- Từ điển Anh - Việt
Carriage
Nghe phát âm/'kæridʤ/
Thông dụng
Danh từ
Xe ngựa
(ngành đường sắt) toa hành khách
Sự chuyên chở hàng hoá; cước chuyên chở hàng hoá
Bộ phận quay (của máy)
Sườn xe (gồm khung và bánh)
(quân sự) xe chở pháo ( (thường) gun carriage)
Dáng, dáng đi
Sự thông qua (một dự luật, một kiến nghị ở quốc hội...)
Sự điều khiển, sự quản lý; sự thi hành, sự thực hiện (một công việc...)
Chuyên ngành
Toán & tin
(máy tính ) bàn trượt (của máy tính trên bàn); xe (lửa, ngựa)
- accumulator carriage
- (máy tính ) xe tích lũy [bàn, con] trượt tích luỹ
- movable carriage
- (máy tính ) [bàn trượt, xe trượt] động
Cơ - Điện tử
Hộp chạy dao (máy tiện)
Cơ khí & công trình
giá (đỡ)
toa (khách)
Xây dựng
cuốn thang
- landing carriage
- dầm cuốn thang
giá thành chuyên chở
Kỹ thuật chung
bàn quay
bàn trượt
Giải thích EN: A mechanism that moves in a specified path in a machine and carries another part, as a recorder head..
Giải thích VN: Cơ cấu chuyển động theo một đường nhất định trong một chiếc máy và đỡ theo một bộ phận khác, ví dụ đầu ghi.
- accumulator carriage
- bàn trượt tích lũy
- automatic carriage
- bàn trượt tự động
- carriage saddle
- bàn trượt của bàn dao
- carriage-type drafting machine
- máy vẽ kiểu bàn trượt
- main carriage
- bàn trượt dọc
- movable carriage
- bàn trượt động
- pilot carriage
- bàn trượt dẫn hướng
- pot carriage
- bàn trượt làm nồi
- swivel carriage
- bàn trượt quay
- tape controlled carriage
- bàn trượt điều khiển băng
chuyên chở
kết cấu chịu tải
giá dao
giá lắc
giá trượt
goòng
bàn dao
bàn dao chữ thập
ổ trượt
- automatic carriage
- ổ trượt tự động
- carriage control
- sự điều khiển ổ trượt
- slope-carriage
- lồng tải quặng (có ổ trượt)
ống thoát nước
sự chuyên chở
- sea carriage
- sự chuyên chở đường biển
sự chuyên trở
sự vận chuyển
sự vận tải
toa khách
toa nhỏ
vận tải
Kinh tế
chuyên chở
cước
- carriage and insurance paid to...
- cước và bảo hiểm được trả tới ...
- carriage forward
- cước do người nhận hàng trả
- carriage forward
- cước thu sau
- carriage forward
- cước thu sau (đợi trả lúc giao hàng)
- carriage insurance paid
- cước và bảo hiểm đã trả
- carriage inwards
- cước hàng mua
- carriage inwards
- cước mua hàng
- carriage outwards
- cước bán hàng
- carriage outwards
- cước hàng bán
- carriage paid
- cước đã thanh toán (bởi người nhận hàng)
- carriage paid
- cước đã trả
- carriage paid to
- cước đã trả tới (đích)
- carriage rebate
- sự bớt cước
- CIP (carriageand insurance paid to)
- cước và bảo hiểm trả tới nơi đích
- CPT (carriagepaid to)
- cước đã trả tới
- freight (orcarriage) paid to
- cước phí trả tới (tên một địa điểm nào đó)
- including carriage
- gồm cả cước vận chuyển
- including carriage
- gồm cả tiền cước
cước chuyên chở
người chuyên chở
phí vận chuyển
tàu hàng
toa xe
vận chuyển hàng hóa
vận phí
vận tải
xe (lửa) chở khách
Địa chất
toa xe, goòng, xe con
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- carrying , conveyance , conveying , delivering , freight , transit , transport , transportation , air , aspect , attitude , bearing , behavior , cast , comportment , conduct , demeanor , deportment , gait , look , manner , mien , pace , positure , presence , stance , step , pose , baggage , buggy , burden , chaise , chariot , coach , execution , front , gesture , hack , load , poise , port , posture , rig , stroller , vehicle , wagon
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Carriage-builder
Danh từ: thợ làm thùng xe, thợ đóng xe ngựa, -
Carriage-clock
Danh từ: Đồng hồ quả lắc mang đi đường, -
Carriage-dog
Danh từ: con chó chạy theo xe, -
Carriage-fellow
hành khách có hành lý, Danh từ: hành khách có hành lý, -
Carriage-forward
người nhận phải trả cước, thành ngữ, (thương nghiệp) cước phí do người nhận thanh toán, -
Carriage-free
người nhận không phải trả cước (người gửi đã trả), thành ngữ, cước phí đã được người gửi thanh toán, -
Carriage-paid
người gửi phải trả trước (người nhận không phải trả nữa), thành ngữ, cước phí đã được người gửi thanh toán,... -
Carriage-piece
dầm song song với dầm thang để đỡ bậc, -
Carriage-type drafting machine
máy vẽ kiểu bàn trượt, -
Carriage-way
Danh từ: tuyến xe (trên đường), đường xe chạy, carriage-way center line, trục phần đường xe chạy,... -
Carriage-way center line
trục phần đường xe chạy, -
Carriage-way width
chiều rộng đường xe chạy, chiều rộng phần xe chạy, -
Carriage (carriage piece)
cốn thang, -
Carriage A containing the motor
giá chuyển hình chữ a có động cơ, -
Carriage Return (CR)
quay lại đầu dòng, trở về, -
Carriage and delivery service
dịch vụ giao nhận, tiền thuê dịch vụ giao nhận (hàng hóa), -
Carriage and insurance paid to...
cước và bảo hiểm được trả tới ... -
Carriage apron
tấm chắn bàn dao, -
Carriage bogie
giá chuyển hướng không có động cơ, -
Carriage bolt
bulông sàn xe, bulông thân xe, bulông toa xe, bu lông thân xe, bulông bắt gỗ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.