- Từ điển Anh - Việt
Couple
Nghe phát âmMục lục |
/'kʌpl/
Thông dụng
Danh từ
Đôi, cặp
Đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn)
Một vài lần
Dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn)
Cặp chó săn
(cơ khí) ngẫu lực
(điện học) cặp
- thermoelectric couple
- cặp nhiệt điện
Ngoại động từ
Buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi
Nối hợp lại, ghép lại
Cho cưới, cho lấy nhau
Gắn liền, liên tưởng
(điện học) mắc, nối
Nội động từ
Lấy nhau, cưới nhau (người)
Giao cấu (loài vật)
Cấu trúc từ
to hunt (go, run) in couples
- không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
cặp
Cơ - Điện tử
Cặp đôi, cặp nhiệt, ghép đôi
Cơ khí & công trình
tác dụng đối
Toán & tin
cơ ngẫu lực; một đôi, một cặp || làm thành đôi
Điện
cặp (pin)
Điện lạnh
ghép mạch
Kỹ thuật chung
cặp
cặp nhiệt điện
- thermoelectric cooling couple
- cặp nhiệt điện làm lạnh
- twisting couple
- cặp nhiệt điện ngẫu
kép
ngẫu lực
- arm of a couple
- cánh tay đòn của ngẫu lực
- arm of couple
- tay đòn của ngẫu lực
- dummy couple
- ngẫu lực đơn vị
- kinematic couple
- ngẫu lực động
- moment of couple
- mômen ngẫu lực
- moment of couple of forces
- mômen ngẫu lực
- plane of couple (offorces)
- mặt phẳng ngẫu lực
- resultant couple
- ngẫu lực tổng
- resultant couple
- ngẫu lực tương đương
- turning couple
- ngẫu lực quay
- twisting couple
- ngẫu lực xoắn
đôi
nhiệt ngẫu
làm thành đôi
ghép lại
ghép
- center-couple loop
- vòng (lặp) ghép ở tâm
- charge-couple device (CCD)
- thiết bị ghép điện tích
- charge-couple memory
- bộ nhớ ghép điện tích
- copper-zinc couple
- ghép đôi
- couple in parallel
- ghép đôi song song
- couple pilasters
- trụ bổ tường ghép đôi
- filter couple
- bộ ghép lọc
- galvanic couple
- sự ghép ganvanic
- galvanic couple
- sự ghép trực tiếp
- gyromagnetic couple
- bộ ghép từ hồi chuyển
ghép đôi
ghép đôi (hai trục)
nối
mắc
móc
móc vào
phản tác dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brace , couplet , deuce , doublet , duo , dyad , husband and wife , item , newlyweds , set , span , team , twain , twosome , yoke , duet , match , pair , two , accouplement , articulation , conjugation , copulation , coupling , junction , juncture , symphysis
verb
- bracket , bring together , buckle , clasp , coalesce , cohabit , come together , conjoin , conjugate , connect , copulate , harness , hitch , hook up , link , marry , match , pair , unite , wed , yoke , affix , clip , fasten , fix , moor , secure , compound , concrete , consolidate , join , meld , unify , correlate , identify , bed , have , mate , sleep with , assemble , bond , brace , combine , duad , duo , dyad , team , tie , twin , two , twosome
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Couple(d) roof
mái kèo không dây căng, -
Couple-close roof
mái kèo có dây căng, -
Couple (CPL)
ghép, -
Couple axle
trục liên kết đôi, -
Couple close roof
mái kiểu lán, mái răng cưa, mái vì kèo có thanh giằng, -
Couple column
cột kép, -
Couple engines
động cơ ghép, -
Couple in parallel
ghép đôi song song, -
Couple of forces
ngẫu lực, ngẫu lực, ngẫu lực, moment of couple of forces, mômen ngẫu lực, plane of couple ( offorces ), mặt phẳng ngẫu lực -
Couple pilasters
trụ bổ tường ghép đôi, -
Couple reversed stress
ứng suất chu trình đối xứng, -
Couple roof
mái kèo không dây căng, mái vì kèo không có thanh giằng, -
Coupleable
có thể nối được, -
Coupled
/ ´kʌpəld /, Toán & tin: được ghép thành đôi, Kỹ thuật chung:... -
Coupled antenna
ăng ten ghép, -
Coupled circuits
các mạch ghép, mạch ngẫu hợp, mạch ghép (nối), mạch ghép, -
Coupled column
cột ghép đôi, cột đôi, -
Coupled columns
cột đôi, -
Coupled effect
hiệu ứng tương hỗ, hiệu ứng ghép, -
Coupled englnes
động cơ kép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.