- Từ điển Việt - Anh
Hệ (thống)
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
system
- ACE của hệ thống CCITT No.7 hiệu năng cao
- High Performance CCITT No.7 System ACE (HCSA)
- ACE của hệ thống PATED
- PATED System ACE (PSACE)
- ACE hệ thống đo
- Measurement System ACE (MRSACE)
- an ninh hệ thống máy tính
- computer system security
- an ninh hệ thống máy tính
- data processing system security
- an toàn hệ thống
- system security
- an toàn hệ thống máy tính
- computer system security
- an toàn hệ thống tên miền (mở rộng)
- Domain Name System Security (extensions) (DMSSEC)
- ảnh hệ thống
- system image
- ánh xạ địa chỉ hệ thống
- system address mapping
- bản ghi hệ thống
- system recordban
- bản ghi tham số hệ thống
- SPR (systemparameter record)
- bản ghi tham số hệ thống
- system parameter record
- bản ghi tham số hệ thống
- system parameter record (SPR)
- bàn giao tiếp hệ thống
- system console
- bàn hệ thống tiếp theo
- next system table
- bàn phím điều khiển hẹ thống
- system control panel
- bàn vận hành hệ thống
- system console
- bàn điều khiển hệ thống
- system control panel
- bàn điều khiển hệ thống thông minh
- Intelligent System Control Console (ISCC)
- băng chính hệ thống
- system master tapes
- băng hệ thống
- system tape
- bảng hệ thống
- system board
- bảng hệ thống
- system tables
- băng hệ thống chính
- master system tape
- băng hệ thống gốc
- master system tape
- bảng khởi động hệ thống
- SIT (systemitialization table)
- bảng khởi động hệ thống
- system initialization table (SIT)
- bảng lập biểu hệ thống
- SST (systemscheduler table)
- bảng mạch hệ thống
- system board
- băng rộng của hệ thống
- system bandwidth
- bảng tên hệ thống
- system name table
- bảng tên hệ thống thứ cấp
- secondary system name table
- bảng tham số hệ thống
- SPT (systemparameter table)
- bảng tham số hệ thống
- system parameter table
- bảng tham số hệ thống
- system parameter table (SPT)
- báo cáo đo thử mức tuân thủ hệ thống
- System Conformance Test Report (SCTR)
- bảo mật hệ thống máy tính
- computer system security
- bảo mật hệ thống máy tính
- data processing system security
- bảo trì hệ thống
- system maintenance
- bảo vệ hệ thống tự động
- automatic system protection
- bẫy hệ thống không đồng bộ
- Asynchronous System Trap (AST)
- biến hệ thống
- system variable
- biểu tượng menu hệ thống
- system menu icon
- biểu tượng thực đơn hệ thống
- system menu icon
- biểu tượng trình đơn hệ thống
- system menu icon
- biểu đồ hệ thống
- system chart
- bộ chữ hệ thống
- system character set
- bộ giám sát hệ thống
- system supervisor
- Bộ giám sát hiệu năng hệ thống [[[IBM]]]
- System Performance Monitor (IBM) (SPM)
- bộ giám sát quản lý hệ thống
- SMM (systemmanagement monitor)
- bộ giám sát quản lý hệ thống
- system management monitor (SMM)
- bộ hướng dẫn hệ thống
- system monitor
- bộ kiểm soát hệ thống
- system monitor
- bộ ký tự hệ thống
- system character set
- bo mạch hệ thống
- system board
- bộ mô phỏng hệ thống
- system simulator
- Bộ mô phỏng hệ thống đo độ cao bằng rađa (ERS)
- Radar Altimeter System Simulator (ERS) (RASS)
- bộ nạp hệ thống
- system loader
- bộ ngắt điện hai hệ thống
- two-system contact breaker
- Bộ nhận dạng hệ thống cuối (ATM, ISO)
- End System Identifier (ATM, ISO) (ESI)
- bộ nhớ hệ thống
- system memory
- Bộ nhớ/Hệ thống tệp phân cấp
- Hierarchical File Storage/System (HFS)
- bộ ổn định hệ thống
- power system stabilizer
- bộ phát đáp của hệ thống thu thập dữ liệu
- Data Collection System Transponder (DCST)
- bộ quản lý tài nguyên hệ thống
- System Resource manager (SRM)
- bộ sinh hệ thống
- system generator
- bộ tạo hệ thống chuyên gia
- expert system generator
- bộ xử lý hệ thống
- system processor
- bộ điều khiển chương trình hệ thống
- SPC (systemprogram controller)
- bộ điều khiển chương trình hệ thống
- system program controller (SPC)
- bộ điều khiển hệ thống truy nhập vô tuyến
- Radio Access System Controller (RASC)
- bộ điều khiển tuyến nối cho hệ thống báo hiệu số 7
- Link Controller for Signalling System No.7 (LCS7)
- bộ định thời hệ thống
- system timer
- bộ định thời hệ thống
- system-level timer
- bộ định tuyến biên của hệ thống độc lập
- Autonomous System Boundary Router (ASBR)
- buýt hệ thống
- system bus
- các chức năng của hệ thống khai thác
- Operations System Functions (OSF)
- các chương trình hỗ trợ hệ thống
- SSP (systemSupport Programs)
- các chương trình hỗ trợ hệ thống
- system support programs (SSP)
- Các cơ hội cho các vùng nông thôn (Chương trình nghiên cứu phát triển của EC về các hệ thống viễn tin
- Opportunities for Rural Areas (ECR&D programme on Telematic System) (ORA)
- các công cụ dịch vụ hệ thống
- system service tools (SST)
- các dịch vụ hệ thống
- system services
- Các dịch vụ mở của Windows/Kiến trúc các hệ thống mở (Microsoft)
- Windows Open Services/System Architecture (Microsoft) (WOSA)
- các hệ thống quản lý thông tin văn bản
- Text Information Management System (TIMS)
- các hệ thống thông tin kỹ thuật
- Technical Information System (TIS)
- các hệ thống tiếp đất chính xác
- Precision Landing System (PLS)
- các hệ thống trợ giúp điều hành
- Operation Support System (OSS)
- các hệ thống truyền thông giám sát mạng
- Network Monitoring Communication System (NMCS)
- các hệ thống viễn thông di động toàn cầu
- Universal Mobile Telecommunications System (UMTS)
- các hệ thống viễn thông nhiều đường dây
- Multi-Line Telecommunications System (MLTS)
- các hệ thống vô tuyến trung kế số di động
- Mobile Digital Trunked Radio System (MDTRS)
- các hệ thống định hướng đối tượng
- Object-Oriented System (OOS)
- các phương tiện quản lý hệ thống
- SMF (systemmanagement facilities)
- các phương tiện quản lý hệ thống
- system management facilities (SMF)
- các tài nguyên hệ thống miễn phí
- Free System Resources (FSR)
- Các tiêu chuẩn hiệu năng tối thiểu của Hệ thống hàng không
- Minimum Aviation System Performance Standards (MASPS)
- Các yêu cầu chung của hệ thống chuyển mạch LATA (Bellcore)
- LATA Switching System Generic Requirements (Bellcore) (LSSGR)
- các điểm điều khiển dịch vụ của hệ thống
- System Services Control Points (SSCP)
- cách tiếp cận hệ thống
- system approach
- cấu trúc hệ thống
- system structure
- cấu trúc hệ thống xí nghiệp
- Enterprise System Architecture (ESA)
- cấu trúc hệ thống xí nghiệp
- ESA (enterpriseSystem Architecture)
- chạc nối hệ thống ống dẫn nước bên trong
- group of standpipes of internal water-supply system
- chế độ cân bằng (về sự hoạt động của hệ thống)
- system balance
- chế độ hệ thống
- system mode
- chế độ quản lý hệ thống
- SMM (systemmanagement mode)
- chế độ quản lý hệ thống
- system management mode
- chế độ quản lý hệ thống
- system management mode (SMM)
- Chia sẻ thời gian/Môi trường hệ thống tài nguyên
- Resource System Time Sharing/Environment (RSTS/E)
- chọn hệ thống cho chuyển vùng ưu tiên
- System Selection for Preferred Roaming (SSPR)
- chu kỳ hệ thống
- system cycle
- chu kỳ sống của hệ thống
- system life cycle
- chuẩn đoán hệ thống
- system diagnostics
- chức năng thư mục của hệ thống
- System Directory Function (SDF)
- chức năng truyền thông của hệ thống
- System Communication Function (SCF)
- chứng thực của hệ thống thư mục
- Directory System Authentication (DSA)
- chuỗi hệ thống tiếp theo
- next system queue
- Chương trình báo cáo thông tin-Hệ thống bảng thông báo
- Information Reporting Program-Bulletin Board System (IRP-BBS)
- chương trình cải biến hệ thống
- system modification program
- chương trình của hệ thống thông tin doanh nghiệp
- Business Information System Program (BISP)
- chương trình dịch vụ hệ thống
- SSP (systemserviceprograms)
- chương trình dịch vụ hệ thống
- system service program (SSP)
- chương trình hệ thống
- system program
- chương trình hỗ trợ hệ thống
- system support program
- chương trình hỗ trợ hệ thống
- System Support Programme (SSP)
- chương trình lịch sử hệ thống bảo trì
- MSHP (maintainsystem history program)
- chương trình phân tích hệ thống
- system analyser program
- chương trình phân tích hệ thống
- system analyzer program
- chương trình sửa đổi hệ thống
- system modification program
- chương trình sửa đổi hệ thống
- system modification program (SMP)
- chương trình tải hệ thống
- system loader
- chương trình tiện ích hệ thống
- system utility program
- chương trình điều khiển hệ thống
- system control program
- chương trình điều khiển hệ thống sơ cấp
- PSCF (primarysystem control facility)
- chương trình đổi mới hệ thống
- System Modification Programme (SMP)
- cơ số của hệ thống số
- base of a number system
- công cụ dịch vụ hệ thống
- SST (systemservice tools)
- Công cụ Giao diện của quản lý hệ thống [[[IBM]]]
- System Management Interface Tool (IBM) (SMIT)
- công cụ hệ thống
- System Tools
- công cụ hệ thống chuyên gia chung
- generic expert system tool (GEST)
- công cụ hệ thống chuyên gia chung
- GEST (genericexpert system tool)
- công cụ quản trị hệ thống để phân tích các mạng
- System Administrator Tool for Analyzing Networks (SATAN)
- công cụ trình hệ thống tương tác
- ISPF (interactivesystem programming facility)
- công cụ điều khiển hệ thống
- SCF (systemcontrol facility)
- công cụ điều khiển hệ thống
- system control facility (SCF)
- công nghệ và các dịch vụ của các hệ thống
- System Services and Technology (SST)
- công suất (của) hệ (thống)
- system capacity
- công suất (năng suất) (của) hệ thống
- system capacity
- công tác toàn hệ thống
- total work of system
- Danh mục các hệ thống máy tính truy nhập công cộng (Internet)
- Public Access Computer System List (Internet) (PACS-L)
- danh mục hệ thống
- system catalog
- danh mục hệ thống tính toán
- computing system catalog
- danh sách cấu hình hệ thống
- system configuration list
- danh sách địa chỉ hệ thống
- system address list
- dấu nhắc hệ thống
- system prompt
- dịch vụ giám sát hệ thống
- System Monitor Service
- dịch vụ hệ thống không định dạng
- USS (unformattedsystem services)
- dịch vụ nhận dạng hệ thống dùng riêng
- Private System ID Service (PSIDS)
- dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống
- SNADS (SystemNetwork Architecture distribution services)
- dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống
- system network architecture distribution services (SNADS)
- dịch vụ thông tin quản lý hệ thống
- System Management Information Service (SMIB)
- dò tìm hệ thống
- System Detection
- dữ liệu cấu hình hệ thống mở rộng
- ESCD (extendedsystem configuration data)
- dữ liệu hệ thống
- system data
- dung lượng hệ thống
- system capacity
- dung lượng địa chỉ của một hệ thống
- address capability (ofa system)
- giả hệ thống phía trước
- pseudofront-end system
- giả hệ thống đầu trước
- pseudofront-end system
- giá trị hệ thống
- system value
- giá trị hệ thống trung bình
- Average System Value (ASV)
- giải tỏa hệ thống
- evacuating the system
- Giám sát hệ thống truyền thông/Đo thử trên quỹ đạo
- In Orbit Test/Communication System Monitoring (IOT/CSM)
- giao diện của hệ thống liên tổng đài
- Interswitching System Interface (SMDS) (ISSI)
- giao diện hệ thống giữa các tổng đài băng rộng
- Broadband Inter-Switching System Interface (B-ISSI)
- giao diện hệ thống máy tính nhỏ
- SCSL (SmallComputer System Interface)
- giao diện hệ thống máy tính nhỏ
- small computer system interface (SCSI)
- Giao diện hệ thống phân tích ý kiến chuyên gia/Gói quản lý giao diện
- Expert Analysis System Interface/Interface Management Package (EASI/IMP)
- Giao diện Hệ thống phân tích ý kiến chuyên gia/Phân tích, hiệu chỉnh và tăng cường ảnh
- Expert Analysis System Interface/Picture Analysis, Correction and Enhancement (EASI/PACE)
- giao thức chia sẻ sử dụng hệ thống
- System Use Sharing Protocol (SUSP)
- giao thức của giao diện hệ thống liên tổng đài
- Interswitching System Interface Protocol (ISSP)
- giao thức của hệ thống thư mục
- Directory System Protocol (DSP)
- giao thức hệ thống hiển thị (chuyển mạch gói)
- Display System Protocol (packetswitching) (DSP)
- giao thức hệ thống thư tín phân tán
- Distributed Mail System Protocol (DMSP)
- Giấy phép phổ thông cho các hệ thống cơ quan (Anh)
- Branch System General License (UK) (BSGL)
- giới thiệu hệ thống báo hiệu số 7
- Introduction to Signalling System Number 7 (Q.700)
- gọi hệ thống
- system call
- hàm hệ (thống)
- system function
- hàm hệ thống
- system function
- hằng số hệ thống
- system constant
- hàng thông báo nhật ký hệ thống
- system log message queue
- hệ (thống) (làm) lạnh gián tiếp
- indirect refrigerating system
- hệ (thống) (phân phối) tỏa tia
- radial system
- hệ (thống) amoniac kiểu ngập
- flooded ammonia system
- hệ (thống) áp lực cao
- high-pressure system
- hệ (thống) ba dây
- three-wire system
- hệ (thống) ba pha
- three-phase system
- hệ (thống) ba pha ba dây
- three-phase-wire system
- hệ (thống) ba pha bảy dây
- three-phase seven-wire system
- hệ (thống) ba pha bốn dây
- three-phase four-wire system
- hệ (thống) ba pha không cân bằng
- unbalanced three-phase system
- hệ (thống) bảo quản lạnh
- refrigerated storage system
- hệ (thống) bảo vệ công suất ngược
- reversed-power protective system
- hệ (thống) báo động
- alarm system
- hệ (thống) bơm nhiệt tự cân bằng
- self-balancing heat pump system
- hệ (thống) bơm nhiệt độ thấp
- low-temperature heat pump system
- hệ (thống) bơm tuần hoàn
- pump circulation system
- hệ (thống) Broquinda
- Broquinda system
- hệ (thống) cách âm
- muffling system
- hệ (thống) cách nhiệt
- insulation system
- hệ (thống) cấp không khí cả năm
- year-round air supply system
- hệ (thống) cấp nhiên liệu
- fuel feed system
- hệ (thống) cấp nước
- water-supply system
- hệ (thống) cấp nước bên trong vùng
- zonal indoor water-supply system
- hệ (thống) cấp nước nóng
- hot-water supple system
- hệ (thống) cấp nước nóng cục bộ
- local hot water supply system
- hệ (thống) cấp nước nóng một đường ống
- single-pipe hot-water supply system
- hệ (thống) cấp nước nóng tập trung
- centralized hot-water supply system
- hệ (thống) cấp nước tự chảy
- gravity water-supply system
- hệ (thống) chân không cao
- high-vacuum system
- hệ (thống) chất tải lạnh
- secondary cooling system
- hệ (thống) có nhiều lối vào
- multiple access system
- hệ (thống) có phản hồi
- feedback system
- hệ (thống) cryo mini
- miniature cryogenic system
- hệ (thống) cung cấp lạnh
- refrigeration supply system
- hệ (thống) dung sai
- dimension-limit system
- hệ (thống) dung sai và lắp ghép
- system of fits
- hệ (thống) giảm âm
- muffling system
- hệ (thống) giảm tải
- unloading system
- hệ (thống) giao thông công cộng đô thị
- urban public transport system
- hệ (thống) hai pha
- two-phase system
- hệ (thống) hai pha
- water-phase system
- hệ (thống) hầm lạnh
- tunnel cooling system
- hệ (thống) hấp thụ
- absorption system
- hệ (thống) hóa lỏng không khí
- air liquefying system
- hệ (thống) kéo phim
- film transport system
- hệ (thống) kết đông cố định
- stationary freezing system
- hệ (thống) kết đông công nghiệp
- industrial freezing system
- hệ (thống) kết đông cực nhanh
- superfast freezing system
- hệ (thống) kết đông kiểu phun sương
- spray freezing system
- hệ (thống) kết đông làm mát bằng nước mặn
- saline water freezing system
- hệ (thống) kết đông nhanh kiểu tấm
- plate freezing system
- hệ (thống) kết đông nhúng chìm
- immersion freezing system
- hệ (thống) kết đông siêu nhanh
- flash cooling system
- hệ (thống) kết đông thực phẩm
- produce freezing system
- hệ (thống) kết đông trong chân không
- vacuum freezing system
- hệ (thống) không khí hồi lưu
- return air system
- hệ (thống) không khí-không khí
- air-air system
- hệ (thống) khu dân cư
- populated areas system
- hệ (thống) khử mặn nước biển
- saline water conversion system
- hệ (thống) kín
- closed system
- hệ (thống) làm lạnh bằng bức xạ
- radiant cooling system
- hệ (thống) làm lạnh bằng chất tải lạnh
- secondary cooling system
- hệ (thống) làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling system
- hệ (thống) làm lạnh cục bộ
- spot cooling system
- hệ (thống) làm lạnh khí hóa lỏng
- liquefied gas refrigeration system
- hệ (thống) làm lạnh không khí
- air cooling system
- hệ (thống) làm lạnh kiểu panen
- panel cooling system
- hệ (thống) làm lạnh kiểu phun
- spray refrigeration system
- hệ (thống) làm lạnh nhiều cấp
- multistage cooling system
- hệ (thống) làm lạnh nước bromua lithi
- water-lithium bromide refrigerating system
- hệ (thống) làm lạnh tiện nghi
- relief cooling system
- hệ (thống) làm lạnh tiện nghi mùa hè
- summer comfort cooling system
- hệ (thống) làm lạnh trên xe
- over-the-road refrigerating system
- hệ (thống) làm lạnh và sưởi ấm nhiều vùng
- plural zone heating and cooling system
- hệ (thống) làm lạnh vận hành bằng hơi
- steam-operated refrigeration system
- hệ (thống) làm lạnh đảo chiều
- reverse cycle refrigeration system
- hệ (thống) làm lạnh-sưởi ấm nhiệt điện
- thermoelectric heating cooling system
- hệ (thống) làm mát nhà ở
- residential cooling system
- hệ (thống) làm tan (nước) đá
- ice melting system
- hệ (thống) làm đá di động
- mobile ice-making system
- hệ (thống) lạnh (trong) y học
- medical refrigeration system
- hệ (thống) lạnh cấp lỏng từ phía dưới
- upfeed refrigerating system
- hệ (thống) lạnh chân không
- vacuum refrigerating system
- hệ (thống) lạnh chính
- main refrigerating system
- hệ (thống) lạnh chuyên dùng
- special-purpose refrigerating system
- hệ (thống) lạnh có hồi nhiệt không khí
- regenerative air cycle regenerating system
- hệ (thống) lạnh cố định
- stationary refrigerating system
- hệ (thống) lạnh công suất lớn
- large refrigerating system
- hệ (thống) lạnh công suất lớn
- large tonnage system
- hệ (thống) lạnh dùng nitơ
- liquid nitrogen refrigerating system
- hệ (thống) lạnh dùng đioxit cacbon hàng hải
- marine carbon dioxide refrigerating system
- hệ (thống) lạnh dùng đioxit cacbon tàu thủy
- marine carbon dioxide refrigerating system
- hệ (thống) lạnh ejectơ
- ejector refrigerating system
- hệ (thống) lạnh ghép
- split refrigerating system
- hệ (thống) lạnh ghép tầng hai cấp
- two-stage cascade refrigeration system
- hệ (thống) lạnh giải nhiệt gió
- air-cooled refrigerating system
- hệ (thống) lạnh hai cấp
- two-stage refrigerating system
- hệ (thống) lạnh hàng hải
- marine refrigerating system
- hệ (thống) lạnh hấp thụ cấp nhiệt bằng hơi
- steam-heated absorption refrigerating system
- hệ (thống) lạnh hấp thụ dùng hơi để đốt nóng
- steam-heated absorption refrigerating system
- hệ (thống) lạnh hấp thụ hơi
- vapour absorption refrigerating system
- hệ (thống) lạnh hấp thụ hơi lỏng ba thành phần
- triple-fluid vapour absorption refrigeration system
- hệ (thống) lạnh hấp thụ nhiều cấp
- multiple effect absorption refrigerating system
- hệ (thống) lạnh hấp thụ nhiều cấp
- multiple stage absorption refrigerating system
- hệ (thống) lạnh hấp thụ silicagen
- silica gel absorption system
- hệ (thống) lạnh hoàn chỉnh
- plug-in refrigerating system
- hệ (thống) lạnh hoạt động bằng hơi
- steam-operated refrigeration system
- hệ (thống) lạnh khống chế cục bộ
- zone controlled refrigerating system
- hệ (thống) lạnh khống chế theo vùng
- zone controlled refrigerating system
- hệ (thống) lạnh không dùng năng lượng
- power-free refrigeration system
- hệ (thống) lạnh kiểu cơ (học)
- mechanical refrigeration system
- hệ (thống) lạnh lắp trên giá treo
- pod mount refrigeration system
- hệ (thống) lạnh lắp trên ôtô tải
- vehicle refrigerating system
- hệ (thống) lạnh mini
- miniature refrigerating system
- hệ (thống) lạnh một môi chất
- single-fluid refrigerating system
- hệ (thống) lạnh năng suất có thể thay đổi
- variable-capacity refrigeration system
- hệ (thống) lạnh nén hơi
- mechanical compression refrigerating system
- hệ (thống) lạnh nén hơi có hồi nhiệt
- regenerative vapour regenerating system
- hệ (thống) lạnh nén hơi hai cấp
- two-stage compression refrigerating system
- hệ (thống) lạnh nén khí
- cold air refrigerating system
- hệ (thống) lạnh ngập
- immersion cooling system
- hệ (thống) lạnh nhiệt độ thấp
- low-temperature refrigerating system
- hệ (thống) lạnh nhiều cấp
- multistage refrigerating system
- hệ (thống) lạnh nước muối hai nhiệt độ
- two-temperature brine system
- hệ (thống) lạnh nước muối trên tàu thủy
- ship brine system
- hệ (thống) lạnh nước ngọt
- sweet water refrigeration system
- hệ (thống) lạnh phun nitơ
- nitrogen spray refrigerating system
- hệ (thống) lạnh quạt (nén) khí tuabin
- turbine fan air-cycle refrigerating system
- hệ (thống) lạnh tái hấp thụ
- resorption refrigeration system
- hệ (thống) lạnh thông dụng
- usual refrigeration system
- hệ (thống) lạnh tiêu chuẩn
- standard refrigerating system
- hệ (thống) lạnh tổ hợp
- integral refrigerating system
- hệ (thống) lạnh trên tàu thủy
- marine refrigerating system
- hệ (thống) lạnh trọn bộ
- integral refrigerating system
- hệ (thống) lạnh trong tunen
- tunnel cooling system
- hệ (thống) lạnh với tổn thất môi chất lạnh tổng
- total loss refrigerant system
- hệ (thống) lạnh đảo chiều
- reversible refrigeration system
- hệ (thống) lạnh điều chỉnh cục bộ
- zone controlled refrigerating system
- hệ (thống) lạnh độc lập
- self-contained refrigeration system
- hệ (thống) lạnh độc lập
- unit refrigeration system
- hệ (thống) lạnh được điều chỉnh theo vùng
- zone controlled refrigerating system
- hệ (thống) lắp lạnh trên ôtô tải
- truck refrigerating system
- hệ (thống) liên tục
- continuous-time system
- hệ (thống) lỗ (dung sai)
- hole system
- hệ (thống) lưới điện
- grid system
- hệ (thống) mạch vòng
- ring system
- hệ (thống) máy nén một cấp
- single-stage compressor system
- hệ (thống) mét
- metric system
- hệ (thống) một điện cực
- single-electrode system
- hệ (thống) năng lượng
- power system
- hệ (thống) nén hơi
- vapour compression system
- hệ (thống) ngưng tụ bay hơi kín
- sealed evaporator condenser system
- hệ (thống) nhiệt độ siêu lạnh
- ultralow temperature system
- hệ (thống) nhiều máy tính
- multiple-computer system
- hệ (thống) nhiều pha
- polyphase system
- hệ (thống) ống
- piping system
- hệ (thống) ống dẫn môi chất lạnh
- refrigerant piping system
- hệ (thống) ống gió hồi lưu
- return air duct system
- hệ (thống) phá băng bán tự động
- semiautomatic defrosting system
- hệ (thống) phá băng bằng chu trình đảo chiều
- reverse cycle defrosting system
- hệ (thống) phá băng bằng không khí nóng
- warm-air defrost system
- hệ (thống) phá băng bằng nước
- water defrost system
- hệ (thống) pha vuông góc
- quarter-phase system
- hệ (thống) phân phối freon
- freon distribution system
- hệ (thống) phân phối không khí
- air distribution system
- hệ (thống) phân phối không khí cấp
- supply air distribution system
- hệ (thống) phân phối nước
- water distribution system
- hệ (thống) phân phối điện
- electrical distribution system
- hệ (thống) phân phối điện năng
- electrical distribution system
- hệ (thống) phục hồi dầu
- oil recovery system
- hệ (thống) phun lỏng
- liquid injection system
- hệ (thống) quản lý dịch vụ
- service management system
- hệ (thống) quạt gió
- airblast system
- hệ (thống) quạt ổn nhiệt
- thermostatically controlled fan system
- hệ (thống) quy hoạch hướng tâm
- radial planing system
- hệ (thống) quy hoạch điều hòa
- regular planning system
- hệ (thống) sấy thăng hoa gia nhiệt bằng bức xạ
- radiant freeze-drying system
- hệ (thống) Scherbius (điều khiển tốc độ động cơ)
- Scherbius system
- hệ (thống) Stubbs-Perry (cấp bằng phụ tải)
- Stubbs-Perry system
- hệ (thống) sưởi ấm và làm lạnh
- refrigerating-heating system
- hệ (thống) suy giảm
- damped system
- hệ (thống) tài liệu thống nhất
- unified documentation system
- hệ (thống) tái sinh dầu
- oil recovery system
- hệ (thống) tái tuần hoàn amoniac lỏng
- liquid ammonia recirculating system
- hệ (thống) tái tuần hoàn lỏng
- liquid recirculating system
- hệ (thống) tan tuyết
- snow-melting system
- hệ (thống) tắt dần
- damped system
- hệ (thống) thải nhiệt
- heat rejection system
- hệ (thống) thải nhiệt
- heat removal system
- hệ (thống) tháo tải
