- Từ điển Anh - Việt
Tend
Mục lục |
/tend/
Thông dụng
Ngoại động từ
Trông nom, săn sóc, chăm sóc; giữ gìn
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phục vụ
Nội động từ
( + on, upon) theo, theo hầu, hầu hạ, phục vụ
Có khuynh hướng; hay
( + to/towards) quay về, hướng về
Hướng tới, nhắm tới
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Toán & tin
tiến đến, dẫn đến
Điện lạnh
hướng tới
Kỹ thuật chung
dẫn đến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aim , bear , be biased , be conducive , be disposed , be inclined , be in the habit of , be liable , bend , be predisposed , be prejudiced , conduce , contribute , dispose , drift , favor , go , gravitate , have an inclination , have a tendency , head , impel , incline , influence , lead , lean , look , make for , move , move toward , point , redound , result in , serve to , trend , turn , verge on , accomplish , administer , attend , baby-sit , cater to , cherish , control , corral , cultivate , defend , direct , do , do for , feed , foster , guard , handle , keep , keep an eye on , keep tabs on , look after , maintain , manage , mind , minister to , nurse , nurture , oversee , perform , protect , ride herd on * , safeguard , see after , see to , serve , shepherd , shield , sit , superintend , supervise , take care of , take under wing , wait on , watch , watch out for , watch over , slant , squint , care for , culture , dress , work , accompany , care , intend , likely , listen , minister , provide , reach , supply , tendency , till , treat
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tend to
hướng về, quay về, -
Tend toward infinity
tiến đến vô cùng, -
Tend upwards
có khuynh hướng lên giá, -
Tend upwards (to..)
có khuynh hướng lên giá, -
Tendance
/ ´tendəns /, danh từ, sự trông nom; sự chăm sóc, sự phục vụ; sự hầu hạ, những người phục vụ (nói chung); đoàn tùy... -
Tended
, -
Tendencies of the market
các khuynh hướng của thị trường, -
Tendencious
/ ten´denʃəs /, -
Tendency
/ ˈtɛndənsi /, Danh từ: xu hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng (phương hướng chuyển... -
Tendency behaviour
động thái bám dính, -
Tendential
như tendentious, -
Tendentious
/ ten'den∫əs /, Tính từ: có xu hướng, có khuynh hướng, có dụng ý, có tính toán; có mục đích,... -
Tendentiously
Phó từ: có xu hướng, có khuynh hướng, có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ,... -
Tendentiousness
/ ten´denʃəsnis /, tính từ, sự có xu hướng, sự có khuynh hướng, sự có dụng ý, sự có tính toán; sự có mục đích, sự... -
Tender
/ 'tendә(r) /, Tính từ: mềm, dễ nhai, không dai (thịt), non, dịu, phơn phớt, mềm yếu, mỏng mảnh,... -
Tender-eyed
Tính từ: có đôi mắt dịu hiền, kém mắt, -
Tender-hearted
/ ´tendə¸ha:tid /, tính từ, dịu hiền; nhạy cảm; có bản chất tốt bụng và dịu dàng, -
Tender Document
văn kiện đấu thầu, tài liệu đấu thầu, -
Tender Opening
mở thầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.