Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pipeline

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Đường ống dẫn
(nghĩa bóng) nguồn hàng vận chuyển liên tục (từ nơi sản xuất đến các nhà buôn lẻ)
Kênh cung cấp, kênh liên lạc (tin tức, thông tin..) có đặc quyền, riêng tư
diplomatic pipelines
đường tin ngoại giao
in the pipeline
đang được giải quyết, đang trên đường vận chuyển (hàng hoá..)
Đang được chuẩn bị, đang được thảo luận; sắp xảy ra (luật pháp, đề nghị..)

Ngoại động từ

Truyền (điện, âm thanh..) bằng dây cáp điện, dây điện
Vận chuyển, dẫn (nước, khí..) bằng ống dẫn
pipe water into the house
ống dẫn nước vào một ngôi nhà
pipe oil across the desert
đặt ống dẫn dầu qua sa mạc
Thổi sáo (một giai điệu); hót, ríu rít (chim); líu lo (về người, nhất là trẻ con)
(hàng hải) tập hợp ( thủy thủ..) bằng cách thổi còi; hướng dẫn, đón chào (ai) bằng tiếng còi của trạm trưởng trên tàu
Trang trí (cái gì) bằng đường viền; trang trí trên (một chiếc bánh) bằng kem
pipe 'Happy Birthday' on a cake
bắt bông chữ 'Chúc mừng sinh nhật' trên chiếc bánh
( + down) (thông tục) bớt ồn ào hơn, ngừng nói chuyện
( + up) (thông tục) xướng lên, cất giọng
pipe a shirt with blue silk
viền chiếc váy bằng lụa xanh