- unloading system
- hệ (thống) theo dõi
- follow-up system
- hệ (thống) thông gió lạnh
- refrigerated ventilation system
- hệ (thống) thống nhất tài liệu xây dựng
- unified system of constructional documentation
- hệ (thống) thu hồi nhiệt thải
- heat reclamation system
- hệ (thống) tín hiệu
- tally system
- hệ (thống) tới hạn
- critical system
- hệ (thống) trục (lắp ghép)
- shaft system
- hệ (thống) truyền khí hóa lỏng
- liquefied gas transfer system
- hệ (thống) tủ lạnh ba cấp
- three-step cooling system
- hệ (thống) tự động hóa
- automated system
- hệ (thống) tuần hoàn chất tải lỏng
- liquid coolant circulation system
- hệ (thống) tuần hoàn gió
- air circulating system
- hệ (thống) tuần hoàn hơi môi chất lạnh
- vaporous refrigerant circulation system
- hệ (thống) tuần hoàn không khí hở
- open air circulation system
- hệ (thống) tuần hoàn không khí nửa khép kín
- semienvelop air circulation system
- hệ (thống) tuần hoàn lỏng
- liquid circulating system
- hệ (thống) tuần hoàn nước
- water circulating system
- hệ (thống) vận chuyển kiểu cõng thêm
- piggyback transport system
- hệ (thống) vận chuyển kiểu địu thêm
- piggyback transport system
- hệ (thống) văn phòng tích hợp
- integrated office system
- hệ (thống) vòng khép kín
- feedback system
- hệ (thống) xả khí có thu hồi môi chất lạnh
- purge recovery system
- hệ (thống) xả đá bằng chu trình đảo chiều
- reverse cycle defrosting system
- hệ (thống) xả đá bằng không khí nóng
- warm-air defrost system
- hệ (thống) xả đá bằng nước
- water defrost system
- hệ (thống) xả đá bơm nhiệt
- heat pump defrost system
- hệ (thống) xử lý thông báo
- message handling system
- hệ (thống) đếm bát phân
- octal numeration system
- hệ (thống) đếm theo cơ số
- radix numeration system
- hệ (thống) đếm theo vị trí
- positional number system
- hệ (thống) điều chỉnh hai vị trí
- two-position control system
- hệ (thống) điều chỉnh nhiệt độ từ xa
- remote temperature control system
- hệ (thống) điều chỉnh theo ổn nhiệt
- thermostatically controlled fan system
- hệ (thống) điều hòa có không khí hồi
- return air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí cả năm
- year-round air conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí chân không
- vacuum air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí chính xác
- precision air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí cho xe cộ
- vehicle air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí cửa sổ
- window air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí dạng panel
- panel air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí giải nhiệt nước
- water-cooled air conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí hai kênh
- twin duct air conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí làm mát bằng nước
- water-cooled air conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí mùa đông
- winter air conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí nhiệt điện
- thermoelectric air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí vạn năng
- universal air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí vạn năng
- versatile air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí đa năng
- universal air-conditioning system
- hệ (thống) điều hòa nhiệt độ làm dịu
- relief cooling system
- hệ (thống) điều hòa đa năng
- versatile air-conditioning system
- hệ (thống) điều khiển
- control system
- hệ (thống) điều khiển
- controlling system
- hệ (thống) điều khiển gián tiếp
- indirectly controlled system
- hệ (thống) điều khiển theo chương trình
- program-controller system
- hệ (thống) đơn vị
- system of units
- hệ (thống) đồng bộ
- synchronous clock system
- hệ (thống) được khống chế nhiệt độ
- temperature controlled system
- hệ (thống) được điều chỉnh nhiệt độ
- temperature controlled system
- hệ (thống) được điều khiển
- controlled system
- hệ GCA (hệ thống hạ cánh)
- ground-controlled approach system
- hệ HLA (hệ thống tương hợp mô lymphô bào A)
- HLA system
- Hệ thống ([[]] các giao thức [[]]) tệp Andrew
- Andrew File System (protocols) (AFS)
- hệ thống (ba) pha
- three-phase system
- hệ thống (báo) lâm nguy và an toàn
- two-sound programme system
- hệ thống (có) trung tính cách đất
- ungrounded system
- hệ thống (có) trung tính nối đất lặp lại
- solidly multi-grounded system
- hệ thống (có) trung tính nối đất một điểm
- solidly uni-grounded system
- hệ thống (có) trung tính nối đất qua cuộn cản
- reactively grounded system
- hệ thống (có) trung tính nối đất qua điện trở
- resistively grounded system
- hệ thống (có) trung tính nối đất trực tiếp
- solidly grounded system
- hệ thống (công trình) cấp nước
- water supply system
- hệ thống (công trình) làm sạch nước
- water purification system
- hệ thống (dây) trung tính
- neutral system
- hệ thống (dung sai) giới hạn không đối xứng
- unilateral system
- hệ thống (hoạt động) theo nhu cầu
- demand system
- hệ thống (hoạt động) độc lập
- stand-alone system
- hệ thống (kết cấu) trụ tấm
- pier and panel system
- hệ thống (làm) lạnh gián tiếp
- indirect refrigerating system
- hệ thống (lạnh) hấp phụ
- adsorption refrigerating system
- hệ thống (quy hoạch đô thị) bàn cờ
- rectangular system of city planning
- hệ thống (thoát nước) nửa tách ly
- partially-separate system
- hệ thống (tự) đồng bộ
- synchro system
- hệ thống (xử lý) lô
- batch system
- hệ thống (đường ống) phân phối nước
- water-distribution system
- hệ thống 2 cổng
- two-port system
- hệ thống 2 nguồn nước
- two-source system
- hệ thống 2 động cơ
- two-motor system
- hệ thống ALOHA
- ALOHA system
- hệ thống ALOHA có khe rãnh
- slotted ALOPHA system
- hệ thống alpha
- alpha system
- hệ thống âm tần
- audio-system
- hệ thống âm thanh
- acoustic system
- hệ thống âm thanh
- sound recording system
- hệ thống âm thanh lập thể
- binaural sound system
- hệ thống âm thanh stereo
- stereophonic system
- hệ thống âm thanh đơn âm
- monophonic sound system
- hệ thống amoniac kiểu ngập
- flooded ammonia system
- hệ thống an ninh
- security system
- hệ thống an ninh ngân hàng dữ liệu
- Data Bank Security System (DBSS)
- hệ thống an ninh tự nhiên
- Natural Security-System (NSS)
- hệ thống an toàn
- fail-safe system
- hệ thống an toàn
- safety system
- hệ thống an toàn
- secure system
- hệ thống an toàn
- security system
- hệ thống an toàn cháy
- fire safety system
- hệ thống an toàn nhiều mức
- multilevel secure system
- hệ thống ăng ten
- antenna system
- hệ thống ảnh nhiệt
- thermal imaging system
- hệ thống ánh xạ quỹ đạo
- Orbital Mapping System (OMS)
- hệ thống áp lực
- pressure system
- hệ thống áp lực cao
- high-pressure system
- hệ thống áp suất
- pressure system
- hệ thống ba dây
- three-wire system
- hệ thống ba màu
- trichromatic system
- hệ thống ba pha
- polyphase system
- hệ thống ba pha
- three-phase system
- hệ thống ba pha bốn dây
- three-phase four-wire system
- hệ thống ba pha cân bằng
- balanced poly-phase system
- Hệ thống bám Rada số tự động hóa
- Digital Automated Radar Tracking System (DARTS)
- hệ thống bám theo và thông tin
- Communications and Tracking System (CTS)
- hệ thống bán chịu
- tally system
- hệ thống bàn cờ
- check-board system
- hệ thống bàn điều khiển
- panel system
- hệ thống bảng bulletin
- bulletin board system (BBS)
- hệ thống bảng bulletin-BBS
- BBS (bulletinboard system)
- hệ thống băng chuyền
- belt conveyor system
- hệ thống băng chuyền
- conveyor system
- hệ thống băng rộng di động
- Mobile Broadband System (MBS)
- hệ thống băng tải
- conveyor system
- hệ thống băng tải lắp ráp
- conveyor system of assembling
- hệ thống bảng thông báo
- BBS (bulletinboard system)
- hệ thống bảng thông báo điện tử
- Electronic Bulletin Board System (EBBS)
- hệ thống bảng tin
- bulletin board system
- hệ thống băng từ có thể lập trình
- Programmable Magnetic Tape System (PROMATS)
- hệ thống bảng điều khiển
- panel system
- hệ thông báo
- message system
- hệ thống báo bằng giọng nói
- voice alert (system)
- hệ thống báo bằng giọng nói (qua loa xe)
- talking warning system
- hệ thống báo bằng máy tính
- computer based message system
- hệ thống báo cáo tàu bè
- ship reporting system
- hệ thống báo cáo và phân tích hiệu suất mạng
- NETPARS (networkperformance analysis and reporting system)
- hệ thống báo cáo và phân tích hiệu suất mạng
- network performance analysis and reporting system (NETPARS)
- hệ thống bảo dưỡng mạch
- Circuit Maintenance System (CMS)
- hệ thống bảo dưỡng thông dụng
- Generic Maintenance System (GMS)
- hệ thống bảo dưỡng truyền dẫn của công ty
- Carrier Transmission Maintenance System (CTMS)
- hệ thống báo hiệu
- signaling system
- hệ thống báo hiệu
- signaling system-SS
- hệ thống báo hiệu
- Signalling System (SS)
- hệ thống báo hiệu khẩn cấp
- Emergency warning system (EWS)
- hệ thống báo hiệu mạng riêng số
- Digital Private Network Signalling System (DPNSS)
- Hệ thống báo hiệu mạng tư nhân số 1 do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa quốc tế (ISO) xác định
- Private Network Signalling System 1, defined by ISO (PNSSI)
- hệ thống báo hiệu phía sau
- rear detection and ranging system
- hệ thống báo hiệu số 5
- Signalling System 5 (SS#5)
- hệ thống báo hiệu số 6
- signalling System No.6 (SSNo.6)
- Hệ thống báo hiệu số 7 / Báo hiệu kênh chung
- Signalling System 7/Common Channel Signalling (SS7/CCS)
- hệ thống báo hiệu tai nạn
- accident signaling system
- hệ thống báo hiệu thuê bao số
- Digital Subscriber Signalling System (ISDN, B-ISDN) (DSS)
- hệ thống báo hiệu thuê bao số 1
- Digital Subscriber Signalling System No.1 (DSSI)
- hệ thống báo hiệu truy cập số
- digital access signaling system (DASS)
- hệ thống báo hiệu truy nhập số
- Digital Access Signalling System (DASS)
- hệ thống bảo mật
- privacy system
- hệ thống bảo mật
- security system
- hệ thống bảo mật nghịch đảo
- privacy inverter system
- hệ thống bảo mật đảo ngược
- privacy inverter system
- hệ thống bảo quản cryo
- cryogenic storage system
- hệ thống bảo quản lạnh
- refrigerated storage system
- hệ thống báo tin giữa các cá nhân
- Interpersonal Messaging System (IPMS)
- hệ thống bảo trì
- maintenance system
- hệ thống bảo vệ
- protection system
- hệ thống bảo vệ
- protective system
- hệ thống bảo vệ
- trailing anode system
- hệ thống bảo vệ liên động
- blocking protection system
- hệ thống bảo vệ lò phản ứng
- RPS (reactorprotection system)
- hệ thống bảo vệ nhiệt động cơ
- motor thermal protection (system)
- hệ thống bảo vệ nổ
- explosion protected system
- hệ thống bảo vệ quá tải
- overload protection system
- hệ thống bảo vệ so pha
- phase comparison protection system
- hệ thống bảo vệ đời sống
- life support system
- hệ thống bảo vệ đơn kênh
- single-line protection system
- hệ thống bảo đảm chất lượng
- assured quality system
- hệ thông báo điện tử
- electronic message system
- hệ thống báo động
- alarm system
- hệ thống báo động
- warning system
- hệ thống báo động cháy
- fire alarm system
- hệ thống báo động cháy tự động
- automatic fire alarm system
- hệ thống báo động mạch kín
- closed-circuit alarm system
- hệ thống bát phân
- octal number system
- hệ thống bát phân
- octary system
- hệ thống bật tắt
- start-stop system
- hệ thống bay hơi
- evaporative system
- hệ thống BCD
- binary-coded decimal system
- hệ thống bến dừng trung gian
- system with intermediate stops
- hệ thống bị giao thoa
- interfered-with system
- hệ thống bị nhiễu
- interfered-with system
- hệ thống bị quản lý
- managed (open) system
- hệ thống bìa đục lỗ
- punch-card system (PCS)
- hệ thống biên dịch
- compiler system
- hệ thống biên dịch và diễn dịch
- compilation and interpretation system (COMIS)
- hệ thống biên dịch và phiên dịch
- COMIS (compilationand interpretation system)
- hệ thống biên soạn
- authoring system
- hệ thống biến điệu analog
- analog modulated system
- hệ thống biến điệu biên độ
- amplitude modulation system
- hệ thống biến điệu digital
- digital modulation system
- hệ thống biến điệu pha
- phase modulation system
- hệ thống biến điệu tần số
- FM analogue system
- hệ thống biến điệu tần số
- frequency modulation system
- hệ thống biến điệu tương tự
- analog modulated system
- hệ thống biến đổi cực
- polar-modulation system
- hệ thống biến đổi quang điện
- photovoltaic conversion system
- hệ thống biểu diễn số
- number representation system
- hệ thống biểu diễn số
- numeration system
- hệ thống biểu diễn sửa đổi được
- modifiable representation system (MRS)
- hệ thống biểu diễn sửa đổi được
- MRS (modifiablerepresentation system)
- hệ thống biểu diễn vị trí
- positional presentation system
- hệ thống bình phun tự động
- automatic wet-pipe sprinkler system
- hệ thống bộ cảm biến
- sensor system
- hệ thống bộ ghép
- sound multiplex system
- hệ thống bộ nhớ
- memory system
- hệ thống bộ nhớ ảo
- virtual memory system (VMS)
- hệ thống bộ nhớ ảo
- VMS (virtualmemory system)
- hệ thống bộ nhớ ảo
- VMS/Virtual Memory System-VMS
- hệ thống bộ nhớ ảo đơn
- single virtual storage system (SVS)
- hệ thống bộ nhớ ảo đơn
- SVS (singlevirtual storage system)
- hệ thống bổ sung diện rộng
- Wide Area Augmentation System (WAAS)
- hệ thống bốc xếp hàng kiểu ngang bằng
- rol-on roll-off system (ro-ro system)
- hệ thống bôi trơn
- lubricating system
- hệ thống bôi trơn
- lubrication system
- hệ thống bôi trơn cưỡng bức
- fuel forced lubrication system
- hệ thống bôi trơn toàn cầu
- circulating oil system
- hệ thống bôi trơn trung tâm
- central system of lubrication
- hệ thống bôi trơn tự chảy
- gravity oil system
- hệ thống bơm nhiệt tự cân bằng
- self-balancing heat pump system
- hệ thống bơm nhiều giếng
- shackle rod system
- hệ thống bơm phân phối
- pump dispenser system
- hệ thống bơm tháo nước
- pumping main-out system
- hệ thống bơm tuần hoàn
- pump circulation system
- hệ thống bơm về bình chứa
- pumping down the system
- hệ thống bốn dây tương đương
- equivalent four wire system
- hệ thống bôn trơn
- lubricating system
- hệ thống Broquinda
- Broquinda system
- hệ thống bù coxphi bằng tụ
- power factor capacitor compensation system
- hệ thống bức xạ
- radiating system
- hệ thống buýt
- bus system
- hệ thống buýt được điều chỉnh (tàu vũ trụ)
- regulated bus system
- hệ thống bypas
- bypass duct system
- hệ thống cá nhân
- Personal System (PS)
- hệ thống các dịch vụ liên kết cho các môi trường tốc độ bit thấp
- Integrated Services System for Low Bit rate Environments (ISSLOW)
- hệ thống các ứng dụng điện thoại
- Telephony Applications System (APT)
- hệ thống các đơn vị quốc tế
- International System of Units (SI)
- hệ thống cách âm
- muffling system
- hệ thống cách ly
- isolated system
- hệ thống cách nhiệt
- insulation system
- hệ thống cách điện
- insulated system
- hệ thống cải biến
- modified system
- hệ thống cài đặt ổn định
- Stable implementation system (SIA)
- hệ thống cảm biến sóng mạng
- carrier sense system
- hệ thống cảm biến vi ba
- microwave sensing system
- hệ thống cầm chừng
- idle system
- hệ thống cảm ứng
- induction system
- hệ thống cản
- interlock system
- hệ thống cân bằng
- balanced system
- hệ thống cân bằng tải
- Load Balance System (LBS)
- hệ thống cản dịu
- damping system
- hệ thống cân dùng nén khí
- pneumatic weighing system
- hệ thống cân điện
- electrical weighing system
- hệ thống cần điều chỉnh
- system to be controlled
- hệ thống cảnh báo lỗi của mạng
- Network Error Warning System (NEWS)
- hệ thống cấp
- delivery system
- hệ thống cấp gió kiểu cơ khí
- mechanical ventilating supply system
- hệ thống cấp gió trung tâm
- central air-supply system
- hệ thống cấp không khí
- air supply system
- hệ thống cấp không khí cả năm
- year-round air supply system
- hệ thống cáp máy chính
- Major Apparatus and Cable System (MACS)
- hệ thống cập nhật chương trình cơ số tám
- Octal Program Updating System (OPUS)
- hệ thống cấp nhiệt
- heat supply system
- hệ thống cấp nhiệt
- heating system
- hệ thống cấp nhiệt gián tiếp
- indirect heating system
- hệ thống cấp nhiệt khép kín
- closed system (ofheating)
- hệ thống cấp nhiệt kiều hai ống
- double pipe heat supply system
- hệ thống cấp nhiệt kiểu hở
- open heat-supply system
- hệ thống cấp nhiệt kiểu kín
- closed heat-supply system
- hệ thống cấp nhiệt một ống
- single pipe heat-supply system
- hệ thống cấp nhiệt phụ thuộc
- dependent system of heating supply
- hệ thống cấp nhiệt trung tâm
- central heating system
- hệ thống cấp nhiệt từ trên cao
- overhead system of heating
- hệ thống cấp nhiệt độc lập
- independent system of heat supply
- hệ thống cấp nước
- hot water system
- hệ thống cấp nước
- system of water supply
- hệ thống cấp nước
- water supply system
- hệ thống cấp nước
- water-supply system
- hệ thống cấp nước chảy thẳng
- direct-flow water supply system
- hệ thống cấp nước công nghiệp
- service water system
- hệ thống cấp nước kiểu tuần hoàn
- circulation-type hot water supply system
- hệ thống cấp nước nhỏ
- small water supply system
- hệ thống cấp nước nóng
- heating system
- hệ thống cấp nước nóng
- hot water system
- hệ thống cấp nước trong nhà
- building water supply system
- hệ thống cấp nước tự chảy
- water circulation gravity system
- hệ thống cáp treo
- anchor cable system
- hệ thống cấp điện tỏa tia
- radial feeder system
- hệ thống catalô
- system of catalogues
- hệ thống centimét-gam-giây
- c.g.s system
- hệ thống chân không
- vacuum system
- hệ thống chân không cao
- high-vacuum system
- hệ thống chẩn đoán
- diagnostic system
- hệ thống chẩn đoán trên xe
- on-board diagnostic system
- hệ thống chấp hành
- actuating system
- hệ thống chặt
- fell system
- hệ thống chất dẫn góc
- corner conductor system
- hệ thống chất dẫn nhị diện
- corner conductor system
- hệ thống chất lỏng gia nhiệt
- thermal-liquid system
- hệ thống chất lương
- quality system
- hệ thống chất lượng
- quality management system
- hệ thống chất lượng
- quality system
- hệ thống chất tải lạnh
- secondary cooling system
- hệ thống chạy
- run system
- hệ thống chỉ báo lỗi
- error indicating system
- hệ thống chỉ bên trong
- interior plubing system
- hệ thống chỉ bên trong
- interior plumbing system
- hệ thống chia sẻ
- shared system
- hệ thống chia sẻ thời gian
- time-sharing system (TSS)
- hệ thống chia sẻ thời gian
- TSS (timesharing system)
- hệ thống chia thời gian không tương thích
- Incompatible Time Sharing System (ITS)
- hệ thống chiết khói
- smoke extraction system
- hệ thống chiếu
- projection system
- hệ thống chiếu sáng
- lighting system
- hệ thống chiếu sáng khẩn cấp
- emergency lighting system
- hệ thống chiếu sáng lối vào
- illuminated entry system
- hệ thống chính
- main, primary system
- hệ thống chính (của) gốc chuẩn định hướng
- primary attitude reference system
- hệ thống chính (đạo hàm)
- cardinal system
- hệ thống chỉnh hướng gió (trong tuabin gió)
- yaw system
- hệ thống chính sách và giám sát bộ phát đáp
- Transponder Monitoring and Policy System (TPMS)
- Hệ thống chỉnh sửa/Ghi hình ảnh số
- Digital Image Rectification/ Registration System (DIRS)
- hệ thống chỉnh tự động
- automatic tuning system
- hệ thống chọn lọc
- selective system
- hệ thống chống bó cứng phanh
- antilock brake system
- hệ thống chống cháy
- fire-fighting system
- hệ thống chống gõ máy
- knock control system
- hệ thống chống nhiệt
- Thermal Protection System (TPS)
- hệ thống chống quá tốc độ
- overspeed control system
- hệ thống chống sét
- lightning protection system
- hệ thống chống tiếng ồn
- active noise control (system)
- hệ thống chống trộm
- alarm (system)
- hệ thống chống trộm
- anti-thief (security) system
- hệ thống chống trượt bánh xe
- wheel slide prevention system
- hệ thống chống trượt bánh xe
- wheel slip system
- hệ thống chống va chạm
- collision avoidance system-CAS
- hệ thống chống đi vòng
- Anti Curl System (ACS)
- hệ thống chữ số
- number system
- hệ thống chủ động
- active system
- hệ thống chữa cháy
- inerting system
- hệ thống chữa cháy bằng khí trơ
- inert gas extinguishing system
- hệ thống chuẩn gốc galilean
- galilean system
- hệ thống chuẩn tích hợp
- Integrated Reference System (INREFS)
- hệ thống chuẩn trung gian
- Intermediate Reference System (IRS)
- hệ thống chuẩn đồ họa
- Graphical Kernel System (GKS)
- hệ thống chuyên gia
- knowledge-based system
- hệ thống chuyên gia thương mại
- CES (commercialexpert system)
- hệ thống chuyên gia thương mại
- commercial expert system
- hệ thống chuyển khí
- air-system
- hệ thống chuyển mã băng mật độ cao
- High Density Tape Transcription System (HDTS)
- hệ thống chuyển mạch
- circuit switching system
- hệ thống chuyển mạch
- switching system
- hệ thống chuyển mạch (đường thông tin)
- switched path system
- hệ thống chuyển mạch băng rộng
- Broadband Switching system (BSS)
- hệ thống chuyển mạch bằng tay
- manual switching system
- Hệ thống chuyển mạch của MAN hoặc dịch vụ vệ tinh di động
- MAN Switching System or Mobile Satellite Service (MSS)
- Hệ thống chuyển mạch gói của Bell
- Bell Packet Switching System (BPSS)
- hệ thống chuyển mạch kênh đơn
- single-line switching system
- hệ thống chuyển mạch nút
- Nodal Switching System (NSS)
- hệ thống chuyển mạch nút
- NSS (nodalswitching system)
- hệ thống chuyển mạch phân khoảng
- space division switching system
- hệ thống chuyển mạch thuê bao
- Subscriber Switching System (SSS)
- hệ thống chuyển mạch tích hợp
- Integrated Switching System (ISS)
- hệ thống chuyển mạch tự động
- automatic switch system
- hệ thống chuyển mạch vòng
- Loop Switching System (LSS)
- hệ thống chuyển mạch điện tử
- electronic switching system
- hệ thống chuyển mạch điện tử
- Electronic Switching System (ESS)
- hệ thống chuyển mạch điện tử
- electronic switching system-ESS
- hệ thống chuyển tải thông tin diện rộng
- Wide Area Information Transfer system (WAITS)
- hệ thống chuyển theo bó
- packet switching system
- hệ thống chuyển thông báo
- message transport system (MTS)
- hệ thống chuyển thông báo
- MTS (messagetransport system)
- hệ thống chuyển tiền điện tử
- EFTS (electronicfunds transfer system)
- hệ thống chuyển tiền điện tử
- Electronic Funds Transfer System (EFTS)
- hệ thống chuyển tiếp
- transmitting system
- hệ thống chuyển tiếp truyền hình
- television relay system
- hệ thống chuyển tiếp vô tuyến
- radio relay system
- hệ thống chuyển đổi
- change-over system
- hệ thống chuyển đổi năng lượng
- energy conversion system
- hệ thống chuyển đổi quang điện
- photovoltaic conversion system
- hệ thống cơ
- mechanical system
- hệ thống có dải băng thích hợp
- compatible single sideband system
- hệ thống có dải băng tương hợp
- compatible single sideband system
- hệ thống có khe rãnh
- slotted system
- hệ thống có khe rãnh mành
- frame slotted system
- hệ thống cơ khí
- mechanical system
- hệ thống có khí lạnh
- cold gas system
- hệ thống có mức ngắn
- short-haul system
- hệ thống có nhiều chùm tia
- multiple beam system
- hệ thống có nhiều khoảng
- multi-frame system
- hệ thống có nhiều khung
- multi-frame system
- hệ thống có pha ở điểm không phải là thấp nhất
- non-minimum-phase system
- hệ thống cơ sở
- base system
- hệ thống cơ số cố định
- fixed radix (numeration) system
- hệ thống cơ sở dữ liệu tổng quát hóa
- Generalized Data Base System (GDBS)
- hệ thống cơ sở dữ liệu được kỹ thuật số hỗ trợ
- Digital Assisted Data Base System (DADBS)
- hệ thống cơ số tám
- octary system
- hệ thống có tầm ngắn
- short-haul system
- hệ thống có tên
- named system
- hệ thống có thời gian bất biến
- time-invariant system
- hệ thống con của CICS
- CICS subsystem (CustomerInformation Control System subsystem)
- hệ thống con trạm gốc
- Base Station Sub-System (BSSS)
- hệ thống con định vị của con tàu (không gian)
- vehicle location sub-system
- hệ thống cống
- sewerage system
- hệ thống cổng
- gate system
- hệ thống công cụ modun
- modular tool system
- hệ thống cộng màu
- additive color system
- hệ thống cống rãnh hỗn hợp
- combined sewerage system
- hệ thống cống rãnh kết hợp
- combined sewerage system
- hệ thống cống rãnh tách riêng
- separate sewerage system
- hệ thống cống địa phương
