spit up , surge , suspire , swell , throb , throw up , upchuck , vomit , lift , pick up , rear , take up , uphold , uplift , upraise , uprear , rock , roll , dart , dash , hurtle , shoot , shy , bulge , propel , push , regurgitate , throw , utter
noun
Xem thêm các từ khác
-
Heaven
the abode of god, the angels, and the spirits of the righteous after death; the place or state of existence of the blessed after the mortal life., ( initial... -
Heavenly
of or in the heavens, of, belonging to, or coming from the heaven of god, the angels, etc., resembling or befitting heaven; blissful; beautiful, divine... -
Heavens
the abode of god, the angels, and the spirits of the righteous after death; the place or state of existence of the blessed after the mortal life., ( initial... -
Heaver
to raise or lift with effort or force; hoist, to throw, esp. to lift and throw with effort, force, or violence, nautical ., to utter laboriously or painfully,... -
Heavily
with a great weight or burden, in a manner suggestive of carrying a great weight; ponderously; lumberingly, in an oppressive manner, severely; greatly;... -
Heaviness
of great weight; hard to lift or carry, of great amount, quantity, or size; extremely large; massive, of great force, intensity, turbulence, etc., of more... -
Heavy
of great weight; hard to lift or carry, of great amount, quantity, or size; extremely large; massive, of great force, intensity, turbulence, etc., of more... -
Heavy-armed
having massive arms; "he was big-chested, big-shouldered and heavy-armed" -
Heavy-duty
providing an unusual amount of power, durability, etc., very important, impressive, or serious, heavy -duty machinery ; heavy -duty shoes ., heavy -duty... -
Heavy-footed
clumsy or ponderous, as in movement or expressiveness, music that is heavy -footed and uninspired . -
Heavy-handed
oppressive; harsh, clumsy; graceless, adjective, a heavy -handed master ., a heavy -handed treatment of the theme ., oppressive , harsh , coercive , cruel... -
Heavy-hearted
sorrowful; melancholy; dejected., adjective, blue , dejected , desolate , dispirited , down , downcast , downhearted , dull , dysphoric , gloomy , low... -
Heavy-heartedness
sorrowful; melancholy; dejected., noun, blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums , dolefulness , downheartedness , dumps ,... -
Heavy-laden
carrying a heavy load; heavily laden, very tired or troubled; burdened, adjective, a heavy -laden cart ., heavy -laden with care ., laden , loaded -
Heavy set
having a large body build., stout; stocky. -
Heavy water
water in which hydrogen atoms have been replaced by deuterium, used chiefly as a coolant in nuclear reactors. -
Heavy weight
heavy in weight., of more than average weight or thickness, noting or pertaining to a boxer, wrestler, etc., of the heaviest competitive class, esp. a... -
Heavyhearted
sorrowful; melancholy; dejected., adjective, dejected , depressed , despondent , doleful , melancholy , sad , unhappy -
Heavyset
having a large body build., stout; stocky., adjective, blocky , chunky , compact , dumpy , squat , stodgy , stubby , stumpy , thick , thickset -
Heavyweight
heavy in weight., of more than average weight or thickness, noting or pertaining to a boxer, wrestler, etc., of the heaviest competitive class, esp. a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.