hình thái từ

Toán & tin

đường liên hợp
đường truyền bằng ống

Xây dựng

dẫn bằng ống
đặt ống dẫn

Kỹ thuật chung

đặt đường ống
pipeline channel
rãnh đặt đường ống
pipeline ditching machine
máy đào hào đặt đường ống
pipeline duct
rãnh đặt đường ống
pipeline laying
sự đặt đường ống dẫn
pipeline laying in ducts
sự đặt đường ống trong rãnh
pipeline laying using tunneling
sự đặt đường ống bằng kênh đào
superposed pipeline laying
sự đặt đường ống phối hợp
đường dây
Operand Execution Pipeline (OEP)
đường dây thực hiện toán hạng
đường liên kết
đường ống
above-grade pipeline
đường ống trên mặt đất
assumed rate of flow in pipeline
dung lượng tính toán của đường ống
blind pipeline
đường ống cụt
blind pipeline
đường ống ngầm
buckling of pipeline
sự vênh đường ống
bypass pipeline
đường ống đi vòng
casing of pipeline overpass
vỏ hộp che đoạn vượt đường ống
casing of underground pipeline crossing
vỏ bọc đường ống ngầm
cast-in-situ pipeline
đường ống liền
compressed air pipeline
đường ống dẫn khí nén
concrete placing pipeline
đường ống vận chuyển bê tông
delivery pipeline
đường ống cấp
delivery pipeline
đường ống cung cấp
distribution pipeline
đường ống phân phối
drain pipeline
đường ống tiêu nước
drainage pipeline
đường ống thoát nước
drainage pipeline
đường ống tiêu nước
flexible pipeline
đường ống mềm
floating pipeline
đường ống nổi
flushing pipeline
đường ống rửa
gas pipeline
đường ống dẫn khí
gas pipeline
đường ống khí
graphics pipeline
đường ống đồ họa
heat pipeline
đường (ống) dẫn nhiệt
heat pipeline
đường ống dẫn nhiệt
heat supply pipeline
đường ống cấp nhiệt
main oil pipeline
đường ống dẫn dầu chính
mazut-delivery pipeline
đường ống (dẫn) mazut
mix pipeline
đường ống hỗn hợp (kem)
mix pipeline
đường ống hỗn hợp kem
nominal diameter of pipeline
đường kính quy ước của đường ống
oil pipeline
đường ống dẫn dầu
oil pipeline
đường ống dầu
oil products main pipeline
đường ống chính dẫn sản phẩm dầu
oil products pipeline
đường ống dẫn sản phẩm dầu
overground pipeline
đường ống nổi
petroleum pipeline
đường ống dẫn dầu
petroleum pipeline
đường ống dẫn dầu mỏ
piercing of pipeline
khoan đường ống
piercing of pipeline
đục đường ống
pipeline ballasting
sự nạp tải đường ống
pipeline ballasting
sự rải balat đệm (đường) ống dẫn
pipeline blind flange
bích đặc của đường ống
pipeline blowing-out
sự thổi qua (đường) ống
pipeline blowing-out
sự thông gió đường ống
pipeline branch
khuỷu đường ống
pipeline bridge
cầu (máng) mang đường ống
pipeline channel
rãnh đặt đường ống
pipeline clamp
vành khớp đường ống
pipeline coating
lớp bọc đường ống
pipeline collar support
vòng đệm nối đường ống
pipeline connection
nối đường ống
pipeline construction
sự xây đường ống dẫn
pipeline crossing
đoạn vượt của đường ống
pipeline curvature radius
bán kính cong của đường ống
pipeline ditching machine
máy đào hào đặt đường ống
pipeline duct
rãnh đặt đường ống
pipeline elbow
khuỷu đường ống
pipeline extruding
sự đẩy đường ống ra
pipeline filling
dung lượng của đường ống
pipeline gas
khí trong đường ống
pipeline gradient
độ dốc đường ống
pipeline hanger (bracket)
giá treo đường ống
pipeline heat insulation coating
lớp bọc cách nhiệt đường ống
pipeline heat insulation spraying
phun lớp cách nhiệt đường ống
pipeline laying
sự đặt đường ống dẫn
pipeline laying in ducts
sự đặt đường ống trong rãnh
pipeline laying using tunneling
sự đặt đường ống bằng kênh đào
pipeline marker
vạch mốc đường ống
pipeline operation
vận hành đường ống (dẫn)
pipeline outside diameter
đường kính ngoài của đường ống
pipeline protection zone
vùng bảo vệ đường ống
pipeline protective cover
lớp bảo vệ đường ống
pipeline protector
lớp bảo vệ đường ống
pipeline pulling through
sự luồn đường ống (qua)
pipeline roller support
giá lăn đỡ đường ống
pipeline scraper
cai nạo đường ống
pipeline section (betweenadjacent expansion joints)
đoạn nối mở rộng của đường ống
pipeline section (betweenadjacent expansion joints)
phần nối đường ống (giữa hai phần mở rộng kề nhau)
pipeline service pressure
áp suất riêng của đường ống
pipeline shield-type support
giá tấm đỡ đường ống
pipeline support
bệ đường ống
pipeline support
giá đỡ đường ống
pipeline support in underpass
bệ đường ống
pipeline support in underpass
giá đỡ đường ống
pipeline testing pressure
áp lực thử đường ống
pipeline transport
vận chuyển đường ống
pipeline valves
các van đường ống
plastic pipeline
đường ống bằng chất dẻo
pneumatic pipeline
đường ống khí nén
prefabricated pipeline
đường ống lắp ráp
pressure pipeline
đường ống áp lực
pressure pipeline
đường ống chịu áp
pressure pipeline
đường ống có áp
range of underwater pipeline
tuyến đường ống ngầm dưới nước
return pipeline
đường ống dẫn về
return pipeline
đường ống ngược
self-compensation of pipeline
sự tự bù của đường ống
semiburied pipeline
đường ống nửa ngầm
siphon pipeline
đường ống xi phông
span pipeline
đường ống ren
steam pipeline
đường ống hơi nước
stray current drainage system for pipeline
thiết bị đường ống thoát nước
subaqueous pipeline
đường ống dưới nước
submarine pipeline
đường ống dưới biển
suction pipeline
đường ống hút
superposed pipeline laying
sự đặt đường ống phối hợp
surface pipeline
đường ống mặt đất
surface pipeline
đường ống trên mặt đất
taping of pipeline
sự bọc đường ống
telescopic pipeline
đường ống lồng
terminal lot of heat pipeline
đoạn khớp (kín) của đường ống dẫn hơi nóng
transit heat pipeline
đường (ống) dẫn nhiệt chuyển tiếp
transit pipeline
đường ống chuyển tiếp
trunk line pipeline
đường ống dẫn dầu
trunk pipeline
đường ống chính
trunk pipeline
đường ống chủ chốt
underground pipeline
đường ống ngầm
underground pipeline
đường ống ngầm dưới đất
undersea pipeline
đường ống dưới biển
washing down of pipeline
sự rửa sạch đường ống
water pipeline
đường ống dẫn nước
watering pipeline
đường ống tưới cấp nước (cho máy)
đường ống dẫn

Giải thích EN: A line of pipe with pumping or compressing machinery and apparatus for conveying a fluid.Giải thích VN: Một đường ống với những máy bơm hay máy nén và các thiết bị chuyển tải chất lỏng.

compressed air pipeline
đường ống dẫn khí nén
gas pipeline
đường ống dẫn khí
heat pipeline
đường (ống) dẫn nhiệt
heat pipeline
đường ống dẫn nhiệt
main oil pipeline
đường ống dẫn dầu chính
mazut-delivery pipeline
đường ống (dẫn) mazut
oil pipeline
đường ống dẫn dầu
oil products pipeline
đường ống dẫn sản phẩm dầu
petroleum pipeline
đường ống dẫn dầu
petroleum pipeline
đường ống dẫn dầu mỏ
pipeline ballasting
sự rải balat đệm (đường) ống dẫn
pipeline construction
sự xây đường ống dẫn
pipeline laying
sự đặt đường ống dẫn
pipeline operation
vận hành đường ống (dẫn)
return pipeline
đường ống dẫn về
terminal lot of heat pipeline
đoạn khớp (kín) của đường ống dẫn hơi nóng
transit heat pipeline
đường (ống) dẫn nhiệt chuyển tiếp
trunk line pipeline
đường ống dẫn dầu
water pipeline
đường ống dẫn nước
hệ thống đường ống
ống
ống dẫn
ống dẫn chính

Kinh tế

nguồn liên tục
ống dẫn (dầu, hơi đốt...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top