- local sewerage system
- hệ thống cột khung
- panel system
- hệ thống cryo kiểu ghép tầng
- cascade cryogenic system
- hệ thống cryo mini
- miniature cryogenic system
- hệ thống của nhà khai thác nội hạt
- Local Operator System (LOS)
- hệ thống cửa sập
- shutter system
- hệ thống cung cấp lạnh
- refrigeration supply system
- hệ thống cung cấp nguồn lạnh
- cold supply system
- hệ thống cung cấp nhiên liệu
- fuel feed system
- hệ thống cung cấp nước
- water supply system
- hệ thống cung cấp điện
- electrical supply system
- Hệ thống cuối (tới) Hệ thống trung gian
- End System - Intermediate System (ES-IS)
- hệ thống cuộn trụ
- arch and pier system
- hệ thống cứu nạn và an toàn biển toàn cầu
- Global Maritime Distress and Safety System (GMDSS)
- hệ thống dải băng rộng
- broadband system
- hệ thống dải nền
- baseband system
- hệ thống dải đơn tương thích
- compatible single-sideband system
- hệ thống dẫn hướng ngang điện từ
- electromagnetic lateral guidance system
- hệ thống dán nhãn nhiều dải
- multilane labeling system
- hệ thống dẫn nước
- irrigation system
- hệ thống dẫn nước
- water-system
- hệ thống dẫn sóng
- hollow waveguide system
- hệ thống dẫn động
- transmission system
- hệ thống dẫn đường (đạo hàng) hàng không trong tương lai
- Future Air Navigation System (FANS)
- hệ thống dẫn đường tầu biển theo quán tính
- Ship's inertial navigation system (SINS)
- hệ thống dạng cặp
- pair system
- hệ thống dập cháy bằng bọt
- foam extinguishing system (foamsystem)
- hệ thống dập hồ quang
- arc-quenching system
- hệ thống dầu bôi trơn
- lubricating oil system
- hệ thống dấu chấm động
- floating-point system
- hệ thống dấu hiệu
- marker system
- hệ thống dấu phẩy động
- floating-point (representation) system
- hệ thống dây cáp
- cable system
- hệ thống dây dẫn góc
- corner conductor system
- hệ thống dây dẫn nhị diện
- corner conductor system
- hệ thống dạy học thông minh
- intelligent tutoring system
- hệ thống dây nối nguồn
- flex system
- hệ thống dây trời
- antenna system
- hệ thống di động mạch vòng đàn hồi
- Elastic Loop Mobility System (ELMS)
- hệ thống di động trên bộ
- land mobile system
- hệ thống dịch
- translating system
- hệ thống dịch thuộc tính
- ATS (attributetranslation system)
- hệ thống dịch thuộc tính
- attribute translation system (ATS)
- hệ thống dịch vụ
- service system
- hệ thống dịch vụ xã hội
- social service system
- hệ thống diễn biến theo thời gian
- time-varying system
- hệ thống diện thoại di động tiên tiến băng hẹp
- narrowband Advanced mobile Phone system (N-AMPS)
- hệ thống dò lỗi
- error detecting system
- hệ thống dò lỗi và hồi tiếp
- error detection and feedback system
- hệ thống dòng chảy (sông ngòi)
- water system
- hệ thống dòng mạng
- carrier system
- hệ thống DSA
- Directory System Agent (DSA)
- hệ thống dự báo đường trục
- Trunk Forecasting System (TFS)
- hệ thống dữ liệu
- data system
- hệ thống dữ liệu
- data-logging system
- hệ thống dữ liệu bay
- flight data system
- hệ thống dữ liệu của mạng tổng/trung kế
- Total Network Data System/Trunking (TNDS/TK)
- Hệ thống dữ liệu dẫn đường mặt đất (NASA)
- Pilot Land Data System (NASA) (PLDS)
- Hệ thống dữ liệu khí hậu của NASA
- NASA climate data system (NCDS)
- hệ thống dữ liệu nối tiếp quốc tế-ISDS
- ISDS: International Serials Data System
- hệ thống dữ liệu phát quảng bá qua vô tuyến
- Radio Broadcast Data System (RBDS)
- hệ thống dữ liệu số
- digital data system (DDS)
- hệ thống dữ liệu số
- DSS (digitaldata system)
- hệ thống dữ liệu thông minh hàng không vũ trụ
- Aerospace Intelligence Data System (AIDS)
- hệ thống dự phòng
- failsafe system
- hệ thống dự phòng
- mate system
- hệ thống dự phòng
- redundant system
- hệ thống dự phòng cấp một
- hot stand-by system
- hệ thống dự phòng nóng
- hot stand-by system
- hệ thống dự trữ
- System Reserved
- hệ thống dự ứng lực
- prestressing system
- hệ thống dùng chung
- shared system
- hệ thống dùng chung thời gian
- TSS (timesharing system)
- hệ thống dùng khí sưởi ấm
- gas heating system
- hệ thống dùng thử
- test system
- hệ thống dùng thử
- trial system
- hệ thống dùng đĩa
- disk-based system
- hệ thống elip
- elliptical system
- hệ thống elip theo dõi
- elliptical system
- hệ thống EVAP
- EVAP system
- hệ thống fax hữu tuyến
- wire facsimile system
- hệ thống fax vô tuyến
- radio facsimile system
- hệ thống file chỉ đọc
- read-only file system
- hệ thống file phân tán
- distributed file system
- hệ thống file tốc độ cao
- HPFS (HighPerformance File System)
- Hệ thống ghép kênh chia theo thời gian, Bộ đo méo truyền dẫn
- Time Division Multiplex System or Transmission Distortion Measuring Set (TDMS)
- hệ thống ghép đôi
- duplexed system
- hệ thống ghép đôi lỏng
- loosely coupled system
- hệ thống ghi
- record system
- hệ thống ghi
- recording system
- hệ thống ghi âm
- sound recording system
- hệ thống ghi chép
- recording system
- hệ thống ghi không ồn
- noiseless-recording system
- hệ thống ghi địa chỉ
- addressing system
- hệ thống giá
- system of prices
- hệ thống giá cước
- tariff system
- hệ thống gia nhiệt
- heating system
- hệ thống giải mã
- decoding system
- hệ thống giảm nhiệt
- cooling system
- hệ thống giảm nhiệt bằng nước
- water cooling system
- hệ thống giảm nhiệt độ
- cooling system
- hệ thống giám sát áp suất cáp
- Cable Pressure Monitoring System (CPMS)
- Hệ thống giám sát hiệu năng hoạt động tiếp thị từ xa (Advantia)
- Telemarketing Operation Performance Monitoring System (Advantia) (TOPMS)
- hệ thống giám sát hội thoại
- CMS (conversationalmonitor system)
- hệ thống giám sát hội thoại
- conversational monitor system (SMS)
- Hệ thống giám sát mạng II
- Network Supervisory System II (NSSII)
- hệ thống giám sát trạm
- substation monitoring system
- hệ thống giám sát trình biên dịch
- Compiler Monitor System (CMS)
- hệ thống giám sát tức thời
- on-line monitoring system
- hệ thống giám sát đàm thoại
- Conversation Monitor System (CMS)
- Hệ thống giám sát/Quản lý thực thể mức cao
- High LEVEL Entity Monitoring/Management System (HEMS)
- hệ thống giảm tải
- unloading system
- hệ thống giám định âm thanh
- Sound Surveillance System (SOSUS)
- hệ thống giám định chất lượng
- Quality Surveillance System (QSS)
- hệ thống giàn lọc
- filter-bank system
- hệ thống giao diện quá trình
- process interface system
- hệ thống giao diện xử lý
- process interface system
- hệ thống giao tác viễn tin
- Telematic Interworking System (TIS)
- hệ thống giao thông
- transport system
- hệ thống giao thông (trong trường)
- communication system (school)
- hệ thông gió kết hợp
- combination ventilation system
- hệ thống gió khuếch tán
- diffuser of ventilation system
- hệ thống Giorgi
- Giorgi system
- hệ thống Gleason
- Gleason system
- hệ thống gốc
- origin system
- hệ thống gọi an toàn công cộng
- Public Safety Calling system (PSC)
- hệ thống gọi cấp cứu
- emergency call system
- hệ thống gọi chọn lọc
- selective calling system
- hệ thống gọi có chọn lọc
- SELCAL (selectivecalling system)
- hệ thống gọi có chọn lọc
- selective calling system
- hệ thống gọi thông minh
- Intelligent Calling System (ICS)
- hệ thống gom
- collecting system
- hệ thống gửi thông báo
- messaging system
- Hệ thống gửi tin vô tuyến châu Âu
- European Radio Messaging System (ERMES)
- hệ thống gửi vật lý
- Physical Delivery System (PDS)
- hệ thống hạ cánh mò
- instrument landing system
- hệ thống hạ cánh vi ba
- microwave landing system-MLS
- hệ thống hai ống
- two-pipe system
- hệ thống hai pha
- bi-phase system
- hệ thống hai đường dẫn
- two-way system
- hệ thống hãm
- brake system
- hệ thống hãm
- braking system
- hệ thống hãm góc chúc ngóc (máy bay lên thẳng)
- pitch locking system
- hệ thống hầm lạnh
- tunnel cooling system
- hệ thống hàng đợi ưu tiên
- priority queue system
- hệ thống hấp thụ
- absorption system
- hệ thống hấp thụ amoniac-nước
- ammonia-water absorption refrigerating system
- hệ thống hấp thụ amoniac-nước
- aqua-ammonia absorption refrigerating plant [system]
- hệ thống hấp thụ kín
- sealed absorption system
- hệ thống hạt nhân đồ họa
- GKS (graphicalkernel system)
- hệ thống hiển thị
- display system
- hệ thống hiển thị ba chiều
- three-dimensional display system
- Hệ thống hiển thị CRT đa chức năng
- Multifunction CRT Display System (MCDS)
- Hệ thống hiển thị thông tin (BISYNC)
- Information Display System (BISYNC) (IDS)
- hệ thống hiệu chỉnh lỗi
- error-correcting system
- hệ thống hình tia
- radial system
- hệ thống hiđrazin NH2-NH2
- hydrazine system
- hệ thống hỗ trợ cuộc sống
- portable life support system-PLSS
- hệ thống hỗ trợ hiệu suất điện tử
- EPSS (electronicperformance support system)
- Hệ thống hỗ trợ ISDN
- ISDN Supporting System (ISSS)
- hệ thống hỗ trợ mặt đất
- Ground Support System (GSS)
- hệ thống hỗ trợ nghe nhìn
- audio-video support system (AVSS)
- hệ thống hỗ trợ nghe nhìn
- AVSS (audio-video support system)
- hệ thống hỗ trợ quản lý
- management support system
- hệ thống hỗ trợ quyết định
- Decision Support System (DDS)
- hệ thống hỗ trợ quyết định
- Decision Support System (DSS)
- hệ thống hỗ trợ đặt hàng và tính cước
- Billing and Order Support System (MainframeApplication) (BOSS)
- hệ thống hỗ trợ điều hành
- Operating Support System (OSS)
- hệ thống hỗ trợ động
- DSS (dynamicsupport system)
- hệ thống hỗ trợ động
- dynamic support system (DSS)
- hệ thống hóa lỏng khí
- gas liquefaction system
- hệ thống hóa lỏng không khí
- air liquefying plant [system]
- hệ thống hoàn nhiệt
- regenerative system
- hệ thống hoàn toàn dư thừa
- fully redundant system
- hệ thống hoán vị
- system of rotation
- hệ thống hoạt động
- operating system
- hệ thống hoạt động băng
- tape operating system (TOS)
- hệ thống hơi
- vapor phase system
- hệ thống hồi dưỡng
- feedback system
- hệ thống hồi phục
- recovery system
- hệ thống hội thảo qua video
- video conferencing system
- hệ thống hồi tiếp
- feedback system
- hệ thống hồi tiếp thông tin
- information feedback system
- hệ thống hỏi tin và truyền tin
- inquiry and communication system
- hệ thống hỏi đáp
- question-answering system
- hệ thống hỏi/đáp
- inquiry/response system
- hệ thống hỗn hợp mất và đợi
- combined loss and delay system
- hệ thống hướng tâm
- radial system
- hệ thống hút
- exhaust system
- hệ thống hút gió
- extract system
- hệ thống hút hở (thông gió)
- open-typed exhausting system
- hệ thống hút khói
- smoke control system
- hệ thống hút vào
- intake system
- hệ thống hút đẩy
- push-pull exhaust system
- hệ thống ilgner
- ilgner system
- Hệ thống in ấn của Windows (Microsoft)
- Windows Printing System (Microsoft) (WPS)
- hệ thống kế hoạch tài chính
- financial planning system
- hệ thống kế toán
- accounting system
- hệ thống kênh
- canal system
- hệ thống kênh thoát
- water-carriage system
- hệ thống kéo duỗi
- drafting system
- hệ thống kép
- dual system
- hệ thống kép
- tandem system
- hệ thống kẹp nhả nhanh
- quick-release clamping system
- hệ thống kết hợp
- coupled system
- hệ thống kết nối chéo số
- Digital Crossconnect System (DCS)
- hệ thống kết nối chéo số băng rộng
- Broadband Digital Cross-connect System (BDCS)
- hệ thống kết nối chéo số băng rộng
- Wideband Digital Cross-connect System (WDCS)
- hệ thống kết nối chéo điện tử
- Electronic Cross-connect System (ECS)
- hệ thống kết thúc bằng số
- DTS (digitalterminal system)
- hệ thống kết đông (cho) thực phẩm
- produce freezing system
- hệ thống kết đông công suất lớn
- large freezing plant [system]
- hệ thống kết đông cực nhanh
- flash cooling system
- hệ thống kết đông dùng nitơ lỏng
- nitrogen freezing capacity system
- hệ thống kết đông nhanh trên băng chuyền
- conveyor quick freezer [freezing system
- hệ thống kết đông nhúng chìm
- immersion freezing system
- hệ thống kết đông siêu nhanh
- flash cooling system
- hệ thống kết đông thương nghiệp
- commercial (industrial) freezing system [unit]
- hệ thống kết đông đồ hộp
- can froster [freezing system]
- Hệ thống khai thác (TMN)
- Operations System (TMN) (OS)
- hệ thống khai thác bảo dưỡng cáp đấu vòng
- Loop CAble Maintenance Operation System (LCAMOS)
- hệ thống khai thác mạng
- Network Operating System (NOS)
- hệ thống khai thác trạm làm việc
- Workstation Operation System (WOS)
- hệ thống khai thác truyền thông mở rộng
- Extended Communication Operating System (ECOS)
- hệ thống khai thác và bảo dưỡng
- operation and maintenance system
- hệ thống khai thác và bảo dưỡng mạch vòng
- Loop Maintenance and Operations System (LMOS)
- hệ thống khép kín
- closed system (building)
- hệ thống khí nén
- compressed air system
- hệ thống khí thải kép
- dual exhaust system
- hệ thống khóa
- key system
- hệ thống khoa học
- scientific system
- hệ thống khóa liên động
- interlock system
- hệ thống khóa số với khóa nối
- shift lock system with key interlock
- hệ thống khoan đập
- percussion system
- hệ thống khối
- block system
- hệ thống khởi dừng
- start-stop system
- hệ thống khối không khí thay đổi
- variable air volume system
- hệ thống khối không khí thay đổi
- variable air volume system (airconditioning)
- hệ thống khôi phục và quản lý dữ liệu
- Data Management and Retrieval System (DMRS)
- hệ thống khối tích không đổi
- constant volume system
- hệ thống khối tích không đổi
- constant volume system (airconditioning)
- hệ thống khởi động
- starting system
- hệ thống khống chế mức lỏng điện tử
- electronic liquid level control system
- hệ thống khống chế nước
- water control system
- hệ thống không dây
- wireless system
- hệ thống không gian phẳng
- plane-spatial system
- hệ thống không hoàn nguyên
- unrestorable system
- hệ thống không khí cực sạch
- ultra-clean air system
- hệ thống không khí hồi
- return air system
- hệ thống không khí nén
- compressed-air system
- hệ thống không khí thải
- extract air system
- hệ thống không khí-không khí
- air-air system
- hệ thống không nối đất
- unearthed system
- hệ thống không thẻ
- cardless system
- hệ thống không tiếp đất
- unearthed system
- hệ thống khử lưu huỳnh trong khói
- flue gas desulphurization system
- hệ thống khử mặn nước biển
- saline water conversion system
- hệ thống khử nhiễm
- decontaminating system
- hệ thống khử tiếng ồn
- noise cancellation system (NCS)
- hệ thống khử tro bay
- fly-ash removal system
- hệ thống kích thích
- excitation system
- hệ thống kiểm kê hồ sơ cáp vòng
- Loop Cable Record Inventory System (LCRRIS)
- hệ thống kiểm nghiệm
- laboratory system
- hệ thống kiểm soát
- control system
- hệ thống kiểm soát bụi
- dust-control system
- hệ thống kiểm soát chu trình mở
- open-loop control system
- hệ thống kiểm soát khí xả
- emission control (system)
- hệ thống kiểm soát môi trường
- Environmental Control System (ECS)
- hệ thống kiểm soát phản lực
- reaction control system
- hệ thống kiểm soát quá trình cháy
- controlled combustion system (CCS)
- hệ thống kiểm soát thông tin khách hàng
- CICS (customerinformation control System)
- hệ thống kiểm soát tốc độ
- speed control (system)
- hệ thống kiểm soát tối ưu
- optimal control system
- hệ thống kiểm soát truy cập
- access control system (ACS)
- hệ thống kiểm soát truy cập
- ACS (accesscontrol system)
- hệ thống kiểm soát tự động
- automatic monitoring system
- hệ thống kiểm soát vị trí
- position control system
- hệ thống kiểm tra
- monitoring system
- hệ thống kiểm tra
- test system
- hệ thống kiểm tra an toàn
- safety control system
- hệ thống kiểm tra trực tuyến
- OLTS (on-line test system)
- hệ thống kiểm tra trực tuyến
- online test system
- hệ thống kiểm tra trực tuyến
- on-line test system (OBTS)
- hệ thống kiểm tra đàm thoại
- conversation monitor system (CMS)
- hệ thống kiểm tra độ bám đường
- traction control system (trc, trac)
- hệ thống kiểu hàng rào an toàn
- security fence type system
- hệ thống kín
- closed system
- hệ thống kinh doanh
- business system
- hệ thống kinh doanh vô tuyến
- Wireless Business System (WBS)
- hệ thống Kraemer
- Kraemer system
- hệ thống ký hiệu
- system of notation
- hệ thống kỹ thuật và tổng đài
- Technical and Office System (TOS)
- hệ thống lái
- steering system
- hệ thống lái hình bình hành
- parallelogram steering (system)
- hệ thống lái nguồn độc lập
- self-contained power steering system
- hệ thống lái tự động
- autopilot system
- hệ thống làm ẩm
- humidification system
- hệ thống làm bốc hơi nhiên liệu
- early fuel evaporation (EEF) system
- hệ thống làm lạnh
- brine system of cooling
- hệ thống làm lạnh
- coolant system
- hệ thống làm lạnh
- cooling system
- hệ thống làm lạnh
- refrigerating system
- hệ thống làm lạnh (điều hòa nhiệt độ) tiện nghi
- relief cooling system
- hệ thống làm lạnh cấp thứ nhất
- first stage refrigerating system
- hệ thống làm lạnh chất lỏng
- liquid cooling plant [system]
- hệ thống làm lạnh cục bộ
- spot cooling system
- hệ thống làm lạnh ghép tầng
- cascade refrigeration system
- hệ thống làm lạnh gián tiếp
- indirect system of cooling
- hệ thống làm lạnh khí hóa lỏng
- liquefied gas refrigeration system
- hệ thống làm lạnh khoang hàng hóa
- cargo hold refrigerating plant [system]
- hệ thống làm lạnh không khí
- air cooling system
- hệ thống làm lạnh kiểu panel
- panel cooling system
- hệ thống làm lạnh kiểu phun
- spray refrigeration system
- hệ thống làm lạnh nước muối kín
- closed brine cooling [refrigeration] system
- hệ thống làm lạnh si phông
- thermosiphon cooling system
- hệ thống làm lạnh trên xe
- over-the-road refrigerating system
- hệ thống làm lạnh trung tâm
- central plant refrigeration system
- hệ thống làm lạnh tự động
- automatic refrigerating system
- hệ thống làm lạnh và sưởi ấm nhiều vùng
- plural zone heating and cooling system
- hệ thống làm lạnh-sưởi ấm nhiệt điện
- thermoelectric heating cooling system
- hệ thống làm mát
- cooling system
- hệ thống làm mát (bít) kín
- sealed cooling system
- hệ thống làm mát bằng nước
- water cooling system
- hệ thống làm mát nhà ở
- residential cooling system
- hệ thống làm mát tiện nghi
- comfort cooling system
- hệ thống làm mát động cơ
- engine cooling system
- hệ thống làm máy máy nén
- compressor cooling system
- hệ thống làm nguội
- cooling system
- hệ thống làm nguội chu trình kín
- closed cycle cooling system
- hệ thống làm nguội dự phòng
- stand-by cooling system
- hệ thống làm nguội tường chắn
- shied cooling system
- hệ thống làm nóng
- heater system
- hệ thống làm nóng lại
- reheat system
- hệ thống làm sạch
- decontaminating system
- hệ thống làm sạch khí
- gas clean-up system
- hệ thống làm sạch khí thải
- exhaust gas purification (system)
- hệ thống làm sạch khói
- flue gas cleaning system
- hệ thống làm sạch nước thải
- waste purification system
- hệ thống làm tan tuyết
- snow-melting system
- hệ thống làm tan đá
- ice melting system
- hệ thống làm tràn ngập gaz
- gas flooding system
- hệ thống làm trong nước
- water purification system
- hệ thống làm việc
- work system
- hệ thống lạnh (trong) y học
- medical refrigeration system
- hệ thống lạnh ba cấp
- three-step cooling system
- hệ thống lạnh bằng nitơ lỏng
- liquid nitrogen refrigerating system
- hệ thống lạnh chân không
- vacuum refrigerating system (unit)
- hệ thống lạnh chạy điện
- electric powered refrigerating system
- hệ thống lạnh chính
- main refrigerating system
- hệ thống lạnh chu trình liên tục
- continuous cycle refrigerating system
- hệ thống lạnh chuyên dùng
- special-purpose refrigerating system
- hệ thống lạnh có hồi nhiệt không khí
- regenerative air cycle refrigerating system
- hệ thống lạnh có máy nén (cơ)
- compression refrigerating plant [system]
- hệ thống lạnh có máy nén (cơ)
- mechanical compression refrigerating system
- hệ thống lạnh compact [[[gọn]]]
- compact refrigerating system
- hệ thống lạnh công nghiệp
- industrial cooling plant [system]
- hệ thống lạnh công nghiệp
- industrial cooling system
- hệ thống lạnh công suất chia nhỏ
- factional horsepower refrigeration system
- hệ thống lạnh công suất lớn
- large refrigerating plant [system]
- hệ thống lạnh công suất lớn
- large tonnage system
- hệ thống lạnh cryo
- cryogenic cooling system
- hệ thống lạnh cryo
- cryogenic refrigerating system
- hệ thống lạnh dùng CO2
- carbon dioxide refrigerating plant [system]
- hệ thống lạnh dùng CO2 hàng hải
- marine carbon dioxide refrigerating system
- hệ thống lạnh ejectơ
- system]
- hệ thống lạnh ghép
- split refrigerating system
- hệ thống lạnh giải nhiệt gió
- air-cooled refrigerating installation [system]
- hệ thống lạnh hấp phụ
- adsorption refrigerating system
- hệ thống lạnh hấp thụ hơi
- vapour absorption refrigerating system
- hệ thống lạnh hấp thụ nhiều cấp
- multistage absorption refrigerating system
- hệ thống lạnh hấp thụ silicagel
- silica gel absorption system
- hệ thống lạnh hoàn chỉnh
- plug-in refrigerating system
- hệ thống lạnh hoạt động (vận hành bằng hơi)
- steam-operated refrigeration system
- hệ thống lạnh kiểu cơ (học)
- mechanical refrigeration system
- hệ thống lạnh kiểu ngập
- flooded cooling system
- hệ thống lạnh lắp sẵn
- built-in refrigeration system
- hệ thống lạnh lắp trên giá treo
- pod mount refrigeration system
- hệ thống lạnh mini
- miniature refrigerating system
- hệ thống lạnh nén hơi
- compression refrigerating plant [system]
- hệ thống lạnh nén hơi
- compressor refrigerating system
- hệ thống lạnh nén hơi
- mechanical compression refrigerating system
- hệ thống lạnh nhiệt độ thấp
- low-temperature system [plant
- hệ thống lạnh nhiều cấp
- multistage refrigerating system
- hệ thống lạnh nhiều ngăn có khóa
- locker plant refrigeration system
- hệ thống lạnh nhờ dãn nở khí
- gas expansion refrigerating system
- hệ thống lạnh nhúng ngập
- immersion cooling system
- hệ thống lạnh nước muối
- brine cooling system
- hệ thống lạnh nước muối
- brine refrigerating system
- hệ thống lạnh nước ngọt
- sweet water refrigeration system
- hệ thống lạnh phích cắm
- plug-in refrigerating system
- hệ thống lạnh phun nitơ
- nitrogen spray refrigerating system
- hệ thống lạnh quạt (nén) khí turbin
- turbine fan air-cycle refrigerating system
- hệ thống lạnh tái hấp thụ
- resorption refrigeration system
- hệ thống lạnh thông dụng
- usual refrigeration system
- hệ thống lạnh tiêu chuẩn
- standard refrigeration system
- hệ thống lạnh tổ hợp
- integral refrigerating system
- hệ thống lạnh trọn bộ
- complete refrigerating system
- hệ thống lạnh trọn bộ
- integral refrigerating system
- hệ thống lạnh trong tunnel
- tunnel cooling system
- hệ thống lạnh trung tâm
- central chilling plant [system]
- hệ thống lạnh trung tâm
- central cooling plant [system]
- hệ thống lạnh đảo chiều
- reversible refrigeration system
- hệ thống lạnh độc lập
- self-contained refrigeration system
- hệ thống lặp
- reproduction system
- hệ thống lập bảng
- tabulating system
- hệ thống lập biểu đồ điện tử
- Electronic Charting System (ECS)
- Hệ thống lập hồ sơ liên kết/Thông tin trung kế
- Trunk Integrated/Information Record Keeping System (TIRKS)
- hệ thống lập kế hoạch huấn luyện
- Training Planning System (TPS)
- hệ thống lặp lại truyền hình
- television repeater system
- Hệ thống lắp ráp tự động cho các cáp điện quang - Điện tử
- Automatic Assembly System for Optoelectronic Components (AASYSOC)
- hệ thống lập tin phân tán
- DFS (distributedfile system)
- hệ thống lập trình
- coding system
- hệ thống lập trình
- programming system
- hệ thống lập trình hội thoại
- conversational programming system
- hệ thống lập trình hội thoại
- CPS (conversationalprogramming system)
- hệ thống lập trình hướng đối tượng
- object-oriented programming system (OOPS)
- hệ thống lập trình hướng đối tượng
- OOPS (object-oriented programming system)
- hệ thống lập trình nhiều lớp người sử dụng
- Multi-User Multi-programming system (MUMPS)
- Hệ Thống Lập Trình Toán Học
- MPS (MathematicalProgramming System)
- hệ thống lập trình toán học mở rộng
- mathematical programming system extended (MPSX)
- hệ thống lập trình toán học mở rộng
- MPSX (mathematicalprogramming system extended)
- hệ thống lập trình trực tuyến
- online programming system
