- Từ điển Anh - Việt
Sleep
Nghe phát âm/sli:p/
Thông dụng
Danh từ
Giấc ngủ; sự ngủ; thời gian ngủ
(thông tục) nhử mắt (chất đọng lại ở khoé mắt trong giấc ngủ)
Sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng
Sự chết
Nội động từ .slept
Ngủ, ở trong tình trạng ngủ
Ngủ giấc ngàn thu
Ngủ trọ, ngủ đỗ
- to sleep at a boarding-house
- ngủ ở nhà trọ
( + with) ngủ, ăn nằm (với ai)
Nằm yên
Ngoại động từ
Ngủ (một giấc ngủ)
Có đủ giừơng cho (một số người)
Cấu trúc từ
go to sleep
- ngủ
- (thông tục) bị tê dại vì không cử động được (chân, tay)
put somebody to sleep
- gây mê
put (an animal) to sleep
- chủ tâm giết (một con vật)
to sleep away
to sleep off
- ngủ đã sức
- Ngủ cho hết (tác dụng của cái gì)
to sleep off one's headache
to sleep on; to sleep upon; to sleep over
the top sleep
- con cù quay tít
let sleeping dogs lie
- (tục ngữ) đừng dính vào mà sinh chuyện; đừng đụng vào tổ kiến
sleep like a logtop
- (thông tục) ngủ say như chết
sleep rough
- ngủ vạ vật
sleep the sleep of the just
- ngủ ngáy o o
sleep tight
- (thông tục) ngủ say, ngủ yên (nhất là dạng mệnh lệnh)
sleep around
- (thông tục) lang chạ; quan hệ lăng nhăng
sleep through something
- không bị đánh thức bởi (một tiếng động..)
sleep out
- không ngủ ở nhà, ngủ ngoài trời
- Không ngủ ở nơi làm việc (đầy tớ, người hầu trước đây)
fast sleep
- ngủ say
hình thái từ
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
sự nghỉ lại
Kỹ thuật chung
ngủ
Kinh tế
sự già của thuốc lá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bedtime , catnap , coma , dormancy , doze , dream , dullness , few z’s , forty winks * , hibernation , lethargy , nap , nod , repose , rest , sack time , sandman , shuteye , siesta , slumber , slumberland , snooze , torpidity , torpor , trance , carus , dogsleep , dozing , drowse , quiescence , somnipathy , somnolence , somnolism , sopor
verb
- bed down , bunk * , catch a wink , catch forty winks , catnap , conk out * , cop some z’s , crash * , doze , dream , drop off * , drowse , fall asleep , fall out * , flop * , hibernate , hit the hay * , hit the sack , languish , nap , nod , nod off , oversleep , relax , repose , rest , retire , sack out , saw wood , slumber , snooze , snore , take a nap , turn in * , yawn , zonk out , zzz , coma , crash , death , dreamland , estivate , lethargy , lie dormant , lodge , lull , siesta , sopor , stupor
phrasal verb
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sleep-walker
Danh từ: người mộng du, người miên hành, -
Sleep-walking
Danh từ: (y học) sự mộng du, sự miên hành, mộng du, -
Sleep apnea
ngưng thở lúc ngủ, -
Sleep around
thành ngữ, sleep around, (thông tục) lang chạ; quan hệ lăng nhăng -
Sleep like a log/top
Thành Ngữ:, sleep like a log/top, (thông tục) ngủ say như chết -
Sleep mode
chế độ chờ, -
Sleep mode connection (SMC)
kết nối chế độ chờ, -
Sleep out
Thành Ngữ: Kinh tế: người không có phòng ngủ, sự không có người... -
Sleep rough
Thành Ngữ:, sleep rough, ngủ vạ vật -
Sleep the sleep of the just
Thành Ngữ:, sleep the sleep of the just, ngủ ngáy o o -
Sleep through something
Thành Ngữ:, sleep through something, không bị đánh thức bởi (một tiếng động..) -
Sleep tight
Thành Ngữ:, sleep tight, (thông tục) ngủ say, ngủ yên (nhất là dạng mệnh lệnh) -
Sleep time
thời gian nằm chờ, -
Sleeper
/ ´sli:pə /, Danh từ: người ngủ (theo một cách nào đó), tà vẹt (trên đường sắt) (như) tie,... -
Sleeper-adzing machine
máy đẽo gỗ tà vẹt, -
Sleeper-bed
nền tà vẹt, -
Sleeper beam
dầm đệm tà vẹt, -
Sleeper carrying girder
dầm đỡ tà vẹt, -
Sleeper cutting
rạch tà vẹt, -
Sleeper drilling machine
máy khoan tà vẹt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.