- hệ thống lắp đặt tại chỗ
- field assembled system
- hệ thống lập địa chỉ
- addressing system
- hệ thống laser
- laser system
- hệ thống lấy mẫu
- sampling system
- hệ thống lấy phoi
- chip handling system
- hệ thống lấy điện
- power collection system
- hệ thống lệnh
- command system
- hệ thống LIDAR
- inter-satellite system
- hệ thống liên hệ ngược
- feed-back system
- hệ thống liên kết hỗ trợ tên lửa
- cooperative system
- hệ thống liên lạc di dộng toàn cầu
- global system for mobile communication
- hệ thống liên lạc digital
- digital communication system
- hệ thống liên lạc laser
- laser communication system
- hệ thống liên lạc nhất quán
- coherent communication system
- hệ thống liên tục
- continuous system
- hệ thống lò hơi
- boiler system
- hệ thống loa
- loudspeaker system
- hệ thống lọc nhiên liệu
- fuel filter system
- hệ thống logic lập trình được
- programmable logic system
- hệ thống lõi
- core system
- Hệ thống lõi EOSDIS
- EOSDIS Core System (ECS)
- hệ thống lỗi đồ họa
- Graphical Kernel System (GKS)
- hệ thống lưới
- grid system
- hệ thống lưới điện
- network system
- hệ thống lương công nhật có thưởng
- time incentive wage system
- hệ thống luồng dữ liệu
- data flow system
- hệ thống lượng tử hóa
- quantized system
- hệ thống lưu thông
- circulating system
- hệ thống lưu trữ ảo
- virtual storage system
- hệ thống lưu trữ dữ liệu ảnh ba chiều
- Holographic Data Storage System (HDSS)
- hệ thống lưu trữ dung lượng lớn-MSS
- MSS (MassStorage System)
- hệ thống lưu trữ khối
- MSSC (massstorage system communication)
- hệ thống lưu trữ lập trình được
- programmable store system (PSS)
- hệ thống lưu trữ lập trình được
- PSS (Programmablestore system)
- hệ thống lưu trữ phục hồi tự động
- automated storage/retrieval system
- hệ thống lưu trữ và phân phối dữ liệu
- Data Archive and Distribution System (DADS)
- hệ thống lưu trữ và tra cứu
- Archival and Retrieval System (ARS)
- hệ thống lưu trữ và truy cập thông tin
- storage and information retrieval system (STAIRS)
- hệ thống lưu trữ và truy tìm thông tin
- STAIRSl (storageand information retrieval system)
- hệ thống m.k.s
- m.k.s system
- hệ thống m.k.s hợp lý hóa
- rationalized m.k.s. system
- hệ thống mã
- cipher system
- hệ thống mã
- code system
- hệ thống mã hiệu
- system of keying
- hệ thống mã hóa
- coding system
- hệ thống mã hóa PCM
- PCM encode system
- hệ thống mã khóa bí mật
- Secret key coding system (SKCS)
- hệ thống mã phụ thuộc
- code-dependent system
- hệ thống mã sọc
- BCS (barcode system)
- hệ thống mã vạch
- bar code system
- hệ thống mã vạch
- BCS (barcode system)
- hệ thống mã vạch đầu xa
- Remote Bar Code System (RBCS)
- hệ thống mã điều khiển
- code control system
- hệ thống mắc dây kín
- enclosed wiring system
- hệ thống mặc định
- default system
- hệ thống mạch vòng
- loop system
- hệ thống mạch vòng
- ring system
- hệ thống mạch vòng hở
- open loop system
- hệ thống mái dây côngxon
- cantilevered cable roof system
- hệ thống mang
- carrier system
- hệ thống mạng
- network system
- hệ thống mạng cáp đa phương tiện
- Multimedia Cable Network System (MCNS)
- hệ thống mang dữ liệu
- Data Carrier System (DCS)
- hệ thống mạng lưới
- grid system
- hệ thống mạng lưới đường bộ
- road network system
- hệ thống mạng phân tán
- distributed network system (DNS)
- hệ thống mạng phân tán
- DNS (distributednetwork system)
- hệ thống mạng số liệu an toàn
- Secure Data Network System (SDNS)
- hệ thống mang tần số
- frequency carrier system
- Hệ thống mạng tế bào của Nhật Bản
- Japanese Digital Cellular System (JDSC)
- hệ thống mạng tế bào số
- Digital Cellular System (DCS)
- Hệ thống mạng Thomas-Conrad
- Thomas-Conrad network System (TCNS)
- hệ thống mạng thông tin
- Information Network System (INS)
- hệ thống mạng trực tuyến
- on-line network system
- hệ thống mạng Xerox
- xerox network system
- hệ thống MARISAT
- MARISAT system
- hệ thống MAROTS
- MAROTS system
- hệ thống mát
- refrigerating system
- hệ thống mật mã
- cipher system
- hệ thống mật mã
- cryptographic system
- hệ thống mật mã Diffie-Hellman
- Diffie-Hellman crypto system
- Hệ thống mật mã khóa công khai của Rivest, Shamir và Adleman
- Public Key Crypto system invented by Rivest, Shamir & Adleman (RSA)
- hệ thống mật mã theo hàm số mũ
- The Exponential Encryption system (TESS)
- hệ thống màu
- colour system
- hệ thống mẫu ban đầu
- prototype system
- hệ thống máy chủ
- host system
- hệ thống máy hồi chuyển
- gyro-machine system
- hệ thống máy lạnh nén khí
- cold air refrigerating plant [system]
- hệ thống máy nén
- compressor system
- hệ thống máy nén một cấp
- single-stage compressor system
- hệ thống máy tính
- computer system
- hệ thống máy tính
- data processing system
- hệ thống máy tính
- omputing system
- hệ thống máy tính chủ
- master computer system
- hệ thống máy tính tin cậy
- trusted computer system
- hệ thống máy tính trực tuyến
- OLC (on-line computer system)
- hệ thống máy tính trực tuyến
- online computer system
- hệ thống máy tính trực tuyến
- on-line computer system (OLC)
- hệ thống máy tính để vận hành các máy chính
- Computer System for Mainframe Operations (COSMOS)
- hệ thống máy tính điều khiển tiến trình (kỹ thuật)
- process computer system
- hệ thống menu
- menu system
- hệ thống MF-MF
- FM-FM system
- hệ thống MF-MF dẫn nén
- FM/FM compressor/expander system
- hệ thống mở
- open system
- hệ thống mở bị quản lý
- managed open system
- hệ thống mở chuyển tiếp
- relay open system
- hệ thống mô hình (tầng)
- tandem system
- hệ thống mô phỏng mạng
- Network Simulation System (NSS)
- hệ thống mở rộng được
- expandable system
- hệ thống mở rộng được
- extensible system
- hệ thống mở thực
- real open system
- hệ thống mở trung gian
- Intermediate Open System (IOS)
- hệ thống mốc địa chỉ gián đoạn
- Discrete Address Beacon System (DABS)
- hệ thống module
- modular system
- hệ thống mốt
- modal system
- hệ thống một người dùng
- single user system
- hệ thống một đầm
- monobeam system
- hệ thống một động cơ
- single motor system
- hệ thống mức ba
- level three system
- hệ thống mức hai
- level two system
- hệ thống mức một
- level one system
- hệ thống mức vào
- Entry Level System (ELS)
- hệ thống nâng
- hoisting system
- hệ thống nâng
- lifting system
- hệ thống năng lượng
- power system
- hệ thống năng lượng hơi nước
- dry-steam energy system
- hệ thống nạp
- induction system
- hệ thống nạp (phim) nhanh
- rapid loading system
- hệ thống nén hai cấp
- compound compression system
- hệ thống nén hơi
- vapour compression system
- hệ thống nén khí
- air-system
- hệ thống nền nhà 2 lớp
- raised flooring system
- hệ thống neo
- anchorage system
- hệ thống neo nhiều tao cáp
- multi-strand anchorage system
- hệ thống ngăn chặn (nghe trộm) tự động kiểu phân bố
- Distributed Automatic Intercept System (DAIS)
- hệ thống ngăn chặn tự động
- Automatic Intercept System (AIS)
- hệ thống ngăn chặn tự động cục bộ
- Local Automatic Intercept System (LAIS)
- hệ thống ngân hàng trực tuyến
- online banking system
- hệ thống ngân quỹ kiến trúc mở
- Open Architecture Purse System (OAPS)
- hệ thống ngân sách chương trình
- programme budgeting system
- hệ thống ngang
- lateral system
- hệ thống ngang dọc
- cross-bar system
- hệ thống ngắt
- interrupt system
- hệ thống ngắt đèn pha tự động
- automatic headlight shut-off system
- hệ thống nghe nhìn
- audio-visual system
- hệ thống nghiên cứu không gian
- space research system
- hệ thống nghiên cứu tác động kinh tế
- Economic Impact Study System (EISS)
- hệ thống ngoại tuyến
- off-line system
- hệ thống ngưng tụ bay hơi
- evaporator condensing system
- hệ thống ngưng tụ bay hơi kín
- sealed evaporator condenser system
- hệ thống người máy
- robot system
- hệ thống người-máy
- man-machine system
- hệ thống nguồn
- source system
- hệ thống nguồn dự phòng
- standby Power System (SPS)
- hệ thống nguyên lý loại trừ
- exception principle system
- hệ thống nhả hãm nhanh
- quick release system
- hệ thống nhà lắp ghép
- industrialized building system
- hệ thống nhà đúc sẵn
- industrialized building system
- hệ thống nhận
- receiving system
- hệ thống nhận biết tiếng nói
- speech recognition system
- hệ thống nhận biết tràn dầu
- oil spill identification system
- hệ thống nhận dạng dấu vân tay tự động
- Automated Fingerprint Identification System (AFIS)
- hệ thống nhận dạng dấu vân tay tự động tổng hợp
- Integrated Automated Fingerprint Identification System (IAFIS)
- Hệ thống nhận dạng tự động (NCIC)
- Automated Identification System (NCIC) (AIS)
- hệ thống nhân quả
- causal system
- hệ thống nhắn tin
- paging system
- hệ thống nhắn tin nhỏ
- Small Messaging System (SMS)
- hệ thống nhân đồ họa
- Graphical Kernel System (GKS)
- hệ thống nhánh phụ
- bypass duct system
- hệ thống nhập
- input system
- hệ thống nhập công việc
- job entry system
- hệ thống nhập dữ liệu đầu xa
- Remote Data Entry System (RDES)
- hệ thống nhập tác nghiệp
- Job Entry System (JES)
- hệ thống nhập thông báo số
- digital message entry system
- hệ thống nhập/ xuất
- IOS (input/output system)
- hệ thống nhập/ xuất cơ bản nâng cao
- ABIOS (AdvancedBasic Input/Output system)
- hệ thống nhập/xuất
- input/output system (IOP)
- hệ thống nhập/xuất
- input/output system (IOS)
- hệ thống nhập/xuất cơ bản
- basic input/output system (BIOS)
- hệ thống nhập/xuất cơ bản
- BIOS (Basicinput/output System)
- hệ thống nhập/xuất cơ bản của bộ nhớ chỉ đọc
- read-only memory basic input/output system (ROMBIOS)
- hệ thống nhập/xuất cơ bản nâng cao
- Advanced Basic Input/Output System (ABIOS)
- hệ thống nhất quán đo thời gian
- consistent system of time measurement
- hệ thống nhạy với mã
- code-sensitive system
- hệ thống nhị phân
- binary system
- hệ thống nhiên liệu
- fuel system
- hệ thống nhiệt điện
- thermal electric system
- hệ thống nhiễu
- polyphase system
- hệ thống nhiều máy tính
- multicomputer system
- hệ thống nhiều người dùng
- multiple-user system
- hệ thống nhiều người dùng
- multiuser system
- hệ thống nhiều pha
- polyphase system
- hệ thống nhiều tấm chắn
- multiple-skirt system
- hệ thống nhiều tầng ép
- cascade system
- hệ thống nhiều tầng trên
- multidecking system
- hệ thống nhiều tế bào nhỏ
- small cell system
- hệ thống nhiều user
- multi-user system
- hệ thống nhiều vệ tinh
- multi-satellite system
- hệ thống nhiều đường
- multiple route system
- hệ thống nhiều đường kênh
- multi-channel system
- hệ thống nhìn
- vision system
- hệ thống nhịp
- bay system
- hệ thống nhớ
- storage system
- hệ thống nhớ dung lượng cao
- High Capacity Storage System (HCSS)
- hệ thống nhớ khối
- mass-storage system
- hệ thống nhớ khối lớn
- mass storage system
- hệ thống nhớ khối lớn
- Mass Storage System (MSS)
- hệ thống nhớ lập trình được
- programmable store system (PSS)
- hệ thống nhớ mật độ cao
- High -Density Memory System (HDMS)
- hệ thống nhớ phân chia
- shared memory system
- hệ thống nhớ đệm tin báo dành cho khách hàng
- Customer Oriented Message Buffer System (COMBS)
- hệ thống nhúng
- embedded system
- hệ thống nội bộ
- in-house system
- hệ thống nối dây
- wiring system
- hệ thống nối mạng
- link system
- hệ thống nối mạng ảo
- vines (virtualnetworking system)
- hệ thống nối mạng ảo
- virtual networking system
- Hệ thống nối mạng dữ liệu AMA
- AMA Data Networking System (AMADNS)
- hệ thống nối đất
- earth system
- hệ thống nối đất
- earthing system
- hệ thống nối đất
- grounding system
- hệ thống nối đất hiệu dụng
- effective earthed system
- hệ thống núi
- mountain system
- hệ thống nung chảy
- fusing system
- hệ thống nước
- aquatic system
- hệ thống nước làm mát
- cooling water system
- hệ thống nước muối
- brine system
- hệ thống nước thải hỗn hợp
- combined sewer system
- hệ thống nước tuần hoàn
- circulating system
- hệ thống nước tuần hoàn
- circulating water system
- hệ thống nước-nước
- water-to-water system
- hệ thống ở công đoạn cuối
- terminal range system
- hệ thống on-off
- on-off system
- hệ thống ống
- pipe system
- hệ thống ống
- piping system
- hệ thống ống bypas
- bypass duct system
- hệ thống ống dẫn
- conduit system
- hệ thống ống dẫn
- duct system
- hệ thống ống dẫn kép
- dual duct system
- hệ thống ống dẫn kép
- dual duct system (airconditioning)
- hệ thống ống dẫn khí khô
- dry-pipe system
- hệ thống ống dẫn ngầm
- underground conduit system
- hệ thống ống dẫn đơn
- single duct system
- hệ thống ống gió hồi
- air return duct system
- hệ thống ống gió hồi
- return air duct system
- hệ thống ống kép
- dual duct system
- hệ thống ống kim
- wellpoint system
- hệ thống ống kín
- closed system (piping)
- hệ thống ống mao dẫn
- capillary system
- hệ thống ống phân phối khí vào
- inlet distribution gas pipeline system
- hệ thống ống sành
- system of tile drains
- hệ thống PAL
- PAL system
- hệ thống panen
- panel system
- hệ thống pha 1/4
- quarter-phase system
- hệ thống phá băng
- defrosting system
- hệ thống phá băng (xả đá) bằng chu trình đảo chiều
- reverse cycle defrosting system
- hệ thống phá băng (xả đá) bằng nước
- water defrost system
- hệ thống phá băng tự động
- automatic defrosting system
- hệ thống pha khóa
- phase-locked system
- hệ thống pha tối thiểu
- minimum-phase system
- hệ thống phân bố cố định
- Fixed Distribution System (FDS)
- hệ thống phân bố dân cư
- population distribution system
- hệ thống phân bố dân cư (kiểu) nhiều trung tâm
- polycentric system of population distribution
- hệ thống phân bố tại nhà khách hàng
- Premises Distribution System (PDS)
- hệ thông phân bố truyền hình
- television distribution system
- hệ thống phân bổ tự động
- Automatic Distribution System (ADS)
- Hệ thống phân bố Video đa điểm
- Multipoint video Distribution system (MVDS)
- hệ thống phân bố đa kênh đa kiểm
- Multichannel, Multipoint Distribution System (MMDS)
- hệ thống phân bổ đa điểm cục bộ
- Local Multipoint Distribution System (LMDS)
- hệ thống phân chia
- slit system
- hệ thống phân khoảng
- space division system
- hệ thống phân lập góc
- angle diversty system
- hệ thống phân loại
- classification system
- hệ thống phân loại cấp bậc
- hierarchical classification system
- hệ thống phân loại cấp bậc
- monohiererchical classification system
- hệ thống phân loại chi tiết
- close classification system
- hệ thống phân loại chung
- general classification system
- hệ thống phân loại chung
- universal classification system
- hệ thống phân loại liệt kê
- enumerative classification system
- hệ thống phân loại nội dung
- content rating system (forTV, movies)
- hệ thống phân loại phân cấp
- hierarchical classification system
- hệ thống phân loại phân cấp
- monohiererchical classification system
- hệ thống phân loại phân tích
- analytical classification system
- hệ thống phân loại tổng hợp
- synthetic classification system
- hệ thống phân loại tổng quát
- general classification system
- hệ thống phân loại tổng quát
- universal classification system
- hệ thống phân loại tuyến tính
- linear classification system
- hệ thống phân loại đa chiều
- multidimensional classification system
- hệ thống phân loại đặc biệt
- specialized classification system
- hệ thống phân loại đôi
- dichotomized classification system
- hệ thống phản lực
- reaction jet system
- Hệ thống phần mềm đa truy nhập của Qualcomm
- Qualcomm Multiple Access Software System (QMASS)
- hệ thống phân phát thư
- Mail Delivery System (MDS)
- hệ thống phân phối
- distribution system
- hệ thống phân phối
- plenum system
- hệ thống phân phối amoniac
- ammonia distribution system
- hệ thống phân phối freon
- freon distribution system
- hệ thống phân phối không khí
- air distribution system
- hệ thống phân phối không khí cấp
- supply air distribution system
- hệ thống phân phối lạnh
- cold distribution system
- hệ thống phân phối nước
- water distribution system
- hệ thống phân phối nước và không khí
- air and water distribution system
- hệ thông phân phối truyền hình
- television distribution system
- hệ thống phân phối video đa điểm
- Multi-point Video Distribution System (MDVS)
- hệ thống phân phối điện
- power distribution system
- hệ thống phân tán
- distributed system
- hệ thống phân tán năng lượng
- energy dispersal system
- hệ thống phân thời
- time-sharing system (TSS)
- Hệ thống phân tích dữ liệu ảnh (Đại học tổng hợp Hosei, Nhật Bản)
- Image Data Analysis System (HoseiUni, Japan) (i-DAS)
- hệ thống phân tích dữ liệu tài nguyên trái đất
- Earth Resources Data Analysis System (ERDAS)
- hệ thống phân tích hình ảnh
- Image Analysis System (IAS)
- hệ thống phân tích khí thải
- exhaust gas analysis system
- hệ thống phân tích thống kê
- SAS (statisticalanalysis system)
- hệ thống phân tích thống kê
- Statistical Analysis System (SAS)
- hệ thống phân tích và thiết kế tri thức
- KADS (knowledgeanalysis and design system)
- hệ thống phân tích và thiết kế tri thức
- knowledge analysis and design system (KADS)
- hệ thống phanh
- brake system
- hệ thống phanh
- braking system
- hệ thống phanh chống trượt
- anti-skid braking system (AS-BS)
- hệ thống phanh chống trượt
- anti-skid breaking system
- hệ thống phanh dạng mạch chéo
- diagonal split braking (system)
- hệ thông phanh một mạch dầu
- single-line braking system
- hệ thống phanh một mạch dầu
- single-circuit braking system
- hệ thống phanh phụ
- secondary brake system
- hệ thống phanh thứ cấp
- secondary braking system
- hệ thống phanh thủy lực
- hydraulic brake system
- hệ thống phanh đĩa
- disc braking system
- hệ thống phanh đĩa
- disk braking system
- hệ thống phát
- transmitting system
- hệ thống phát âm thanh
- sound broadcasting system
- hệ thống phát âm thanh digital
- digital sound broadcasting system
- hệ thống phát âm thanh nhiều chiều
- multi-dimensional sound broadcasting system
- hệ thống phát hiện (vi) hạt
- particle sensing system
- hệ thống phát hiện cháy
- fire detecting system
- hệ thống phát hiện cháy
- fire detection system
- hệ thống phát hiện cháy tự động
- automatic fire detecting system
- hệ thống phát hiện sóng mạng
- carrier sense system
- hệ thống phát hiện thâm nhập phân tán
- Distributed Intrusion Detection System (DIDS)
- hệ thống phát hiện từ xa
- remote sensing system
- hệ thống phát hiện và báo động cháy
- fire detection and alarm system
- hệ thống phát hiện vi ba
- microwave sensing system
- hệ thống phát lại
- reproduction system
- hệ thống phát triển
- development system
- hệ thống phát triển
- opment system
- hệ thống phát triển chương trình
- application development system
- hệ thống phát triển ứng dụng
- application development system
- hệ thống phát triển ứng dụng
- Application Development System (ADS)
- hệ thống phát điện mặt trời
- solar electric generating system
- hệ thống phẫu thuật cắt lớp được máy tính hóa
- Computerized Tomography Operating System (CTOS)
- hệ thống phi tuyến tính
- non-linear system
- hệ thống phía trước
- front-end system
- hệ thống phiếm định
- astatic system
- hệ thống phối hợp thuê bao
- User Co-ordinate System (UCS)
- hệ thống phôi thanh
- rod system
- hệ thống phóng (ra) khối lượng
- mass expulsion system
- hệ thống phòng chống cháy
- fire-fighting system
- hệ thống phóng thanh
- PA system
- hệ thống phóng thanh
- public address system
- hệ thống phòng thí nghiệm
- laboratory system
- hệ thống phóng thoát
- launch escape system
- hệ thống phóng xạ
- active system
- hệ thống phụ của kênh
- channel sub system (CSS)
- hệ thống phủ sơn
- paint system
- hệ thống phụ thuộc mã
- code-sensitive system
- hệ thống phụ trợ
- ancillary system
- hệ thống phụ trợ
- back end System
- hệ thống phụ trợ
- front-end system
- hệ thống phục hồi âm thanh
- Sound Retrieval System (SRR)
- hệ thống phục hồi ảnh tự động
- Automatic Image Retrieval System (AIRS)
- hệ thống phức hợp
- combined system
- hệ thống phục vụ
- service system
- hệ thống phun bụi nước
- water spray system
- hệ thống phun chống cháy
- sprinkler system
- hệ thống phun khí [[[CO2]]]
- carbon dioxide injection system
- hệ thống phun lỏng
- liquid injection system
- hệ thống phun mực không mực
- inkless ink jet system
- hệ thống phun nhiên liệu
- fuel injection system
- hệ thống phun nước
- sprinkler system
- hệ thống phun nước
- water spray system
- hệ thống phun nước chống cháy
- fire sprinkler system
- hệ thống phun nước muối
- brine spray system
- hệ thống phun nước muối lạnh
- chilled brine spray system
- hệ thống phun nước ống ướt
- wet pipe sprinkler system
- hệ thống phun nước tốc độ cao
- high velocity water spray system
- hệ thống phun nước tốc độ thấp
- low-velocity walter spray system
- hệ thống phun tưới
- sprinkler system
- hệ thống quan hệ
- relational system
- hệ thống quản lí dụng cụ
- tool-check system
- hệ thống quản lý
- management system
- hệ thống quản lý
- managing system
- hệ thống quản lý băng thông
- Bandwidth Management System (BMS)
- hệ thống quản lý bộ nhớ đặt xa
- Remote Memory Administration System (RMAS)
- Hệ thống quản lý các hoạt động khung/Hệ thống truy nhập chuyển mạch thuê bao theo khung
- Frame Operations Management System/Frame User Switch Access System (FOMS/FUSA)
- hệ thống quản lý chất lượng
- quality management system
- Hệ thống quản lý chính sách/Dự án
- Policy/Project Management System (PMS)
- hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu
- Data Base Management System (DBMS)
- hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phân tán
- Distributed DataBase Management System (DDBMS)
- hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ/đầu xa
- Relational/Remote Data Base Management System (RDBMS)
- hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu tổng hợp
- Integrated Data Base Management System (IDMS)
- hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu định hướng theo đối tượng
- Object-Oriented Database Management System (ODBMS)
- hệ thống quản lý dịch vụ
- Service Management System (SMS)
- hệ thống quản lý dự báo tích hợp
- Integrated Forecasting Management System (INFORMS)
- hệ thống quản lý dữ liệu tích hợp
- IDMS (integrateddata management system)
- hệ thống quản lý dữ liệu và lệnh
- Command and Data Management System (CDMS)
- Hệ thống quản lý dữ liệu/Hiển thị đầu cuối
- Terminal Data/Display Management System (TDMS)
- hệ thống quản lý giao diện người dùng
- user interface management system (UIMS)
- hệ thống quản lý giao diện người sử dụng
- User Interface Management System (UIMS)
- hệ thống quản lý khai thác của trung tâm phân chia mạch vòng
- Loop Assignment Center Operations Management System (LOMS)
- Hệ thống quản lý luồng truyền dẫn T
- T-Carrier Administration System (TCAS)
- hệ thống quản lý mã
- Code Management System (CMS)
- hệ thống quản lý mạng
- network management system
- hệ thống quản lý mạng
- Network Management System (NMS)
- hệ thống quản lý mạng mở
- Open Network Management System (ONMS)
- hệ thống quản lý mạng tích hợp
- Integrated Network Management System (INMS)
- hệ thống quản lý nguồn nhân lực
- Human Resource Management System (HRMS)
- hệ thống quản lý phần tử
- Element Management System (ATM) (EMS)
- hệ thống quản lý phụ tải
- load management system
- hệ thống quản lý phương tiện số
- Digital Facility Management System (DFMS)
- hệ thống quản lý tài liệu điện tử
- EDMS (electronicdocument management system)
- hệ thống quản lý tài liệu điện tử
- electronic document management system (EDMS)
- hệ thống quản lý tài nguyên khai thác
- Operating Resource Management System (ORMS)
- hệ thống quản lý tập tin
- file management system
- hệ thống quản lỷ tệp được đánh số thứ tự
- Indexed Sequential File Management System (ISFMS)
- hệ thống quản lý theo yêu cầu
- demand-pull system
- hệ thống quản lý thông tin
- IMS (InformationManagement System)
- hệ thống quản lý thông tin
- Information Management System (IMS)
- hệ thống quản lý thông tin
- MIS (managementinformation system)
- hệ thống quản lý thông tin
- miss (managementinformation system)
- hệ thống quản lý thông tin
- myth (managementinformation system)
- hệ thống quản lý thông tin marketing
- Marketing Information System (MIS)
- hệ thống quản lý thông tin thư viện
- Library Information Management System (LIMS)
- hệ thống quản lý thông tin/bộ nhớ ảo
- IMS/VS (InformationManagement System/Virtual Storage)
- Hệ thống quản lý thông tin/Bộ nhớ ảo
- Information Management System/Virtual Storage (IMS/VS)
- Hệ thống quản lý tiêu chuẩn (SS7)
- Standard Management system (SS7) (SMS)
- hệ thống quản lý tin báo qua điện thoại
- Telephone Message Management System (TMMS)
- Hệ thống quản lý tín hiệu ([[]] Tektronix)
- Signal Management System (Tektronix) (SMS)
- hệ thống quản lý toàn cầu
- Global Management System (GMS)
- hệ thống quản lý tri thức
- KMS (knowledgemanagement system)
- hệ thống quản lý tri thức
- knowledge management system (KMS)
- hệ thống quản lý trợ giúp khách hàng
- Customer Support Management System (CSMS)
- hệ thống quản lý và điều khiển mạng
- Network control and management system (NCMS)
- hệ thống quản lý vận tải
- traffic management system
- hệ thống quản lý vật liệu tự động hóa tiêu chuẩn
- Standard Automated Material Management System (SAMMS)
- hệ thống quản lý vật tải
- carrier management system
- hệ thống quản lý điện năng
- energy management system
- hệ thống quản lý điện thoại/chuyển tải
- Telephone/Transport Management System (TMS)
- hệ thống quản lý đối tượng
- object management system
- hệ thống quản lý đối tượng phân tán
- Distributed Object Management System (DOMS)
- hệ thống quan sát khí hậu toàn cầu
- Global Climate Observing System (GCOS)
- hệ thống quan sát toàn cầu
- Global Observing system-GOS
- hệ thống quan sát trái đất
- Earth Observing System (EOS)
- hệ thống quan sát trái đất quốc tế
- International Earth Observing System (IEOS)
- hệ thống quan sát từ xa
- REMote Observation System (REMOBS)
- hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu
- DataBase Administration System (DBAS)
- hệ thống quản trị dữ liệu tải
- Traffic Data Administration System (TDAS)
- hệ thống quản trị dữ liệu tích hợp
- integrated data management system (IDMS)
- hệ thống quản trị và bảo dưỡng tổng đài trung tâm
- Central - Office Maintenance and Administration System (COMMS)
- hệ thống quản trị và bảo dưỡng được máy tính hóa
- Computerized Maintenance and Administration System (COMAS)
- hệ thống quản trị đầu cuối
- Administrative Terminal System (ATS)
- hệ thống quản trị đầu cuối
- ATS (administrativeTerminal System)
- hệ thống quang âm
- acousto-optical system
- hệ thống quang từ
- magneto-optical system
- hệ thống quang điện
- photovoltaic system
- hệ thống quạt
- fan system
- hệ thống quạt có áp
- blow through fan system
- hệ thống quạt cuộn
- fan coil system
- hệ thống quạt gió
- air-blast system
- hệ thống quạt ổn nhiệt
- thermostatically controlled fan system
- hệ thống quạt xả
- extraction fan system
- hệ thống quay số vào-ra
- inward-outward dialing system
- hệ thống quay vòng
- turnaround system
- hệ thống quét khí cháy
- scavenging system
- hệ thống quốc tế bằng vệ tinh
- global communication satellite system
- hệ thống quốc tế về điện cao áp lớn
- Conference Internationale des Grandes Resaux Electrques (InternationalConference on Large High Voltage Electric System) (CIGRE)
- hệ thống quy chiếu
- reference system
- hệ thống quy chiếu mẫu
- model reference system
- hệ thống quy hoạch công cụ và thiết bị
- Facility and Equipment Planning System (FEPS)
- hệ thống quy hoạch thay thế chuyển mạch nội hạt
- Local Switching Replacement Planning system (LSRP)
- hệ thống quy hoạch việc giảm tải các phương tiện giữa các thành phố
- Intercity Facility Relief Planning System (IFRPS)
- hệ thống quy tắc
- authorizing system
- hệ thống quyết toán bán hàng
- Sales Accounting System (SAS)
- hệ thống ra vào bằng điện
- power easy-access system
- hệ thống rác thải
- sewage system
- hệ thống rada
- tracking system
- hệ thống rãnh 2 bước
- two-step grooving system
- hệ thống ray thép
- steel rail system
- hệ thống rađa chuỗi
- chain radar system
- hệ thống rađa sơ cấp
- primary radar system
- hệ thống rơ le
- Relay System (RS)
- hệ thống robot
- robot system
- hệ thống rời rạc
- discrete system
- hệ thống rơle bảo vệ
- protection relaying system
- hệ thống rót nạp
- feeder system
- hệ thống rót nạp
- filling system
- hệ thống sàn
- floor system
- hệ thống sàn dầm vòm
- segmental-floor arch system
- hệ thống sàn dán
- glued floor system
- hệ thống sản linh hoạt
- Flexible Manufacturing System (FMS)
- hệ thống sàn nâng
- lift slab system
- hệ thống sàn nhà 2 lớp
- raised flooring system
- hệ thống sàn rầm vòm
- segmental-floor arch system
- hệ thống sản xuất
- production system
- hệ thống sản xuất linh hoạt
- flexible manufacturing system (FMS)
- hệ thống sản xuất linh hoạt
- FMS (flexiblemanufacturing system)
- hệ thống sản xuất mềm
- flexible manufacturing system (FMS)
- hệ thống sản xuất mềm
- FMS (flexiblemanufacturing system)
- hệ thống sản xuất tự động
- automated manufacturing system
- hệ thống sản xuất tự động hóa
- flexible manufacturing system (FMS)
- hệ thống sản xuất tự động hóa
- FMS (flexiblemanufacturing system)
- hệ thống sao lưu
- mate system
- hệ thống sao lưu
- redundant system
- hệ thống sắp nhóm tự động hóa
- ATOGRP (automatedgrouping system)
- hệ thống sắp xếp trang
- page coordinate system
- hệ thống sắp xếp tự động hóa
- automated grouping system (ATOGRP)
- hệ thống sấy nóng khí nạp
- hot-air intake system
- hệ thống Scherbius
- Scherblus system
- hệ thống siêu ổn định
- ultrastable system
- hệ thống siêu tĩnh
- hydrostatic system
- hệ thống số
- digital system
- hệ thống số
- number representation system
- hệ thống số
- number system
- hệ thống số
- numeration system
- hệ thống số bù
- complement number system
- hệ thống số cao cấp
- Advanced Digital System (ADS)
- hệ thống sơ cấp
- primary multiplex system
- hệ thống số hóa dữ liệu đồ họa tiên tiến
- Advanced Cartographic Data Digitizing System (ACDDS)
- hệ thống số liệu tham chiếu chuẩn quốc gia
- National Standard Reference Data System (NSRDS)
- hệ thống số liệu thời gian thực
- Real Time Data System (RTDS)
- hệ thống số liệu thông báo tập trung hóa
- Centralized Message Data System (CMDS)
- hệ thống số liệu trung tâm
- Central Data System (CDS)
- hệ thống số liệu vô tuyến
- Radio Data System (RDS)
- hệ thống số nhị ngũ phân
- biquinary number system
- hệ thống số nhị phân
- binary digital system
- hệ thống số nhị phân
- binary number system
- hệ thống số thập phân
- decimal number system
- hệ thống số vô tuyến
- Radio Digital System (RDS)
- hệ thống sơ-thứ cấp
- primary-secondary system
- hệ thống soạn tài liệu
- authoring system
- hệ thống sởi không khí điện
- electric air-heading system
- hệ thống sơn phun tĩnh điện
- electrostatic powder coating system
- hệ thống sông
- river system
- hệ thống sống
- live system
- hệ thống song công
- duplex system
- hệ thống song công
- duplexed system
- hệ thống sóng mang
- carrier system
- hệ thống sóng mang dây trần
- open-wire carrier system
- hệ thống sóng mang tầm xa
- long-haul carrier system
- hệ thống sóng mang thu hẹp
- reduced carrier system
- hệ thống sóng mang điều tiết tín hiệu
- Signal Conditioning Carrier System (SCCS)
- hệ thống song song
- parallel system
- hệ thống Stubbs-Perry
- Stubbs-Perry system
- hệ thống sưởi
- heating system
- hệ thống sưởi (kiểu) một ống có nhiều vòng kín
- single-duct heating system with closed loops
- hệ thống sưởi (phụ tùng)
- heating system
- hệ thống sưởi ấm
- heating system
- hệ thống sưởi ấm bằng điện
- electric heating system
- hệ thống sưởi ấm hỗn hợp
- combined heating system
- hệ thống sưởi ấm mở
- open expansion tank heating system
- hệ thống sưởi ấm trên
- overhead heating system
- hệ thống sưởi bằng nhiên liệu rắn
- solid fuel heating system
- hệ thống sưởi bằng nước nóng
- hot water heating system
- hệ thống sưởi bằng nước nóng
- water heating system
- hệ thống sưởi cơ khí
- mechanical heating system
- hệ thống sưởi cục bộ độc lập
- independent local heating system
- hệ thống sưởi ga
- gas-heating system
- hệ thống sưởi không khí ẩm
- warm air heating (system)
- hệ thống sưởi kiểu kín
- closed-type heating system
- hệ thống sưởi kiểu một ống
- one-pipe heating system
- hệ thống sưởi kiểu ống phân phối dưới
- bottom pipe distribution heating system
- hệ thống sưởi kiểu ống phân phối trên
- overhead pipe distribution heating system
- hệ thống sưởi một ống
- single pipe heating system
- hệ thống sưởi nhiệt điện
- thermoelectric heating system
- hệ thống sưởi ống nhỏ
- small bore heating system
- hệ thống sưởi tiện nghi
- comfort heating system
- hệ thống sưởi tỏa không khí nóng
- hot-air radiation heating system
- hệ thống sưởi trung tâm đốt dầu
- oilfired central heating system
- hệ thống sưởi điện bức xạ
- electric radiant heating system
- hệ thống sưởi điện bức xạ đối lưu
- electric radiant convective heating system
- hệ thống sưởi điện tích tụ
- accumulation electric-heating system
- hệ thống suy luận đầy đủ
- complete inference system
- hệ thống tác nghiệp
- authorizing system
- hệ thống tách chất khí
- gas separation system
- Hệ thống TACS của Nhật Bản
- Japanese TACS System (JTACS)
- hệ thống tải
- carrier system
- hệ thống tài chính tín dụng
- financial and crediting system
- hệ thống tài khoản đồng nhất
- Uniform System Of Accounts (USOA)
- hệ thống tài nguyên thông tin tài chính
- Fax Information Resources System (FIRST)
- hệ thống tái sinh
- recovery system
- hệ thống tái sinh
- regenerative system
- hệ thống tái sinh dầu
- oil recovery system
- hệ thống tái tuần hoàn amoniac lỏng
- liquid ammonia recirculating [recirculation] system
- hệ thống tái tuần hoàn lỏng
- liquid circulating system
- hệ thống tái tuần hoàn lỏng
- liquid recirculating system
- hệ thống tam công
- triplex system
- hệ thống tẩm nước
- drencher system
- hệ thống tầm và tầm-tốc độ
- range and range-rate system
- hệ thống tan giá điện tử
- electronic food-thawing system
- hệ thống tan tuyết
- snow-melting system
- hệ thống tăng âm
- sound amplification system
- hệ thống tăng âm
- sound amplifying system
- hệ thống tăng cường ảnh số
- Digital Image Enhancement System (DIES)
- Hệ thống tăng cường dựa trên vệ tinh MTSAT
- MTSAT Satellite based Augmentation System (MSAS)
- hệ thống tạo ảnh lõi của nhà lập trình
- Programmer's Imaging Kernel System (PIKS)
- hệ thống tạo ảnh nhìn ban đêm
- Night Vision Imaging System (NVIS)
- Hệ thống tạo ảnh ra đa tích hợp băng C
- C-Band Integrated Radar Imaging System (C-IRIS)
- hệ thống tạo chương trình
- PGS (programgenerator system)
- hệ thống tạo chương trình
- program generator system (PGS)
- hệ thống tạo cửa sổ
- windowing system
- hệ thống tập hợp
- collecting system
- hệ thống tập hợp dữ liệu đa điểm
- Multi-point Data set System (MDS)
- hệ thống tập tin
- file system
- Hệ thống Tập tin Andrew
- AFS (AndrewFile System)
- hệ thống tập tin ảo
- virtual file system
- hệ thống tập tin có thuộc tính
- ATFS (attributedfile system)
- hệ thống tập tin có thuộc tính
- attribute file system (ATFS)
- hệ thống tập tin FAT
- FAT system
- hệ thống tập tin gốc
- root file system
- hệ thống tập tin Macintosh
- Macintosh file system
- hệ thống tập tin mạng
- network file system (NFS)
- hệ thống tập tin mạng
- NIS (networkfile system)
- hệ thống tập tin phân tán
- distributed file system (DFS)
- hệ thống tập tin phẳng
- flat-file system
- hệ thống tập tin đĩa
- disk file system
- hệ thống tập trung điều khiển
- centralized control system
- hệ thống tập trung điều độ
- centralized control system
- hệ thống tàu chở sà lan Châu Âu
- European barge carrier system (EBCS)
- hệ thống tàu treo
- suspended system
- hệ thống tàu điện trời
- overhead monorail system
- hệ thống tế bào viễn thông
- system of cells
- hệ thống tên lửa phóng nhiều lần
- Multiple Launch Rocket System (MLRS)
- hệ thống tên miền
- DNS (domainname system)
- hệ thống tên miền
- domain name system
- hệ thống tên miền
- domain name system (DNS)
- Hệ Thống Tên Miền (DNS)
- DNS (DomainName System)
- hệ thống tệp bên ngoài
- External File System (EFS)
- hệ thống tệp bên trong
- Internal File System (IFS)
- hệ thống tệp chung
- Common File System (CFS)
- Hệ thống tệp công nghệ mới (Microsoft)
- New Technology File System (Microsoft) (NTFS)
- hệ thống tệp của mạng máy tính cá nhân
- Personal Computer Network File System (PCNFS)
- hệ thống tệp dùng chung
- Shared File System (SFS)
- hệ thống tệp hiệu năng cao
- High Performance File System (HPFS)
- hệ thống tệp Internet phổ cập
- Common Internet File System (CIFS)
- Hệ thống tệp khách hàng UNIX của NetWare
- NetWare UNIX Client File System (NUCFS)
- hệ thống tệp mạng
- Network File System (NFS)
- Hệ thống tệp mạng Web (Sun)
- Web Network File System (Sun) (WEBNFS)
- hệ thống tệp nhanh
- Fast File System (FFS)
- hệ thống tệp phân tán
- distributed file system
- hệ thống tệp phân tán
- Distributed File System (DFS)
- Hệ thống tệp Unix
- Unix File System (UFS)
- hệ thống tệp đĩa compact
- Compact Disc File System [Microsoft] (CDFS)
- Hệ thống tệp đối tượng (Microsoft)
- Object File System (Microsoft) (OFS)
- hệ thống thải
- exhaust system
- hệ thống thải hơi nước
- steam dumping system
- hệ thống thải kín
- closed-type exhausting system
- hệ thống thải nhiên liệu
- fuel-dumping system
- hệ thống thải nhiệt
- heat rejection system
- hệ thống thải nhiệt
- heat removal system
- hệ thống thải xỉ
- slag removing system
- hệ thống tham chiếu cơ bản
- Fundamental Reference System (FRS)
- hệ thống tham chiếu địa lý
- Geographic Reference System (GEOREF)
- hệ thống thám trắc năng động
- active tracking system
- hệ thống tham vấn
- advisory system
- hệ thống thắng
- brake system
- hệ thống thắng hơi
- air brake system
- hệ thống thanh
- rod system
- hệ thống thanh cái
- bus bar system
- hệ thống thanh cái chính
- main busbar system
- hệ thống thanh cái phân đoạn
- sectionalized bus system
- hệ thống thanh cái phân đoạn đơn
- single sectionalized bus system
- hệ thống thanh cái đơn
- single-bus system
- hệ thống thanh chéo
- cross-bar system
- hệ thống tháo nước
- intercepting system
- hệ thống thao tác
- operation system
- hệ thống thao tác biên độ-pha
- amplitude-phase keyed system-APK
- hệ thống tháo tải
- unloading system
- hệ thống tháp ủ
- tower system
- hệ thống thẻ
- card system
- hệ thống theo dõi
- tracing system
- hệ thống theo dõi
- tracking system
- hệ thống theo dõi ăng ten
- antenna tracking system
- hệ thống theo dõi chính xác bằng tia laze
- Precision Laser Tracking System (PLTS)
- hệ thống theo dõi dây trời
- antenna tracking system
- hệ thống theo dõi giới hạn
- edges tracking system
- hệ thống theo dõi mạng
- Network Tracking System (NTS)
- hệ thống theo dõi mép biên
- edges tracking system
- hệ thống theo dõi năng động
- active tracking system
- hệ thống theo dõi tích hợp
- integrated tracking system
- hệ thống theo dõi từng bước (vô tuyến vũ trụ)
- step track system
- hệ thống theo khối
- modular system
- hệ thống theo mô hình
- model-based system
- hệ thống theo yêu cầu
- on-demand system
- hệ thống therblig
- therblig system
- hệ thống thị giác (trong người máy)
- vision system
- hệ thống thích ứng
- adaptive system
- hệ thống thiết bị điện tử điều khiển
- Control Electronics System (CES)
- hệ thống thiết kế
- design system
- hệ thống thiết kế kỹ thuật
- Engineering Design System (EDS)
- hệ thống thiết kế mạng hỗn hợp
- Hybrid Network Design System (HNDS)
- hệ thống thiết kế đa mạng
- Multi Network Design System (MNDS)
- hệ thống thoát nước
- drain system
- hệ thống thoát nước
- drainage system
- hệ thống thoát nước
- sewer system
- hệ thống thoát nước
- sewerage system
- hệ thống thoát nước bên trong
- interior water supply system
- hệ thống thoát nước chung
- common drainage system
- hệ thống thoát nước chung
- general sewerage system
- hệ thống thoát nước cục bộ
- local sewage system
- hệ thống thoát nước gia đình
- household sewerage system
- hệ thống thoát nước hỗn hợp
- combined sewerage system
- hệ thống thoát nước kết hợp
- mixed sewage system
- hệ thống thoát nước không (có) ống
- pipeless drainage system
- hệ thống thoát nước khu vực
- local sewage system
- hệ thống thoát nước mưa
- storm-water drainage system
- hệ thống thoát nước mưa trong nhà
- interior rain-water drainage system
- hệ thống thoát nước nội địa
- internal drainage system
- hệ thống thoát nước phân dòng
- separate sewerage system
- hệ thống thoát nước sinh hoạt
- household sewerage system
- hệ thống thoát nước tập trung
- centralized sewerage system
- hệ thống thoát nước thông dụng
- universal sewerage system
- hệ thống thoát nước vệ sinh
- sanitary drainage system
- hệ thống thời gian
- coordinate time system
- hệ thống thời gian thực
- Real Time System (RTS)
- hệ thống thời gian thực
- real-time system
- hệ thống thời gian tiền định
- predetermined time system
- hệ thống thông báo
- EMS (electronicmessage system)
- Hệ thống thông báo của Apple
- Apple Bulletin Board System (ABBS)
- hệ thống thông báo mở rộng
- Extended Announcement System (EAS)
- Hệ thống thông báo nhận dạng cảnh báo (Công ty Harris)
- Alarm Identification Reporting System (HarrisCorp) (AIRS)
- hệ thống thông báo nhắn tin thời gian thực giữa các bàn làm việc
- Desktop to Desktop Real Time Message Notification System (DDMRS)
- hệ thống thông báo đại chúng tổng hợp
- Integrated Mass Announcement System (IMAS)
- hệ thống thông báo điện tử
- electronic message system
- hệ thống thông gió
- air ventilation system
- hệ thống thông gió
- system of ventilation
- hệ thống thông gió
- ventilating system
- hệ thống thông gió
- ventilation system
- hệ thống thông gió
- venting system
- hệ thống thông gió cân bằng
- balanced ventilation system
- hệ thống thông gió hút
- exhaust system of ventilation
- hệ thống thông gió hút
- extraction ventilation system
- hệ thống thông gió kết hợp
- combination ventilation (system)
- hệ thống thông gió khép kín
- closed system (ofventilation)
- hệ thống thông gió lạnh
- refrigerated ventilation system
- hệ thống thông khí
- aeration system
- hệ thống thông khói
- smoke venting system
- hệ thống thông tin
- information system
- hệ thống thông tin
- input system
- Hệ thống thông tin BARCode
- BARCode Information System (BARCIS)
- hệ thống thông tin chiến lược-SIS
- strategic information system (SIS)
- hệ thống thông tin di động mặt đất công cộng trong tương lai
- Future Public Land Mobile Telecommunication System (FPLMTS)
- hệ thống thông tin di động toàn cầu
- Global System for Mobile Communications (GSM)
- hệ thống thông tin di động toàn cầu mở rộng
- Extended Global System for Mobile Communications (EGSM)
- hệ thống thông tin di động vạn năng tiên tiến tương lai
- Future Advanced Mobile Universal System (FAMOUS)
- hệ thống thông tin doanh nghiệp
- Enterprise Information System (EIS)
- hệ thống thông tin dữ liệu hàng không
- Data Avionics Information System (DAIS)
- hệ thống thông tin dựa trên hình ảnh
- Image Based Information System (IBIS)
- hệ thống thông tin hành khách tiên tiến
- Advanced Passenger Information System (APIS)
- hệ thống thông tin hiển thị đồ thị điện tử
- Electronic Chart Display Information System (ECDIS)
- Hệ thống Thông tin hỗ trợ tra cứu và phân loại
- Classified and Search Support Information System (CASSIS)
- hệ thống thông tin hỗ trợ điều tra
- Investigative Support Information System (ISIS)
- hệ thống thông tin hợp tác
- CIS (cooperativeinformation system)
- hệ thống thông tin hợp tác
- cooperative information system (CIS)
- hệ thống thông tin khách hàng
- Client Information System (CIS)
- hệ thống thông tin khách hàng đối với bộ nhớ ảo
- customer information control system for virtual storage (CICS/VS)
- hệ thống thông tin kinh doanh
- BIS (businessinformation system)
- hệ thống thông tin liên trường đại học
- CWS (CampusWide Information System)
- hệ thống thông tin mạng
- network information system (NLS)
- hệ thống thông tin mạng
- NIS (networkinformation system)
- hệ thống thông tin nguồn nhân lực
- Human Resource Information System (HRIS)
- hệ thống thông tin quản lý
- management information system (MIS)
- hệ thống thông tin quản lý
- Management Information System (MISFET)
- hệ thống thông tin quản lý
- management information system-MIS
- hệ thống thông tin quản lý chương trình
- Program Management Information System (PROMIS)
- hệ thống thông tin quản trị
- management information system
- hệ thống thông tin quản trị
- management information system-MIS
- hệ thống thông tin quản trị tích hợp
- IMIS (integratedmanagement information system)
- hệ thống thông tin quản trị tích hợp
- integrated management information system (IMIS)
- hệ thống thông tin quang
- optical information system
- Hệ thống thông tin quốc gia NIS
- NIS National Information System (NISNIS)
- hệ thống thông tin số
- Digital Communication System (DCS)
- hệ thống thông tin số
- Digital Communications system (DIGICOM)
- hệ thống thông tin sự cố của nhà khai thác mạng
- Network Operator Trouble Information System (NOTIS)
- hệ thống thông tin tại gia
- PREMises Information System (PREMIS)
- hệ thống thông tin tài nguyên định hướng quyết định
- Decision - Oriented Resource Information System (DORIS)
- hệ thống thông tin theo dõi hoạt động vòng
- Loop Activity Tracking Information System (LATIS)
- hệ thống thông tin thi hành
- EIS (executiveinformation system)
- hệ thống thông tin thư viện tự động
- Automated Library Information System (ALIS)
- hệ thống thông tin thực hành
- Executive Information System (EIS)
- hệ thống thông tin thương mại
- BIS (businessinformation system)
- hệ thống thông tin thương mại
- business information system
- hệ thống thông tin tích hợp
- integrated information system
- hệ thống thông tin truy nhập số nâng cao
- Enhanced Digital Access Communications System (EDACS)
- hệ thống thông tin tương tác
- interactive information system
- Hệ thống thông tin và dữ liệu của hệ thống quan sát trái đất [[[NASA]]]
- Earth Observing System Data and Information System [NASA] (EOSDIS)
- Hệ thống Thông tin và Số liệu
- Data and Information System (DIS)
- hệ thống thông tin văn phòng
- Office Information System (OIS)
- hệ thống thông tin video tương tác
- Interactive Video Information System (IVIS)
- hệ thống thông tin vô tuyến
- Wireless Communications System (WCS)
- hệ thống thông tin vô tuyến di động tích hợp số
- Digital Integrated Mobile Radio System (DIMRS)
- hệ thống thông tin vô tuyến đa truy nhập
- Multi Access Radio System (MARS)
- hệ thống thông tin đa dịch vụ
- Business Information System (BIS)
- hệ thống thông tin đa điểm cục bộ
- Local Multi-point Communications System (LMCS)
- Hệ thống thông tin đất đai toàn cầu toàn cầu (Thăm dò địa chất của Hoa kỳ)
- Global Land Information System (USGeological Survey) (GLIS)
- hệ thống thông tin địa lý
- geographical information system (GSl)
- hệ thống thông tin địa lý
- GIS (geographicalinformation system or geographic information system)
- hệ thống thông tin địa lý dựa trên hình ảnh
- Image-Bases Geographic Information System (IBGIS)
- hệ thống thông tin địa vật lý
- Geographical Information System (GIS)
- hệ thống thông tin điều hành
- executive information system (ElS)
- hệ thống thông điệp
- EMS (electronicmessage system)
- hệ thống thông điệp và thư điện tử
- electronic mail and message system
- hệ thống thông điệp và thư điện tử
- EMMS (electronicmail and message system)
- hệ thống thử
- test system
- hệ thống thủ công
- manual system
- hệ thống thư mục nội bộ
- Internal Directory System (IDS)
- hệ thống thư mục tài nguyên thông tin
- Information Resource Dictionary System (IRDS)
- hệ thống thử nghiệm
- prototype system
- hệ thống thu nhận dữ liệu
- DAS (dataacquisition system)
- hệ thống thu nhận dữ liệu
- Data Acquisition System (DAS)
- hệ thống thu nhận dữ liệu tích hợp
- Integrated Data Acquisition System (IDAS)
- hệ thống thu nhập dữ liệu băng rộng
- Wide-Band Data Collection System (WBDCS)
- hệ thống thu nhập tính cước nhắn tin tự động
- Automatic Message Accounting Collection System (AMCS)
- hệ thống thu thập dữ liệu bảo dưỡng
- Maintenance Data Collection System (MDCS)
- hệ thống thu thập và phân tích dữ liệu
- Data Collection and Analysis System (DCAS)
- hệ thống thư thoại
- voice mail system
- hệ thống thử trực tuyến
- OLTS (onlinetest system)
- hệ thống thử trực tuyến
- online test system
- hệ thống thư viện
- library system
- hệ thống thư điện tử
- electronic mail system
- hệ thống thư điện tử
- Electronic Mail System (EMS)
- hệ thống thư điện tử
- EMS (electronicmail system)
- hệ thống thư điện tử cấu thành
- Constituent Electronic Mail System (CEMS)
- hệ thống thụ động
- passive system
- hệ thống thực
- real system
- hệ thống Thury
- Thury system
- hệ thống thủy lực
- hydraulic system
- hệ thống tích hợp
- integrated system
- hệ thống tích hợp gốc
- IHS (integratedhome system)
- hệ thống tích hợp gốc
- integrated home system (IHS)
- hệ thống tích hợp hỗ trợ quyết định
- IDSS (integrateddecision support system)
- hệ thống tích hợp hỗ trợ quyết định
- integrated decision support system (IDSS)
- hệ thống tích hợp quản lý
- management integrated system
- hệ thống tích hợp thông tin
- integrated information system
- hệ thống tích năng
- energy storage system
- hệ thống tích tụ nhiệt
- hold-over system
- hệ thống tiền tệ châu Âu
- European Monetary system-EMS
- hệ thống tiếp cận vi ba
- microwave relay system
- hệ thống tiếp liệu
- feed system
- hệ thống tiếp liệu
- feeding system
- hệ thống tiếp nhận dữ liệu quản trị và thiết kế
- Engineering and Administrative Data Acquisition System (EADAS)
- hệ thống tiếp quản từ xa
- Remote Take over System (RTS)
- hệ thống tiếp theo
- next system
- hệ thống tiếp xăng bằng bơm
- pump feed system
- hệ thống tiếp đất
- earthing system
- Hệ thống tiêu chuẩn hóa châu Âu
- European Standardisation System (ESS)
- hệ thống tiêu chuẩn đạo tần
- standard pilot-tone system
- hệ thống tiêu nước
- drainage system
- hệ thống tiêu nước thải
- sewer system
- hệ thống tiêu tán năng lượng
- energy dispersal system
- hệ thống tìm kiếm zêro
- null seeking system
- hệ thông tin
- information system
- hệ thông tin
- output system
- hệ thống tin báo thoại
- Voice Messaging System (VMS)
- hệ thống tín hiệu khối
- block signal system
- hệ thống tín hiệu xen kẽ
- alienate signal system
- hệ thống tín hiệu đồng thời
- simultaneous signal system
- hệ thống tin khách hàng
- Customer Information System (CIS)
- hệ thông tin không gian
- space information system
- hệ thông tin phân tán
- distributed information system
- hệ thông tin quản lý
- information management system
- hệ thông tin quản lý
- management information system (MIS)
- hệ thông tin quản lý
- management information system-MIS
- hệ thống tin quản lý tài sản
- asset management information system
- hệ thông tin tự động
- automatic information system
- hệ thông tin địa lý
- geographical information system
- hệ thống tĩnh
- astatic system
- Hệ thống tính cước ACE
- Billing System ACE (BSACE)
- hệ thống tính cước hỗ trợ thư mục
- Directory Assistance Charging System (DACS)
- hệ thống tính cước thiết bị mạng
- Network Equipment Billing System (NEBS)
- hệ thống tính cước truy nhập công ty
- Carrier Access Billing System (CABS)
- hệ thống tính cước và thông báo gốc
- Baseline Accounting and Reporting System (BARS)
- hệ thống tính toán
- computing system
- hệ thống tính toán ảo
- virtual computing system
- hệ thống tính toán mạng
- NCS (networkcomputing system)
- hệ thống tính toán mạng
- network computing system (NCS)
- hệ thông tính toán mạng /hệ thống điều khiển mạng
- Network computing system /network control system (NCS)
- hệ thống tính toán từ xa
- remote computing system
- hệ thống tĩnh định
- isostatic system
- hệ thống tổ chức ngân hàng dữ liệu
- Data Bank Organization System (DBOS)
- hệ thống tô màu điện tử
- electronic paint system
- hệ thống tỏa tia
- radial system
- hệ thống tọa độ
- coordinate system
- hệ thống tối ưu
- optimal system
- hệ thống tối ưu hóa mạng tương tác
- Enhanced Interactive Network Optimization System (EINOS)
- hệ thống tổng hợp truy nhập và nối chéo
- Integrated Access and Crossconnect System (IACS)
- hệ thống tổng quát hóa
- generalized system
- hệ thống trả lời cá nhân
- Personal Response System (PRS)
- hệ thống trả lương nhiều bên
- multilateral payment system
- hệ thống trả tiền điện tử phổ thông
- Universal Electronic Pay out System (UEPS)
- hệ thống trắc nghiệm điện - thanh
- Electro-Acoustic Rating System (EARS)
- hệ thống trắc địa thế giới năm 1984
- World Geodetic System 184 (WGS-84)
- hệ thống trái đất tương đương
- equivalent terrestrial system
- hệ thống trái đất-không gian
- space-space system
- hệ thống trạm gốc
- Base Station System (BSS)
- hệ thống trạm trên đường sắt
- cabin system on rail
- hệ thống trần cách âm
- acoustical ceiling system
- hệ thống trần treo
- suspended ceiling system
- hệ thống trạng thái cân bằng
- system in equilibrium
- hệ thống tranh chấp
- contention system
- hệ thống tránh va chạm
- collision avoidance system-CAS
- hệ thống trao đổi thông tin
- Information Exchange System (IES)
- hệ thống trao đổi thông tin điện tử
- Electronic Information Exchange System (EIES)
- hệ thống trao đổi văn bản định hướng tin báo
- Message Oriented Text Interchange System (MOTIS)
- hệ thống trễ trực tuyến
- online delayed time system
- hệ thống trên một chip
- System On a Chip (SOC)
- hệ thống treo
- suspended system
- hệ thống treo bánh xe
- suspension system
- hệ thống treo cửa van
- suspension system of shutters
- hệ thống treo lẩn (trần)
- concealed suspension system
- hệ thống treo tự động
- self-levelling suspension system
- hệ thống treo xe
- suspended vehicle system (SVS)
- hệ thống tri thức
- knowledge system
- hệ thống trình khung
- expert system shell
- hệ thống trình đơn
- menu system
- hệ thống trò chơi video gia đình
- video game system ("familycomputer")
- Hệ thống trợ giúp lập trình AAD
- AAD Programming Support System (APSE)
- hệ thống trợ giúp thư mục
- Directory Assistance System (DAS)
- hệ thống trợ giúp tính chính xác hiệu chuẩn
- Calibration Accuracy Support System (CASS)
- hệ thống trong nhà
- in-house system
- hệ thống trong trạng thái ổn định
- system in steady state
- hệ thống trữ nhiệt năng
- thermal energy storage system
- hệ thống trụ và panen tường
- pier-and-panel wall system
- hệ thống trụ và vòm
- pier-and-arch system
- hệ thống trực tuyến
- on-line system
- hệ thống trung gian
- intermediate system
- Hệ thống trung gian (ETSI TC BT)
- Intermediate System (ETSITC BT) (IS)
- hệ thống trung gian dữ liệu di động
- Mobile Data Intermediate System (MDIS)
- Hệ thống trung gian Hello
- Intermediate System Hello (ISH)
- hệ thống trung tâm cấp nước nóng
- centralized hot-water supply system
- Hệ thống Trung tâm dịch vụ mạng
- Network Service Centre System (NSCS)
- hệ thống trung tâm khai thác mạng
- Network Operations Centre System (NOCS)
- Hệ thống trung tâm SWITCH
- SWITCH Central System (SCS)
- hệ thống truy cập
- access system
- hệ thống truy cập linh hoạt
- Flexible Access System (FAS)
- hệ thống truy nhập bảo dưỡng chuyển mạch
- Switched maintenance access system (SMAS)
- hệ thống truy nhập bit tự động
- Automatic Bit Access Test System (ABATS)
- hệ thống truy nhập hoàn toàn mở rộng
- Extended Total Access System (ETACS)
- hệ thống truy nhập lệnh
- Common LISP Object System (CLOS)
- Hệ thống truy nhập ngang nhau LATA
- LATA Equal Access System (LEAS)
- Hệ thống truy nhập SWITCH
- SWITCH Access System (SAS)
- hệ thống truy nhập thông tin thư viện
- Library Information Access System (LIAS)
- hệ thống truy nhập toàn cầu
- Universal Access System (UAS)
- hệ thông truy nhập trực tuyến lệnh
- Command Language On-Line Entry System (CLONES)
- hệ thống truy nhập đa dịch vụ đặc biệt đặt tại tổng đài trung tâm
- Central Office Located Special Services Access System (GDC) (COLOSSAS)
- hệ thống truy nhập đo thử tương tự
- Analogue Test Access System (ATAS)
- hệ thống truy tìm
- retrieval system
- hệ thống truy tìm kiến thức
- Knowledge Retrieval System (KRS)
- hệ thống truy tìm thông tin
- information retrieval system
- hệ thống truy xuất
- access system
- hệ thống truyền
- transfer system
- hệ thống truyền
- transmitting system
- hệ thống truyền âm
- acoustic transmission system
- hệ thống truyền ảnh mềm
- FITS (flexibleimage transport system)
- hệ thống truyền ảnh mềm
- flexible image transport system (FITS)
- hệ thống truyền dẫn cáp sợi quang
- Fibre Optic Transmission System (FOTS)
- hệ thống truyền dẫn digital
- digital transmission system
- hệ thống truyền dẫn dữ liệu cao tố
- high speed data transmission system
- hệ thống truyền dẫn năng lượng
- energy transmission system
- hệ thống truyền dẫn nhất quán
- coherent communication system
- hệ thống truyền dẫn số
- Digital Transmission System (DTS)
- hệ thống truyền dẫn số liệu băng rộng
- Wide Band Data Transmission system (WBDTS)
- hệ thống truyền dẫn đồng bộ
- Synchronous Transport System (STS)
- hệ thống truyền dữ liệu
- data transfer system
- hệ thống truyền dữ liệu
- data transmission system
- Hệ thống truyền Fax
- Facsimile Communications System (FCS)
- hệ thống truyền hình ăng ten chủ
- master antenna television system
- hệ thống truyền hình cáp
- cable television system
- hệ thống truyền hình màu màn ảnh lớn
- Large Screen Colour Television System (LASCOT)
- hệ thống truyền hình màu tương thích
- compatible color television system
- hệ thống truyền hình trắng đen
- monochrome television system
- hệ thống truyền hình đơn sắc
- monochrome television system
- hệ thống truyền khí hóa lỏng
- liquefied gas transfer system
- hệ thống truyền số
- data transmission system
- hệ thống truyền số liệu
- Data Communication System (DCS)
- hệ thống truyền tải
- transmission system
- hệ thống truyền tải khu vực
- regional transmission system
- hệ thống truyền tải thông tin
- Message Transfer System (MTS)
- hệ thống truyền tải điều khiển tự động
- automated guided vehicle system
- hệ thống truyền thông
- communication system
- hệ thống truyền thông
- communications system
- hệ thống truyền thông chiến thuật
- tactical communications system
- hệ thống truyền thông dải rộng
- wideband communications system
- hệ thống truyền thông di động toàn cầu
- global system for mobile communications (GSM)
- hệ thống truyền thông di động toàn cầu
- GSM (GlobalSystem for Mobile Communications)
- hệ thống truyền thông dữ liệu
- data communications system (DCS)
- hệ thống truyền thông dữ liệu
- DCS (datacommunications system)
- hệ thống truyền thông laser
- laser communication system
- hệ thống truyền thông mạch kín
- closed-circuit communication system
- Hệ thống truyền thông mạng quản trị của Bell
- Bell Administrative Network Communications System (BANC)
- hệ thống truyền thông nhị phân
- binary communication system
- Hệ thống truyền thông quốc gia (Hoa kỳ)
- National communication system (USA) (NCS)
- hệ thống truyền thông số
- digital transmission system
- hệ thống truyền thông tích hợp
- integrated communication system
- hệ thống truyền thông truy nhập cá nhân, băng tần không được cấp phép
- Personal Access Communications System, Unlicensed Band (PAC-U)
- hệ thống truyền thông truy nhập vô tuyến
- Wireless Access Communications System (WACS)
- hệ thống truyền thông và quản lý ảnh
- Image Management and Communication System (IMACS)
- hệ thống truyền thông điệp
- Message Transfer System (MTS)
- hệ thống truyền thông đồng nhất
- Uniform Communication System (UCS)
- hệ thống truyền động
- transmission system
- hệ thống truyền đồng bộ
- synchro transmission system
- hệ thống tự an toàn
- fail-safe system
- hệ thống tự chứa
- self-correcting system
- hệ thống tự giám sát
- self-monitoring system
- hệ thống tự kiểm tra
- self-checking system
- hệ thống tự quản
- AS (autonomoussystem)
- hệ thống tự quản
- autonomous system (AS)
- Hệ thống tự quản, Hệ độc lập
- Autonomous System (AS)
- hệ thống tự thích nghi
- self-adaptive system
- hệ thống tư vấn
- advisory system
- hệ thống từ xa
- remote system
- hệ thống từ điển nguồn thông tin
- Information Resource Dictionary System (IRDS)
- hệ thống từ điển tài nguyên thông tin
- information resource dictionary system (IRDS)
- hệ thống từ điển tài nguyên thông tin
- IRDS (informationresource dictionary system)
- hệ thống tự động
- automatic system
- hệ thống tự đồng bộ
- self-synchronizing system
- hệ thống tự động hóa
- automated system
- hệ thống tự động hóa của cơ sở dữ liệu thông tin quản lý
- Management Information DataBase Automation System (MIDAS)
- hệ thống tự động điều khiển máy
- machine control automation system
- hệ thống tuần hoàn
- circulating [circulatory] system
- hệ thống tuần hoàn
- circulating system
- hệ thống tuần hoàn
- circulation system
- hệ thống tuần hoàn gió
- air circulating system
- hệ thống tuần hoàn không khí hở
- open air circulation system
- hệ thống tuần hoàn không khí tự động
- automatic air recirculation (control) system
- hệ thống tuần hoàn lỏng amoniac
- ammonia liquid return system
- hệ thống tuần hoàn lỏng amoniac
- ammonia recirculation system
- hệ thống tuần hoàn nước
- water circulating system
- hệ thống tuần tự
- sequential system
- hệ thống tuần tự tứng bước
- step-by-step system
- hệ thống túi khí bổ sung
- supplemental restraint system (srs) airbag
- hệ thống túi khí bổ sung
- supplementary inflatable restraint (SIR) or supplementary restraint system (SRS)
- hệ thống túi khí điện tử
- electronic airbag system
- hệ thống từng bước
- step-by-step system
- hệ thống tưới kín
- buried-tube irrigation system
- hệ thống tưới nước
- distribution system
- hệ thống tưới nước
- irrigation system
- hệ thống tưới nước bãi cỏ
- turf sprinkler system
- hệ thống tương hợp
- adaptive system
- hệ thống tương hợp truyền hình màu
- compatible colour television system
- hệ thống tùy động
- servo system
- hệ thống tuyến tính
- linear system
- hệ thống tuyến tính piecewise
- piecewise-linear system
- hệ thống ứng dụng
- application system (AS)
- hệ thống ứng dụng
- AS (applicationsystem)
- Hệ thống ứng dụng (SNA, APPN)
- Application System (SNA, APPN) (AS)
- hệ thống ứng dụng tương tác
- Interactive Application System (IAS)
- hệ thống ướt
- flooded system
- Hệ thống ưu tiên Fax
- FAX Preference System (FPS)
- hệ thống và các đầu cuối điện thoại bỏ tiền
- Payphone Terminals and System (PTS)
- hệ thống va chạm trên không
- airborne collision avoidance system
- hệ thống vận chuyển công cộng
- public transport system
- hệ thống vận chuyển không gian
- Space Transportation System-STS
- hệ thống vận chuyển piggyback
- piggyback transport system
- hệ thống vận chuyển vật liệu
- material handling system
- hệ thống vận chuyển vũ trụ (hay tàu con thoi)
- Space Transportation System (orShuttle) (STS)
- hệ thống vận chuyển vũ trụ quốc gia
- National Space Transportation System (NSTS)
- hệ thống vận hành
- operating system
- hệ thống vận hành quản lý mạng tế bào
- Cellular Management Operation System (CMOS)
- hệ thống văn phòng chuyên nghiệp
- Professional Office System (PROFS)
- hệ thống văn phòng tự động
- Automatic Office System (AOC)
- hệ thống vận tải
- transportation system
- hệ thống vận tải băng từ
- tape transport system
- hệ thống vận tải công cộng
- public transport system
- hệ thống vận tải không gian
- Space Transportation System-STS
- hệ thống vận tải vũ trụ
- space transportation system (STS)
- hệ thống vận tải xây dựng
- building transportation system
- hệ thống vào/ ra
- IOS (input/output system)
- hệ thống vào/ra
- input/output system (IOS)
- hệ thống vào/ra
- input/output-I/O-system
- hệ thống vào/ra cơ bản
- basic input/output system (BIOS)
- hệ thống vào/ra cơ bản cải tiến
- Advanced Basic Input/Output System (ABIOS)
- hệ thống vào/ra cơ bản cao cấp
- ABIOS (AdvancedBasic Input/Output system)
- hệ thống vẽ dùng băng
- tape plotting system
- hệ thống vệ tinh
- satellite system
- Hệ thống vệ tinh châu Á
- Asian Satellite System (ASS)
- hệ thống vệ tinh chuyển tiếp
- transit satellite system
- hệ thống vệ tinh cố định
- fixed satellite system
- Hệ thống vệ tinh dẫn đường toàn cầu (ICAO)
- Global Navigation Satellite System (ICAO) (GNSS)
- hệ thống vệ tinh hàng hải
- maritime satellite system
- hệ thống vệ tinh môi trường quỹ đạo cực quốc gia
- National polar-orbiting Environmental Satellite System (NPOESS)
- hệ thống vệ tinh môi trường địa tĩnh
- Geostationary Environmental Satellite System (GESS)
- Hệ thống vệ tinh nội địa của Italia
- Italian Domestic Satellite System (ITALSAT)
- hệ thống vệ tinh số
- Digital Satellite System (DSS)
- hệ thống vệ tinh theo dõi và chuyển tiếp dữ liệu
- Tracking and Data Relay Satellite System (TDRSS)
- hệ thống vệ tinh theo pha
- phased satellite system
- Hệ thống vệ tinh Úc
- Australian Satellite System (AUSSAT)
- Hệ thống vệ tinh đạo hàng toàn cầu (nước Nga)
- Global Navigation Satellite System (Russian) (GLONASS)
- hệ thống vi ba
- microwave system
- hệ thống vi điện tử
- microelectronic system
- hệ thống video số
- Digital Voice System (DVS)
- hệ thống viễn thông công cộng
- Public Telecommunication System (PTS)
- hệ thống viễn thông di động đa năng
- UMTS (universalmobile telecommunications system)
- hệ thống viễn thông giữa chuyến bay và mặt đất
- Terrestrial Flight Telecommunications System (TFTS)
- Hệ thống viễn thông Liên bang
- Federal Telecommunication System (FTS)
- hệ thống vô tuyến chuyển tiếp số
- Digital Radio Relay System (DRRS)
- hệ thống vô tuyến di động truy nhập trung kế công cộng
- Trunked Public Access Mobile Radio System (TPAMR)
- Hệ thống vô tuyến gói chung (GPRS) nâng cao
- Enhanced General Packet Radio System (EGPRS)
- hệ thống vô tuyến điều phối tổng hợp
- Integrated Dispatch Radio System (IDRA)
- hệ thống vòng
- loop system
- hệ thống vòng tròn
- circularly polarized system
- hệ thống vùng
- regional system
- hệ thống vùng
- zone system
- Hệ thống vượt eo biển Caribê (TCS-1)
- Trans-Caribbean system (TCS-1) (TCS)
- hệ thống Windows
- window system
- hệ thống xả
- exhaust system
- hệ thống xả
- purging system
- hệ thống xả gọn kiểu ống phun
- ejector-type trim exhaust system
- hệ thống xả hơi
- exhaust system
- hệ thống xả khí
- exhaust system
- hệ thống xả nước
- flushing system
- hệ thống xả nước phá băng
- defrost water disposal system
- hệ thống xả thải
- discharge system
- hệ thống xả thải chủ động
- active effluent system
- hệ thống xả đá bơm nhiệt
- heat pump defrost system
- hệ thống xây dựng
- construction system
- hệ thống xây dựng chương trình
- program development system
- hệ thống xây lắp nhanh
- speedy erection system
- hệ thống xe buýt kiểu taxi
- on-call bus system
- Hệ thống xếp hàng mạng (Cray)
- Network Queuing System (Cray) (NQS)
- hệ thống xếp hàng ưu tiên
- priority queue system
- hệ thống xếp ngang
- ro-ro system
- hệ thống xếp túi
- bag-placing system
- hệ thống xông kính sau
- backing heater or defogging system
- hệ thống xông trước (diesel)
- preheater system
- hệ thống xử lý
- processing system
- Hệ thống xử lý AMA từ xa
- Automatic Message Accounting TeleProcessing System (AMATPS)
- hệ thống xử lý ảnh số
- Digital Image Processing System (DIPS)
- hệ thống xử lý chất thải
- waste disposal system
- hệ thống xử lý dữ liệu ảnh
- Image Data Processing System (IDAPS)
- Hệ thống xử lý dữ liệu Lars
- Lars Data Processing System (LARSYS)
- hệ thống xử lý dữ liệu tự động
- ADPS (automaticdata processing system)
- hệ thống xử lý dữ liệu tự động
- automatic data processing system (ADPS)
- hệ thống xử lý dữ liệu điện tử
- Electronic Data Processing System (EDPS)
- hệ thống xử lý giao dịch
- transaction processing system
- hệ thống xử lý giao dịch
- Transaction Processing System (TPS)
- hệ thống xử lý hình ảnh và quản lý dữ liệu địa lý
- Geographic Data Management and Image Processing System (GEOMIPS)
- hệ thống xử lý khí thải
- flue gas conditioning system
- hệ thống xử lý lại
- retreating system
- hệ thống xử lý lô trực tuyến
- online batch processing system
- Hệ thống xử lý mảng của Mitsubishi
- Mitsubishi Array Processing System (MAPS)
- hệ thống xử lý nước thải
- sewage disposal system
- hệ thống xử lý số liệu
- Data Processing System (DPS)
- hệ thống xử lý tài liệu
- Document Processing System (DPS)
- hệ thống xử lý theo bó
- batch processing system
- hệ thống xử lý thông báo
- message handling system (MHS)
- hệ thống xử lý thông báo
- MHS (messagehandling system)
- hệ thống xử lý thông tin
- information processing system
- hệ thống xử lý thông tin
- Information Processing System (IPS)
- hệ thống xử lý thông tin tri thức
- KIPS (knowledgeinformation processing system)
- hệ thống xử lý thông tin và tín hiệu ven bờ
- Shore Signal and Information Processing System (SSIPS)
- hệ thống xử lý thông điệp
- Message Handling System (MHS)
- hệ thống xử lý tin
- information processing system
- hệ thống xử lý tin báo
- Message handling System (MHS)
- hệ thống xử lý tín hiệu tiên tiến
- Advanced Signal Processing System (ASPS)
- hệ thống xử lý tro xỉ
- ash handling system
- hệ thống xuất nhập chuẩn trên mạng
- NetBIOS (NetworkBasic Input Output System)
- hệ thống xung
- pulse system
- hệ thống xung san bằng duy nhất
- single equalizing pulse system
- hệ thống [[[thiết]] bị] lạnh phun lỏng cryo
- cryogenic liquid spray refrigerating system
- hệ thống đa buýt
- multi-bus system
- hệ thống đa cơ số
- mixed base (numeration) system
- hệ thống đa cơ số
- mixed radix (numeration) system
- hệ thống đa dịch vụ của vệ tinh
- Satellite Multiservice System (SMS)
- hệ thống đa hình
- polymorphic system
- hệ thống đa kênh
- multi-bus system
- hệ thống đa kênh
- multi-channel system
- hệ thống đa lập trình
- MPS (multiprogrammingsystem)
- hệ thống đa lập trình
- multiprogramming system (MPS)
- hệ thống đa môi trường
- mixed-media system
- hệ thống đa người dùng
- multiuser system
- hệ thống đa nhiệm
- multitracking system
- hệ thống đa ổn
- multistable system
- hệ thống đa phương tiện
- mixed-media system
- hệ thống đa phương tiện
- multimedia system
- hệ thống đa tác
- multitracking system
- hệ thống đa truy cập
- multi-access system
- hệ thống đa vệ tinh
- multi-satellite system
- hệ thống đa xử lý
- MPS (multiprocessingsystem
- hệ thống đa xử lý
- multiprocessing system
- hệ thống đa xử lý
- multiprocessing system (MPS)
- hệ thống đa địa chỉ
- Multiple Address System (MAS)
- hệ thống đăng ký tư liệu
- Document Registration System (DRS)
- hệ thống đang đo thử
- System Under Test (SUT)
- hệ thống đang được kiểm thử
- SUT: system under test
- hệ thống đang được kiểm tra
- SUT: system under test
- hệ thống đánh giá
- rating system
- hệ thống đánh gia chất lượng
- system of quality assessment
- hệ thống đánh giá chất lượng các cấu điện tử quốc gia
- National Electronic Components Quality Assessment System (NECQ)
- hệ thống đánh lửa bán dẫn
- semiconductor ignition system
- hệ thống đánh lửa bán dẫn
- transistorized ignition (system) (TI)
- hệ thống đánh lửa bằng ắcqui
- battery ignition system
- hệ thống đánh lửa cảm biến điện từ
- oscillating pick-up ignition system (OPUS)
- hệ thống đánh lửa hai mạch
- two-circuit ignition system
- hệ thống đánh lửa kép (2 vít lửa)
- twin ignition (system)
- hệ thống đánh lửa năng lượng cao
- high energy ignition system (HEI)
- hệ thống đánh lửa trực tiếp
- direct ignition system (DIS)
- hệ thống đánh lửa trực tiếp tích hợp
- integrated Direct Ignition (IDI) system
- hệ thống đánh lửa xoay chiều liên tục
- continuous AC ignition system (CACIS)
- hệ thống đánh lửa điện cảm
- coil ignition (CI) (system)
- hệ thống đánh lửa điện cảm
- induction ignition system
- hệ thống đánh lửa điện dung (bằng tay)
- capacitor discharge ignition (CDI) (system)
- hệ thống đánh lửa điện tử
- electronic ignition system
- hệ thống đạo hàng cự ly xa đặt dưới mặt đất
- Long-Distance ,ground-based navigation system (NAVARHO)
- hệ thống đạo hàng Decca
- Decca Navigator system-DN
- hệ thống đạo hàng tầm xa
- long-range navigation system
- hệ thống đạo hàng vệ tinh
- Satellite Navigation System (SNS)
- hệ thống đạo hàng vô tuyến cự ly xa
- Long Distance Radio Navigation system (NAVAGLOBE)
- hệ thống đáp siêu tần số
- microwave landing system-MLS
- hệ thống đáp ứng từng phần cầu phương
- Quadrature Partial Response System (QPRS)
- hệ thống đáp vi ba
- microwave landing system-MLS
- hệ thống đất
- earth system
- hệ thống đặt tên miền năng động
- Dynamic Domain Naming System (DDNS)
- hệ thống đặt đường dây
- wiring system
- hệ thống đặt đường dây kín
- enclosed wiring system
- hệ thống đầu cuối
- end system
- hệ thống đầu cuối
- End System (ES)
- hệ thống đầu cuối bỏ tiền (dùng thẻ)
- Pay Terminal System (PTS)
- hệ thống đầu cuối cố định
- Fixed End System (FES)
- hệ thống đầu cuối dạng số
- digital termination system (DTS)
- hệ thống đầu cuối di động
- Mobile End System (M-ES)
- hệ thống đầu cuối hội thoại
- conversational terminal system (CTS)
- hệ thống đầu cuối hội thoại
- CTS conversational terminal system
- hệ thống đầu cuối quản trị
- Administrative Terminal System (ATS)
- hệ thống đầu cuối số tự động
- Automated Digital Terminal System (ADTS)
- hệ thống đầu cuối tới hệ thống đầu cuối
- End System to End System (ESES)
- hệ thống đầu cuối đích
- Destination End System (DES)
- hệ thống đầu vào đầu ra
- modular input-output system-MIOS
- hệ thống đầu vào/ đầu ra cơ bản
- Basic Input/Output System (BIOS)
- Hệ thống đầu vào/đầu ra cơ bản của mạng (NetBIOS)
- Network Basic Input/Output System (BIOS) (NETBIOS)
- hệ thống đẩy
- pushing system
- hệ thống đẩy (tàu vũ trụ)
- propulsion system
- hệ thống đếm nhị phân
- binary numeration system
- hệ thống đếm thập phân
- decimal numeration system
- hệ thống đếm tin báo nội hạt
- Local Message Metering System (LMMS)
- hệ thống đệm, hệ đệm
- buner system
- hệ thống đèn tín hiệu
- signal lamp system
- hệ thống địa chỉ
- address system
- hệ thống địa chỉ số
- Digital Address System (DAS)
- hệ thống đĩa hình tương tác
- interactive video-disc system (IVS)
- hệ thống đĩa hình tương tác
- IVS (interactivevideodisc system)
- hệ thống đĩa video tương tác
- Interactive Videodisk System (IVS)
- hệ thống đích
- destination system
- hệ thống đích
- target system
- hệ thống điểm
- point system
- hệ thống điểm Didot
- Didot point system
- hệ thống điểm gốc
- point-of-origin system
- hệ thống điểm màu
- dot system
- hệ thống điểm-điểm
- point-to-point system
- hệ thống điện
- electric power system
- hệ thống điện
- electrical system
- hệ thống điện
- power system
- hệ thống điện báo
- telegraphic system
- hệ thống điện báo mạch kín
- closed-circuit telegraph system
- hệ thống điện báo đồng bộ
- synchronous telegraph system
- hệ thống điện cực calomel
- calomel-electrode system
- hệ thống điện cực đơn
- single-electrode system
- hệ thống điện dây đôi
- double wire system
- hệ thồng điện dây đôi
- double wire system
- hệ thống điện dây đơn
- single wire system
- hệ thống điển hình hóa
- typification system
- hệ thống điển hình khép kín
- closed system of typification
- hệ thống điền khiển tùy động
- follow-up control system
- hệ thống điện lực
- power system
- hệ thống điện một chiều
- direct current system
- hệ thống điện một dây
- single wire system
- hệ thống điện năng
- electric power system
- hệ thống điện thoại
- telephone system
- hệ thống điện thoại ấn phím
- Key Telephone System (KTS)
- hệ thống điện thoại bỏ tiền tự động
- Automatic Coin Telephone System (ACTS)
- Hệ thống điện thoại cầm tay cá nhân (Nhật Bản)
- Personal handy phone System (Japan) (PHS)
- hệ thống điện thoại di động
- Mobile Telephone System (MTP)
- Hệ thống điện thoại di động Bắc Âu
- Nordic Mobile Telephone System (NMT)
- hệ thống điện thoại di động tiên tiến
- Advanced Mobile Phone System (AMPS)
- hệ thống điện thoại giữa máy bay và mặt đất
- Terrestrial Flight Telephone system (TFTS)
- hệ thống điện thoại khách hàng
- Customer telephone system (CTS)
- hệ thống điện thoại khóa
- key telephone system
- Hệ thống điện thoại không dây tương tự của châu Âu
- European Analogue Cordless Telephone System
- hệ thống điện thoại mua hàng bằng điện tử
- Electronic Custom Telephone System (ECTS)
- hệ thống điện thoại nội bộ điện tử
- Electronic Key Telephone System (EKTS)
- hệ thống điện thoại nột hạt
- Local Telephone System (LTS)
- hệ thống điện thoại quân đội
- army telephone system
- hệ thống điện thoại thủ công
- manual telephone system
- Hệ thống điện thoại tự động di động châu Âu
- Mobile Automatic Telephone System - Europe (MATSE)
- hệ thống điện thoại viên tập trung hóa
- Centralized Attendant System (CAS)
- Hệ thống điện thoại xuyên Canada
- Trans-Canada Telephone system (TCTS)
- hệ thống điện thoại đa kênh
- multichannel telephone system
- hệ thống điện tử dự phòng
- backup electronic system
- hệ thống điện tử dự trữ
- backup electronic system
- hệ thống điện tự dùng
- auxiliary electric system
- hệ thống điện tử gia dụng
- Home Electronics System (HES)
- hệ thống điện tử tích hợp
- integrated electronic system
- hệ thống điều chỉnh
- control system
- hệ thống điều chỉnh
- regulating system
- hệ thống điều chỉnh tự động
- automatic tuning system
- hệ thống điều chỉnh tỷ lệ
- ratio control system
- hệ thống điều hành
- OS (operatingsystem)
- hệ thống điều hành (dùng cho) Macintosh
- Macintosh Operating System (MacOS)
- hệ thống điều hành dùng đĩa
- DBOS (Disc-based Operating system)
- hệ thống điều hành Macintosh
- Mac OS (MacintoshOperating System)
- hệ thống điều hành đĩa thời gian
- RDOS (real-time disc operating system)
- hệ thống điều hòa không khí
- air conditioning system
- hệ thống điều hòa không khí
- air-cooled air-conditioning system
- hệ thống điều hòa không khí
- climate control system
- hệ thống điều hòa không khí hai kênh
- twin duct air conditioning system
- hệ thống điều hòa không khí treo (dưới khung) gầm
- undermount refrigeration system
- hệ thống điều hòa ly tâm
- centrifugal air-conditioning system
- hệ thống điều hòa nhiệt
- heat-regulating system
- hệ thống điều khiển
- control system
- hệ thống điều khiển [[//]] thông tin hồi tiếp
- feedback control system
- hệ thống điều khiển ấn nút
- push-button control system
- hệ thống điều khiển an toàn
- safety control system
- hệ thống điều khiển ánh sáng
- light control system
- hệ thống điều khiển bằng máy tính
- computer-controlled system
- hệ thống điều khiển bằng rơle
- relay control system
- hệ thống điều khiển bằng tần số
- variable frequency control system
- hệ thống điều khiển bay dự phòng
- Backup Flight Control System (BFCS)
- hệ thống điều khiển bộ ghi báo cáo
- RWCS (reportwriter control system)
- hệ thống điều khiển bộ nhớ khối
- MSCS (massstorage control system)
- hệ thống điều khiển chuyến bay
- flight control system
- hệ thống điều khiển cơ bản
- Basic Control System (BCS)
- hệ thống điều khiển có rơ le
- relay control system
- hệ thống điều khiển cơ-thủy lực
- mechanical hydraulic control system
- hệ thống điều khiển cửa nóc
- sun roof monitoring system
- hệ thống điều khiển dầu tuabin
- turbine driven oil system
- hệ thống điều khiển giám sát
- supervisory control system
- hệ thống điều khiển hồi tiếp
- feedback control system
- hệ thống điều khiển hộp số
- transmission control system
- hệ thống điều khiển không khí
- environmental control system-ECS
- hệ thống điều khiển không tuyến tính
- nonlinear control system
- hệ thống điều khiển lực kéo
- traction control system
- hệ thống điều khiển lưu trữ lớn
- mass storage control system (MSCS)
- hệ thống điều khiển mã nguồn
- SCCS (sourcecode control system)
- hệ thống điều khiển mã nguồn
- Source Code Control System (SCCS)
- hệ thống điều khiển mã nguồn
- source code control system (SCES)
- hệ thống điều khiển màn hình
- Display Control System (DCS)
- hệ thống điều khiển mạng đa điểm
- Multipoint Network Control System (MNCS)
- hệ thống điều khiển mặt đất
- Ground Control System (GCS)
- hệ thống điều khiển mỏ đốt
- burner management system
- hệ thống điều khiển môi trường
- environmental control system
- hệ thống điều khiển mức
- level control system
- hệ thống điều khiển ngân hàng dữ liệu
- Data Bank Control System (DBCS)
- hệ thống điều khiển nguồn đầu xa
- Remote Source Control System (RSCS)
- hệ thống điều khiển nhập/xuất
- input/output control system (IOCS)
- hệ thống điều khiển nhập/xuất
- IOCS (input/output control system)
- hệ thống điều khiển nhập/xuất truyền thông
- CIOCS (communicationinput/output control system)
- hệ thống điều khiển nhóm
- GCS (groupcontrol System)
- hệ thống điều khiển nhóm
- Group Control System (GCS)
- hệ thống điều khiển phân bố
- distributed control system
- hệ thống điều khiển phản hồi không tuyến tính
- nonlinear feedback control system
- hệ thống điều khiển phân tán
- Distributed Control System (DCS)
- hệ thống điều khiển phản ứng
- Reaction Control System (RCS)
- hệ thống điều khiển phản ứng hướng đi
- Forward Reaction Control System (FRCS)
- hệ thống điều khiển phát điện
- generation control system
- hệ thống điều khiển phóng
- Launch Control System (LCS)
- hệ thống điều khiển phương vị theo quán tính
- Inertial Attitude Control System (IACS)
- Hệ thống điều khiển quá trình IOS
- IOS Process Control System (IPCS)
- hệ thống điều khiển quy trình
- process control system
- hệ thống điều khiển quỹ đạo
- Orbital Manoeuvring System (OMS)
- hệ thống điều khiển ra/vào
- input/output control system (IOCS)
- hệ thống điều khiển sự cố tương tác
- interactive problem control system (IPCS)
- hệ thống điều khiển sự cố tương tác
- IPCS (InteractiveProblem Control System)
- hệ thống điều khiển tập tin
- file control system
- hệ thống điều khiển thích hợp
- adaptive control system
- hệ thống điều khiển thông báo
- MCS (messagecontrol system)
- hệ thống điều khiển thông báo
- message control system (MCS)
- hệ thống điều khiển thông tin khách hàng
- CICS (CustomerInformation Control System)
- hệ thống điều khiển thông tin khách hàng
- customer information control system (ICS)
- hệ thống điều khiển thông tin khách hàng/ bộ nhớ ảo
- Customer Information Control System/Virtual Storage (CICS/VS)
- hệ thống điều khiển thông điệp
- message control system (MCS)
- hệ thống điều khiển thư viện
- library control system
- hệ thống điều khiển thủy lực
- hydraulic control system
- hệ thống điểu khiển thủy điện
- electrical hydraulic control system
- hệ thống điều khiển tiến trình
- process control system
- hệ thống điều khiển tốc độ Ward-Leonard
- Ward-Leonard speed-control system
- hệ thống điều khiển tối ưu
- optimal control system
- hệ thống điều khiển trạm
- substation control system
- hệ thống điều khiển trạm trọn bộ
- integrated substation control system
- hệ thống điều khiển truy nhập
- access control system (ACS)
- hệ thống điều khiển truy nhập
- ACS (accesscontrol system)
- hệ thống điều khiển truy nhập cá nhân có thể tính cước
- Personal Access Control Accountability System (PACAS)
- Hệ thống điều khiển truy nhập của bộ điều khiển Truy nhập đầu cuối
- Terminal Access Controller Access Control System (TACACS)
- hệ thống điều khiển từ xa
- remote control system
- hệ thống điều khiển tự động
- automatic control system
- hệ thống điều khiển tương hợp
- adaptive control system
- hệ thống điều khiển tuyến tính
- linear control system
- hệ thống điều khiển và gán các phương tiện đấu vòng
- Loop Facilities Assignment and Control System (LFACS)
- hệ thống điều khiển và giám sát trung tâm
- Central Monitor and Control System (CMACS)
- Hệ thống điều khiển và quản lý dữ liệu Apple
- Apple Document Management And Control System (ADMACS)
- hệ thống điều khiển và trợ giúp kinh doanh
- Business Support and Control System (BSCS)
- hệ thống điều khiển vào ra (IOCS)
- Input-Output Control System (IOCS)
- hệ thống điều khiển vào/ra
- IOCS (input/output control system)
- hệ thống điều khiển việc xử lý hóa đơn
- Check Processing Control System [IBM] (CPCS)
- hệ thống điều khiển viết báo cáo
- report writer control system (RWCS)
- hệ thống điều khiển vòng hở
- open loop control system
- hệ thống điều khiển vòng kín
- closed-loop control system
- hệ thống điều khiển xét duyệt
- RCS (revisioncontrol system)
- hệ thống điều khiển xét duyệt
- revision control system (RCS)
- hệ thống điều khiển đa (chức) năng
- general-purpose automatic test system
- hệ thống điều khiển đi đường
- cruise control system
- hệ thống điều khiển điện tử
- electronic control system
- hệ thống điều khiển định hướng
- attitude control system-ACS
- hệ thống điều khiển động cơ
- engine management system (EMS)
- hệ thống điều khiển đồng hồ
- clock control system
- hệ thống điều phối
- distributed system
- hệ thống điều phối hợp nhất
- integrated control system
- hệ thống định cỡ bể chứa
- tank gauging system
- hệ thống định cỡ kết hợp
- associative dimensioning system
- hệ thống định cư theo nhóm
- cluster settlement system
- hệ thống định dạng tin báo
- Message Formatting System (MFS)
- hệ thống định hướng
- orientation system
- hệ thống định hướng giao dịch
- TDS (transaction-driven system)
- hệ thống định hướng giao dịch
- transaction-driven system (TDS)
- hệ thống định thuế
- tariff system
- hệ thống định vị (trí)
- position location system
- hệ thống định vị chùm
- beam-positioning system
- hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng
- Traffic Operator Position System (TOPS)
- hệ thống định vị toàn cầu
- global positioning system (GPS)
- hệ thống định vị toàn cầu
- GPS (globalpositioning system)
- hệ thống định vị toàn cầu
- GPS-Global Positioning System
- hệ thống định vị toàn cầu (gps)
- global positioning navigation system
- hệ thống định vị toàn cầu kiểu vi sai
- Differential Global Positioning System (DGPS)
- Hệ thống định vị toàn cầu NAVSTAR
- NAVSTAR global Positioning system (NAVSTAR)
- hệ thống định vị đoàn tàu tự động
- Train Automatic Integrity Location System
- hệ thống định địa chỉ tự động
- Automatic Addressing System (AAS)
- hệ thống đo
- measuring system
- hệ thống đo
- metering system
- hệ thống đo (đạc) từ xa
- range system
- hệ thống đo bể chứa
- tank gauging system
- hệ thống độ bền đều
- uniform-strength system
- hệ thống đo dạng modun
- modular gaging system
- hệ thống đo dạng modun
- modular gauging system
- hệ thống đồ họa cải tiến
- advanced graphics system (AGS)
- hệ thống đồ họa cải tiến
- AGS (advancedgraphics system)
- hệ thống đồ họa nâng cao
- advanced graphics system (AGS)
- hệ thống đồ họa tương tác phân cấp của nhà lập trình
- Programmer's Hierarchical Interactive Graphics System (PHIGS)
- hệ thống đo hướng tự động
- Automated Book Request System (ABRS)
- hệ thống đo kiểm bộ triệt tiếng vọng
- Echo Suppressor Testing System (ESTS)
- hệ thống đo kiểm phân hướng phản xạ tự động
- Automated Bi-directional Reflectance Measurement System (ABRAMS)
- hệ thống đo lường
- instrument system
- hệ thống đo lường cuộc gọi phân bố
- Distributed Call Measurement System (DCMS)
- hệ thống đo lường giá cả
- cost measurement system
- hệ thống đo lường tạp âm
- noise measuring system
- hệ thống đo lường tiếng ồn
- noise measuring system
- hệ thống đo lường từ xa
- remote measuring system
- hệ thống đo lưu lượng
- Traffic Measurement System (TMS)
- hệ thống đo mối tương quan vệ tinh
- correlation tracking system
- hệ thống đo theo khối
- Modular measuring System (MMS)
- hệ thống đo thử bộ triệt tiếng vọng
- Echo Canceller Testing System (ECTS)
- hệ thống đo thử các công cụ tự động
- Automatic Facilities Test System (AFCTS)
- hệ thống đo thử dữ liệu tự động
- Automated Data Test System (ADTS)
- hệ thống đo thử thuê bao di động
- Mobile Subscriber Test System (MSTS)
- hệ thống đo thử và bảo dưỡng từ xa
- Remote Maintenance and Testing System (RMATS)
- hệ thống đo thử và chẩn sai mạng
- Network diagnostic and test system (NDTS)
- hệ thống đo thử và chẩn sai modem
- Modem Diagnostic and Test System (MDTS)
- hệ thống đo trung kế tự động
- Automated Trunk Measurement System (ATMS)
- hệ thống đo truyền dẫn tự động
- Automatic Transmission Measurement System (ATMS)
- hệ thống đo và ghi lưu lượng
- Traffic Measurement and Recording System (TMRS)
- hệ thống đo đếm từ xa
- remote measuring system
- hệ thống đo độ cao bằng rada
- Radar Altimeter System (RAS)
- hệ thống đọc
- reading system
- hệ thống đọc ghi tập trung
- centralized dictation system
- hệ thống đọc ký tự quang
- optical character reading system
- hệ thống độc lập
- AS (autonomoussystem)
- hệ thống độc lập
- autonomous system (AS)
- hệ thống độc lập
- self-correcting system
- hệ thống độc lập
- stand alone system
- hệ thống độc lập mã
- code-independent system
- hệ thống độc lập mã
- code-insensitive system
- hệ thống đôi bắt buộc
- tightly coupled system
- hệ thống đổi dụng cụ
- tool changing system
- hệ thống đổi quỹ đạo bay
- orbital maneuvering system
- hệ thống đối tượng cơ bản
- basic object system (BOS)
- hệ thống đối tượng cơ bản
- BOS (basicobject system)
- hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa
- GLOS (graphicslanguage object system)
- hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa
- graphics language object system (GLOS)
- hệ thống đối tượng tác nhân
- Agents Object System (AOS)
- hệ thống đơn
- stand alone system
- hệ thống đòn khuỷu
- bell crank system
- hệ thống đơn nhiệm
- single-tasking system
- hệ thống đơn phân tán
- mono-disperse system
- hệ thống đơn tác
- single-tasking system
- hệ thống đơn vị quốc tế
- international system of units of measurement
- hệ thống đơn vị quốc tế
- international system of units-SI
- hệ thống đơn vị quốc tế
- SI (SystemInternational des unites)
- hệ thống đơn vị điện từ
- electromagnetic system of units
- hệ thống đóng
- closed system
- hệ thống đồng bộ
- synchro system
- hệ thống đồng bộ
- synchronous system
- hệ thống đóng cửa tự động
- automatic closing system
- hệ thống đồng hồ xung
- impulse clock system
- hệ thống đồng hồ đồng bộ
- synchronous clock system
- hệ thống đóng lò thứ cấp
- secondary shutdown system
- hệ thống đóng mở
- start-stop system
- hệ thống đồng xung
- isopulse system
- hệ thống đóng đường
- block system
- hệ thống đóng đường tự động
- Block system, Automatic
- hệ thống đốt lò
- firing system
- hệ thống đun nóng
- heating system
- hệ thống đun nóng chân không
- vacuum heating system
- hệ thống đun nước nóng
- hot water heating system
- hệ thống được nạp trước
- preloaded system
- hệ thống được nối đất
- earthed system
- hệ thống được đặt tên
- named system
- hệ thống được điều chỉnh tốt
- well-regulated system
- hệ thống đường bộ
- road system
- hệ thống đường dây cao thế sơ cấp
- primary high tension voltage power line system
- hệ thống đường hàng không
- open-wire line system
- hệ thống đường khổ ray nhỏ
- light guidewaytransit system
- hệ thống đường kiểu bàn cờ
- gridiron road system
- hệ thống đường ô tô
- highway system
- hệ thống đường ống
- pipe system
- hệ thống đường ống
- pipework system
- hệ thống đường ống
- plumbing system
- hệ thống đường ống
- system of pipes
- hệ thống đường ống dẫn khí
- gas piping system
- hệ thống đường ống vệ sinh
- sanitary plumbing system
- hệ thống đường sắt
- railroad system
- hệ thống đường sắt khổ hẹp
- narrow _gauge track system
- hệ thống đường sắt khổ hẹp
- narrow-gage track system
- hệ thống đường truyền
- bus system
- hệ thống đường truyền cân bằng
- balanced line system
- hệ thống đường truyền cao tốc thông minh
- Intelligent Vehicle Highway System (IVHS)
- hệ thống đường vành đai và xuyên tâm
- ring and radial road system
- Hệ thống/Các tiêu chuẩn mật hóa khóa công khai
- Public Key Cryptography System/Standards (PKCS)
- Hệ thống/Dịch vụ cơ sở dữ liệu
- Data Base System/Services (DBS)
- Hệ thống/Server tệp của mạng
- Network File System/Server (NFS)
- hiệp hội quản lý hệ thống
- ASM (associationfor System Management)
- hiệp hội quản trị hệ thống
- Association for System Management (ASM)
- hiệu lực hệ thống
- system effectiveness
- hiệu năng của hệ thống / sản phẩm của hệ thống
- System Performance/System Product (SP)
- hiệu suất của hệ thống
- efficiency (systemefficiency)
- hiệu suất của hệ thống viễn thông
- efficiency of a communication system
- hiệu suất hệ (thống) lạnh
- refrigeration system efficiency
- hiệu suất hệ thống lạnh
- refrigeration system efficiency
- hỗ trợ hệ thống
- system aids
- hỗ trợ hệ thống
- system support
- hỗ trợ hệ thống trợ giáo
- tutorial system support
- hoạt động hệ thống
- system activity
- hội nghị quốc tế về thiết kế các hệ thống máy tính phức tạp
- International Conference on Engineering of Complex Computer System (ICECCS)
- Hội đồng kỹ thuật về hệ thống và giao thức báo hiệu (ETSI)
- Signalling Protocol and system Technical Committee (ETSI) (SPS)
- hợp mạng các hệ thống mở
- open system interconnection (OSI)
- hợp mạng các hệ thống mở
- OSI (opensystem interconnection)
- kế hoạch chạy thử hệ thống
- system test and evaluation plan
- kế hoạch hóa hệ thống
- system engineering
- kế hoạch hóa hệ thống
- system planning
- kênh hệ thống
- system bus
- kênh phát quảng bá của hệ thống
- System Broadcast Channel (SBC)
- kênh điều khiển (của hệ thống đường dây)
- Control Channel of The Line System
- kết nối chéo hệ thống số điện tử
- Electronic Digital System Cross-connect (EDSX)
- kết nối giữa các hệ thống mở
- Open System Interconnect (ion) (OSI)
- kết nối hệ thống chung (bus hoặc giao diện)
- General System Connect (busor interface) (GSC)
- kết nối hệ thống mở OSI
- OSI (opensystem interconnection)
- kết thúc hệ thống
- system termination
- khả năng chịu được hỏng hóc của hệ thống
- System Fault Tolerance (SFT)
- khả năng hệ thống
- system capacity
- khả năng làm việc của hệ thống
- working capacity of system
- Khả năng đáp ứng Internet của hệ thống tự động hóa NASA
- NASA Automated System Internet Response capability (NASIRC)
- kho không có hệ thống sưởi
- depot without heating system
- khóa hệ thống
- system key
- khóa hệ thống
- system lock
- khỏa sát đo độ sâu bằng máy bay (Hệ thống ~)
- Airborne Bathymetric Survey (System) (ABS)
- khoảng hệ thống
- system interval
- khoảng thời gian hệ thống
- system interval
- khối giao diện hệ thống
- System interface unit (SIU)
- khối hệ thống
- system unit
- khối logic hệ thống
- system logical unit
- khởi tạo hệ thống
- system initialization
- khởi tạo hệ thống
- system start up
- khối thường trú hệ thống
- system residence volume
- khởi động hệ thống
- system initialization
- khởi động hệ thống
- system start up
- khởi động hệ thống tự động
- automated system initialization
- khởi động lại hệ thống
- system reset
- khởi động lại hệ thống
- system restart
- không gian hệ thống
- system space
- khuôn dạng dữ liệu không phụ thuộc hệ thống
- System independent data format (SIDF)
- kiểm tra hệ thống
- system check
- kiểm tra hệ thống
- system control
- kiểm tra hệ thống tập tin
- file system check
- kiểm tra hệ thống tập tin
- fsck (filesystem check)
- kiến thức hệ thống phân tán mở
- open distributed System Architecture (ODSA)
- Kiến trúc các hệ thống mở của Windows (Microsoft)
- Windows Open System Architecture (Microsoft)
- kiến trúc hệ thống
- system architecture
- kiến trúc hệ thống chuẩn
- Reference System Architecture (RSA)
- kiến trúc hệ thống mạng cải tiến
- Advanced Network System Architecture (ANSA)
- kiến trúc hệ thống mạng nâng cao
- Advanced Network System Architecture (ANSA)
- kiến trúc hệ thống mạng tiên tiến
- Advanced Network System Architecture (ANSA)
- kiến trúc hệ thống máy tính
- computer system architecture
- kiến trúc hệ thống máy tính cá nhân
- Personal Computer System Architecture (PCSA)
- kiến trúc hệ thống mở
- open system architecture
- Kiến trúc hệ thống mở/Kiến trúc mật mã mở
- Open Scripting/System Architecture (OSA)
- kiến trúc hệ thống phân tán
- Distributed System Architecture (DSA)
- kiến trúc hệ thống phân tán
- DSA (distributedsystem Architecture)
- kiến trúc hệ thống phân tán mở
- ODSA (opendistributed system architecture)
- kiến trúc hệ thống thông tin
- information system architecture
- kiến trúc hệ thống tính toán cá nhân
- PCSA (personalcomputing system architecture)
- kiến trúc hệ thống tính toán cá nhân
- personal computing system architecture (PCSA)
- Kiến trúc hiển thị hệ thống [[[Digital]]]
- System Display Architecture [Digital] (SDA)
- kiến trúc mạng hệ thống
- system network architecture (SNA)
- kiến trúc truyền thông của hệ thống
- System Communication Architecture (SCA)
- ký hiệu hệ thống
- system symbol
- kỹ sư hệ thống
- system engineer
- kỹ sư hệ thống có Microsofrt chứng nhận
- MCSE (MicrosoftCertified system engineer)
- kỹ thuật hẹ thống
- system engineering
- kỹ thuật hệ thống
- system engineering
- lạm dụng hệ thống thông tin
- information system abuse
- làm mới hệ thống
- system refresh
- làm ra đĩa hệ thống
- make system disk
- làm tươi hệ thống
- system refresh
- lập bảng biểu hệ thống
- system scheduler table (SST)
- lập trình hệ thống
- system programming
- lập trình viên hệ thống
- system programmer
- lập trình điều khiển hệ thống
- system control programming
- lệnh hệ thống
- system command
- lệnh macro hệ thống
- system macroinstruction
- lệnh phần mềm hệ thống
- system software instructions
- lịch hệ thống
- system calendar
- lịch sử hệ thống
- history of a system
- liên kết các hệ thống ngoại vi
- Peripheral System Interconnect (PSI)
- lỗi dò tìm hệ thống
- System Detection Error
- lời gọi hệ thống
- system call
- lỗi hệ thống
- system error
- lỗi hệ thống
- system fault
- lớp đặc quyền của người lập hệ thống
- system programmer privilege class lap
- Lưu trữ tin báo của hệ thống IMPS
- Interpersonal Messaging System Message Store (IPMSUA)
- lưu trữ toàn bộ hệ thống
- Full System Backup
- lưu đồ hệ thống
- system flowchart
- lý thuyết hệ thống
- system theory
- lý thuyết hệ thống thích ứng
- adaptive system theory
- mã của nhà khai thác hệ thống
- System Operator Code (SOC)
- mã lập trình hệ thống
- System Programming Code (SPC)
- mã tham chiếu hệ thống
- SRC (systemreference code)
- mã tham chiếu hệ thống
- system reference code (SRC)
- mạch tích hợp mức hệ thống
- System level integration circuit (SLIC)
- mạch xung nhịp hệ thống
- system clock
- mạng cổng hỗ trợ hệ thống
- System Support Gate Array (SSGA)
- mạng nhận dạng hệ thống
- System identification network (SIN)
- mạng vùng hệ thống
- System Area Network (SAN)
- mẫu hệ thống
- system sample
- máy in hệ thống
- system printer
- Máy tính Oracle và hệ thống mật khẩu
- Computer Oracle and Password System (COPS)
- menu hệ thống
- system menu
- miền hệ thống kiểm soát thông tin khách hàng
- CICS region (CustomerInformation Control System region)
- mô hình (của) hệ thống
- model of system
- mô hình hệ thống
- system model
- mô hình hệ thống thông tin
- information system model
- Mô hình mục tiêu hệ thống [[[IBM]]]
- System Object Mode (IBM) (SOM)
- Mô hình tham chiếu về các nối giữa các hệ thống mở (ISO,ITU-T)
- Open System Interconnection Reference Model (ISO, ITU-T) (OSIRM)
- mô hình đối tượng hệ thống
- SOM (SystemObject Model)
- mô hình đối tượng hệ thống
- system object model
- mô hình đối tượng hệ thống
- system object model (SaM)
- mô phỏng hệ thống nguồn
- Power System Simulation (PSS)
- mô tả hệ thống
- system declaration
- mô tả hệ thống
- system description
- mô tả tệp hệ thống
- system file descriptor
- mồi hệ thống phun nhiên liệu
- priming the fuel injection system
- môi trường hệ thống nội hạt
- Local System Environment (LSE)
- môi trường hệ thống phân tán
- Distributed System Environment (DSE)
- môi trường hệ thống phân tán
- DSE (distributedsystem environment)
- Môi trường hệ thống thông tin WordPerfect
- WorldPerfect Information System Environment (WISE)
- môi trường hệ thống thực
- real system environment
- một hệ thống folder (cặp tài liệu)
- System Folder
- môđun quản trị hệ thống
- System Administration Module (SAM)
- môđun đối tượng hệ thống
- system object module
- mức tải của hệ thống
- system work load level
- mức thất bại của hệ thống dẫn truyền
- rate of failure of transmission system
- mức tiết kiệm năng lượng hệ thống
- system energy saver level
- năng suất của hệ (thống)
- system capacity
- năng suất của hệ (thống) lạnh
- refrigerating system capacity
- năng suất hệ thống
- system productivity
- năng suất hệ thống lạnh
- cooling system capacity
- ngắt hệ thống
- system interrupt
- Ngắt quản lý hệ thống [[[Intel]]]
- System Management In (SMI)
- ngày hệ thống
- system date
- ngày tháng hệ thống
- system data
- nghiên cứu hệ thống
- system study
- ngôn ngữ cơ bản thi hành phần mềm hệ thống
- BLISS (basicLanguage for implementation of System Software)
- ngôn ngữ cơ bản thi hành phần mền hệ thống
- basic Language for implementation of system software (BLISS)
- ngôn ngữ hệ thống
- system language
- ngôn ngữ hệ thống tương tác
- Interactive System Language (ISL)
- ngôn ngữ lập trình của hệ thống chuyển mạch điện tử
- Electronic switching system Program Language (EPL)
- Ngôn ngữ lập trình hệ thống [[[HP]]]
- System Programming Language (HP) (SPL)
- ngôn ngữ mô phỏng hệ thống liên tục
- continuous system simulation language (CSSL)
- ngôn ngữ mô phỏng hệ thống liên tục
- CSSL (continuoussystem simulation language)
- ngôn ngữ mô phỏng hệ thống truyền thông
- COMSL (communicationssystem simulation language)
- ngôn ngữ mô tả hệ thống
- System Description Language (SDL)
- ngôn ngữ phát triển hệ thống
- LSYD (languagefor system development)
- người dùng hệ thống
- system user
- người lập trình hệ thống
- system programmer
- người quản trị hệ thống
- system administrator
- người thao tác hệ thống
- system operator (sysop)
- người thao tác hệ thống thực
- real system operator
- người tích hợp hệ thống
- system integrator
- người điều hành hệ thống
- system operator (sysop)
- nguồn hệ thống
- system resources
- nhà (xây theo) hệ thống
- system building
- nhà cung cấp hệ thống
- system provider
- nhà khai thác đa hệ thống
- Multiple System Operator (MSO)
- nhà không có hệ thống sưởi
- building without heating system
- nhà phân tích hệ thống
- system analyst
- nhà quản lý hệ thống
- SYStem ADMINistrator (SYSADMIN)
- nhà thiết kế hệ thống
- system designer
- nhận dạng hệ thống cho các hệ thống thường trú
- System identification for home systems (SIDF)
- nhận dạng hệ thống dân cư
- Residential System Identification (RSID)
- nhận dạng hệ thống dùng riêng
- Private System ID (PSID)
- nhân hệ thống
- system nucleus
- nhãn hệ thống
- system label
- nhãn hệ thống
- system-title
- nhập hệ thống
- system input
- nhập xuất hệ thống
- system input-output
- nhật ký hệ thống
- SYSLOG (systemlog)
- nhật ký hệ thống
- system log
- nhật ký hệ thống
- system log (SYSLOG)
- nhật ký lỗi hệ thống
- system error log
- nhiệm vụ hệ thống
- system task
- nhiệt độ của hệ thống
- system noise temperature
- nhiệt độ của hệ thống thu nhận
- receiving system noise temperature
- nhóm hệ thống
- system group
- nhóm hệ thống điều khiển nhóm
- group control system group
- Nhóm đặc biệt về di động và Hệ thống mạng tế bào số toàn châu Âu)
- Special Mobile Group and the Pan-European Cellular Digital System
- nước tuần hoàn (trong hệ thống sưởi)
- system water
- nút hệ thống
- system node
- ổ đĩa của hệ thống tệp (OS/2)
- File System Driver (OS/2) (FSD)
- ổ đĩa kiểu sao lưu hệ thống
- System Backup type Drive (SBT)
- ống nối của hệ thống lạnh
- cooling system connections
- PDU tin quản lý hệ thống
- System Management Protocol Data Unit (SMPDU)
- pha chu kỳ chữ (trong hệ thống ARQ)
- character cycle phase (inan ARQ system)
- pha chu kỳ của hệ thống
- system cycle phase
- phá hủy hệ thống
- system crash
- phần hệ thống
- system partition
- phản hồi hệ thống điều khiển
- control-system feedback
- phần mềm hệ thống
- system software
- phần mềm hệ thống chuyên gia
- expert system software
- phần mềm hệ thống điện tử hàng không dự phòng
- Backup Avionics System Software (BASS)
- phần sụn hệ thống
- system firmware
- phân tích hệ thống
- system analysis
- phân tích hiệu năng hệ thống
- System Performance Analysis (SPAN)
- phần tử điều khiển hệ thống
- System Control Element (SCE)
- phần ứng dụng của hệ thống con trạm gốc
- Base Station Sub-system Application Part (BSSAP)
- phần ứng dụng dể quản lý các hệ thống trạm gốc
- Base Station System Management Application Part (BSSMAP)
- phần ứng dụng quản lý hệ thống
- System management application part (SMAP)
- phát triển hệ thống
- system development
- phép phân tích hệ thống tuyến tính
- linear system analysis
- phép tiếp cận hệ thống
- system approach
- phông chữ hệ thống
- system font
- phông hệ thống
- system font
- phòng thí nghiệm các hệ thống máy tính quốc gia
- National computer system laboratory (NCSL)
- phương pháp hệ thống truyền thông cao cấp
- calculus of higher order communicating system (CHOCS)
- phương tiện ghép hệ thống chéo
- Cross System Coupling Facility (XCF)
- phương tiện điều khiển hệ thống
- system control facility
- phương tiện điều khiển hệ thống
- System Control Facility (SCF)
- phương tiện điều khiển hệ thống thứ cấp
- SSCF (secondarysystem control facility)
- phương tiện điều khiển liên hệ thống
- Inter-System Control Facility (ISCF)
- quản lý hệ thống
- system management
- quản lý hệ thống mở
- managing open system
- quản lý hệ thống trung gian yêu cầu đối tượng
- Object Request Broker System Management
- Quản lý mạng của hệ thống EADAS
- Engineering and Administrative Data Acquisition System (EADASNM)
- Quản lý mạng của hệ thống EADAS
- Engineering and Administrative Data Acquisition System Network Management (EADASNM)
- quản trị viên hệ thống
- system administrator
- qui hoạch hệ thống điện
- power system planning
- quy hoạch hệ thống và công nghệ thông tin
- Information Technology and System Planning (ITSP)
- quyền lưu giữ hệ thống
- save system authority
- RAM quản lý hệ thống
- System Management Random Access Memory (SMRAM)
- sai hỏng hệ thống
- system failure
- sai số hệ thống
- system error
- sai số hệ thống của kết quả
- system error of result
- Sản phẩm hệ thống chéo [[[IBM]]]
- Cross System Product [IBM] (CSP)
- Server/Dịch vụ/Chia sẻ/Hệ thống tệp đầu xa
- Remote file Server/Service/Sharing/System (RFS)
- siêu hệ thống
- meta-system
- sinh hệ thống
- system generation
- số hiệu tham số hệ thống
- system parameter number
- số liệu cấu hình hệ thống mở rộng
- Extended System Configuration Data (ESCD)
- số nhận dạng hệ thống
- System ID number (SID)
- số điểm chất lượng hệ thống
- system performance score
- sơ đồ hệ thống
- system diagram
- sơ đồ khối hệ thống
- system block diagram
- sơ đồ khối hệ thống
- system flowchart
- sơ đồ vận hành hệ thống
- system operational diagram
- sự an toàn hệ thống
- system security
- sự báo hiệu giữa các bộ ghi (hệ thống báo hiệu R1)
- register signaling (signalingsystem R1)
- sự bảo trì hệ thống
- system maintenance
- sự báo động hệ thống
- system alarm
- sự cải tiến hệ thống
- SYSMOD (systemmodification)
- sự cải tiến hệ thống
- system modification (SYSMOD)
- sự cài đặt (của một hệ thống)
- implementation (ofa system) (vs)
- sự cân bằng hệ thống (thoát nước)
- system balance
- sự cố hệ thống
- system crash
- sự cố hệ thống
- system failure
- sự ghép nối nhiều hệ thống
- multiple system coupling (MSC)
- sự giải tỏa hệ thống
- evacuating the system
- sự hỗ trợ hệ thống
- system support
- sự kết nối hệ thống xí nghiệp
- Enterprise System Connection (ESCON)
- sự kết thúc hệ thống
- system termination
- sự kết xuất hệ thống
- system dump
- sự khởi động hệ thống
- putting system into service
- sự khởi động hệ thống
- system startup
- sự khởi động hệ thống tự động
- automated system initialization (ASI)
- sự kiểm tra hệ thống
- system check
- sự kiểm tra hệ thống
- system testing
- sự lập trình hệ thống
- system programming
- sự lập trình điều khiển hệ thống
- system control programming (SCP)
- sự lặp trình điều khiển hệ thống
- SCP (systemcontrol programming)
- sự lấy mẫu hệ thống
- system sampling
- sự mô tả hệ thống
- system description
- sự nghiên cứu hệ thống viễn thông
- planning of a telecommunication system
- sự ngừng hệ thống
- system shutdown
- sự nhận biết hệ thống
- system identification
- sự nhận dạng hệ thống
- system identification
- sự nối đất hệ thống
- system earth
- sự nối đất hệ thống
- system ground
- sự ổn định nhiệt trong hệ thống sưởi
- thermal stability of heating system
- sự phân tích hệ thống
- system analysis
- sự phát triển hệ thống
- system development
- sự phục hồi hệ thống
- system recovery
- sự quản lý hệ thống
- system management
- sự quy hoạch hệ thống viễn thông
- planning of a telecommunication system
- sự sinh hệ thống
- SYSGEN (systemgeneration)
- sự sinh hệ thống
- system generation
- sự sinh hệ thống
- system generation (SYSGEN)
- sự sửa đổi hệ thống
- SYSMOD (systemmodification)
- sự sửa đổi hệ thống
- system customization
- sự sửa đổi hệ thống
- system modification (SYSMOD)
- sự suy giảm hệ thống
- system loss
- sự tăng cường hệ thống
- reinforcement of a system
- sự tạo hệ thống
- SYSGEN (systemgeneration)
- sự tạo hệ thống
- system generation (SYSGEN)
- sự tạo lập hệ thống
- system generation
- sự thí nghiệm hệ thống
- system testing
- sự thử nghiệm hệ thống
- system check
- sự thử nghiệm hệ thống
- system testing
- sự tích hợp hệ thống
- system integration
- sự tiếp đất hệ thống
- system earth
- sự tiếp đất hệ thống
- system ground
- sự tùy biến hệ thống
- system customization
- sự vận hành hệ thống
- system of operation
- sự vận hành hệ thống
- system operation
- sự đáp ứng hệ thống
- system response
- sự điều chỉnh (một) hệ thống
- system control
- sự điều chỉnh hệ thống
- system adjustment
- sự điều khiển hệ thống
- system control
- sửa đổi hệ thống
- system modification
- suy hao của hệ thống quang
- Loss of Optical System (LOS)
- tác nhân hệ thống thư mục
- Directory System Agent (DAS)
- tác vụ hệ thống
- system task
- tải hệ thống
- system load
- tài liệu hệ thống
- system documentation
- tài nguyên hệ thống
- system resource
- tài nguyên hệ thống
- system resources
- tần số cắt của hệ thống đo
- measurement system cutoff frequency
- tần số tham chiếu của hệ thống cơ bản
- Basic System Reference Frequency (BSRF)
- tạo nhóm trung kế của hệ thống vô tuyến di động dùng riêng
- Trunked Private Mobile Radio System (TPMR)
- tập dữ liệu hệ thống DPPX/DTMS
- DPPX/DTMS system data set
- tập tin hệ thống CMS
- CMS system file
- tập tin thường trú hệ thống
- system resident filet
- tập tin điều khiển hệ thống
- system control file
- tên hệ thống sơ cấp
- primary system name
- tên hệ thống thứ cấp
- secondary system name
- tệp hệ thống
- file system
- tệp hệ thống
- system file
- tệp điều khiển hệ thống
- system control file
- thanh ghi địa chỉ hệ thống
- system address register
- thành phần dịch vụ của hệ thống xử lý tin báo
- Message handling System Service Element (MHS-SF)
- thành phần hệ thống
- system component (abbr)
- Thành phần hệ thống EISA
- EISA System Component (ESC)
- Thiết bị ảo của hệ thống (Microsoft)
- System Virtual machine (Microsoft) (SVM)
- thiết bị hệ thống di động
- mobile system equipment
- thiết bị hệ thống điều khiển
- control system equipment
- thiết bị liệt kê hệ thống
- system list device
- thiết bị mô phỏng hệ thống quan sát
- Observing System Simulation Experiment (OSSE)
- thiết bị tiện ích hệ thống
- system utility device
- thiết bị tự động của hệ thống điện
- automation of electric power system
- thiết bị xuất của hệ thống
- system output device
- thiết bị xuất hệ thống
- system output device
- thiết bị đo thử hệ thống điện tử
- Electronic System Test Equipment (ESTA)
- thiết lập lại hệ thống
- system reset
- thoát ra khỏi hệ thống
- system check-out
- thời gian cải tiến hệ thống
- system improvement time
- thời gian sản xuất hệ thống
- system production time
- thông số hệ thống
- system parameter
- thông tin hệ thống
- system information
- thông tin hệ thống Microsoft
- Microsoft System Info
- thử kiến trúc hệ thống và độ tin cậy
- Reliability and System Architecture Testing (RSAT)
- thư mục hệ thống
- system directory
- thư mục nội dung hệ thống
- SCD (systemcontent directory)
- thư mục nội dung hệ thống
- system contents directory
- thư mục nội dung hệ thống
- system contents directory (SCD)
- thư mục nội dung hệ thống mở rộng
- ESCD (extendedsystem contents directory)
- thủ tục đo thử các hệ thống cáp sợi quang
- Optical Fibre System Test Procedure (OFSTP)
- Thư viện của Hệ thống Thông tin Quốc hội
- Library of Congress Information System (LOCIS)
- thư viện dò tìm hệ thống
- System Detection Library
- tích hợp hệ thống
- System integration (SI)
- tiềm năng hệ thống
- system resources
- tiềm năng hệ thống còn rảnh
- free system resources
- tiện ích cấu hình hệ thống
- system configuration utility
- tiện ích năng suất của hệ thống tương tác
- Interactive System Productivity Facility (ISPF)
- Tiện ích quản lý hệ thống [[[Compap]]]
- System Manager Facility (SMF)
- tiền sử của hệ thống
- past history of a system
- tiền tố hệ thống
- system prefix
- tiến trình hệ thống
- system process
- tiếp đất trung tính (hệ thống)
- neutral (system) earthing
- tiêu chuẩn đánh giá hệ thống máy tính đáng tin cậy
- Trusted Computer System Evaluation Criteria (TCSEC)
- tiểu sử hệ thống
- system profile
- tiêu đề hệ thống
- system-title
- tín hiệu điều khiển hệ thống báo hiệu
- Signalling System Control Signal (SCU)
- tính toàn vẹn hệ thống
- system integrity
- toàn hệ thống
- total system
- toán tử hệ thống
- system operator
- tốc độ (truyền) dữ liệu hiệu dụng của hệ thống
- system effective data rate
- tổng hợp đo thử hệ thống mở
- Open System Testing Consortium (OSTC)
- tổng đài của hệ thống chuyển mạch điện tử
- Electronic Switching System exchange (ESSX)
- trạm (hệ thống) lạnh cố định
- stationary refrigerating plant (system)
- trạm (hệ thống) lạnh nước bromua liti
- water-lithium bromide refrigerating plant (system)
- trạm hiển thị dịch vụ hệ thống
- system service display station
- trạm người điều hành hệ thống
- system operator station
- trạm [[[hệ]] thống] khử ẩm hấp phụ
- adsorption dehumidification plant [system]
- trang (trong hệ thống bộ nhớ ảo)
- page (ina virtual storage system)
- trạng thái giữ hệ thống
- system hold status
- trang trong hệ thống bộ nhớ ảo
- page (ina virtual storage system)
- trình đơn hệ thống
- system menu
- trung tâm hệ thống phân bố dân cư
- center of population distribution system
- trung tâm phụ của hệ thống dân cư
- subcentrer of population distribution system
- trường đáp ứng hệ thống
- system response field
- Truy nhập Hệ thống bằng gọi vào trực tiếp
- Direct Inward System Access (DISA)
- truyền thông và quản lý hệ thống
- communication and system management (Cand SM)
- truyền thông và quản lý hệ thống
- communications and System Management (Cand SM)
- truyền động hệ (thống) lạnh
- refrigeration system drive
- truyền động hệ thống lạnh
- refrigeration system drive
- tụ điện của hệ (thống) năng lượng
- power-system capacitor
- tự động hóa phân bố (hệ thống)
- Distribution Automation (System) (DA(S))
- tự động điều khiển độ cứng hệ thống treo
- automatic level control or levelling system
- tuyên bố tính tuân thủ hệ thống
- System Conformance Statement (SCS)
- tuyến tính toàn bộ của hệ thống phát thanh
- overall linearity of a transmission system
- ứng dụng hệ thống RJE
- RJE system application
- ủy ban quốc gia về các hệ thống truyền hình
- National Television System Committee (NTSC)
- ủy ban tiêu chuẩn hóa các hệ thống thông tin
- Information System Standards Board (ISSB)
- văn phòng bảo mật hệ thống
- system security office
- vệ tinh của hệ thống quan sát trái đất
- Earth Observing System Satellite (EOSSAT)
- vòng đời hệ thống
- system life cycle
- vùng chung hệ thống
- system common area
- vùng chuỗi hệ thống cục bộ
- local system queue area (LSQA)
- Vùng của hệ thống GSM
- GSM System Area (GSA)
- vùng hàng đợi hệ thống
- SQA (systemqueue area)
- vùng hàng đợi hệ thống
- system queue area (SQA)
- vùng hàng đợi hệ thống cục bộ
- LSQA (localsystem queue area)
- vùng hệ thống
- system space
- vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống
- SDW A (systemdiagnostic work area)
- vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống
- system diagnostic work area (SDWA)
- vùng liên lạc hệ thống
- system communication region
- vùng xếp hàng hệ thống mở rộng
- Extended System Queue Area (ESQA)
- vùng đệm ảnh hệ thống
- system image buffer
- vùng điều khiển hệ thống
- system control area
- vùng điều khiển hệ thống mặc định
- default system control area (DSCA)
- vùng điều khiển hệ thống mặc định
- DSCA (defaultsystem control area)
- đặt lại hệ thống
- system reset
- đấu nối với hệ thống nước hiện có
- connect with existing water supply system
- đầu ra của hệ thống
- output of a system
- đầu thu của hệ thống truyền dẫn
- receiving end of the transmission system
- địa chỉ hệ thống đầu cuối ATM
- ATM End System Address (AESA)
- đĩa hệ thống
- system disk
- đĩa hệ thống CMS
- CMS system disk
- đĩa hệ thống CP
- CP system disks
- đĩa thường trú hệ thống
- SYSRES (systemresidence disk)
- đĩa thường trú hệ thống
- system resident disk (SYSRES)
- điểm kiểm tra hệ thống
- system checkpoint
- điểm điều khiển các dịch vụ hệ thống
- system services control point (SSCP)
- điểm điều khiển dịch vụ hệ thống
- SSCP (systemservices control point)
- điều hành viên hệ thống
- System Operator (SYSOP)
- điều hưởng từ xa và giám sát hệ thống (Andrews)
- System monitoring and remote tuning (Andrews) (SMART)
- điều khiển hoạt động hệ (thống) lạnh
- refrigeration system drive
- điều khiển truyền thông đa phương tiện của hệ thống số
- Digital System Multimedia Communication Control (DSMCC)
- định danh hệ thống
- system identifier
- định nghĩa hệ thống
- SYSDEF (systemdefinition)
- định nghĩa hệ thống
- system definition (SYSDEF)
- định nghĩa macro hệ thống
- system macro definition
- độ ẩm của hệ (thống)
- system moisture
- độ ẩm của hệ thống
- system moisture
- độ an toàn của hệ thống
- system safety
- độ lệch của hệ thống
- system deviation
- độ ổn định (chiều) đứng của hệ thống sưởi
- vertical stability of heating system
- độ ổn định nhiệt của hệ thống sưởi
- thermal stability of heating system
- đo thử hệ thống ứng dụng lần thứ nhất
- Fist Application System Test (FAST)
- độ tin cậy của hệ thống
- system reliability
- độ tự do (của hệ thống)
- degree of freedom (ofa system)
- đổ vỡ hệ thống
- system crash
- đối tượng của hệ thống truy nhập bằng quay số
- Dial Access System Object (DASO)
- đối tượng hệ thống
- system object
- động cơ của hệ thống
- system motor
- đồng hồ của hệ thống
- system clock
- đồng hồ hệ thống
- system clock
- đồng hồ thời gian của hệ thống
- System Time Clock (ATM) (STC)
- đường dẫn truyền hệ thống
- system bus
Xem thêm các từ khác
-
Sự phân nhánh
bifurcation, branch, branching, furcation, junction, ramification, tap, tapping, branching, ramification, sự phân nhánh ( phân ) rã, branching of... -
Sự phân nhánh sông
divarication of a river, river diversion -
Sự phân phát
allocation, delivery, dissemination, distributing, distribution -
Sự phân phát mã
code editions -
Sự phân phát nhãn
label dispense -
Sự phân phát tần số
frequency allotment -
Sự phân phiến
foliation, lamination, rockdusting, shaly parting -
Sự phân phối
allocation, allotment, delivery, dissemination, distribution, rationing, repartition, spreading, allotment, assignment, share-out, sự phân phối bộ... -
Không gian ảnh
image space -
Không gian ảo
virtual space (e.g. in computer graphics), virtual space, giải thích vn : ví dụ trong đồ họa máy tính . -
Không gian ba chiều
tridimensional, three-dimensional space -
Sự phân phối bằng cam
cam control, cam gear -
Sự phân phối cường độ
intensity distribution -
Không gian cách nhiệt
insulated enclosure, insulated room, insulated room [space], insulated space, insulating space -
Không gian cấu hình
configuration space -
Không gian chết
dead space -
Sự phân phối điện
current distribution, distribution of electricity, electric distribution, electrical distribution, power distribution -
Sự phân phối kênh
channel distribution, channel allocation, sự phân phối kênh thích ứng, adaptive channel allocation -
Sự phân phối không khí
air distribution, sự phân phối không khí trên trần, ceiling-mounted air distribution system -
Không gian cơ sở
base space
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.