- Từ điển Việt - Pháp
Mắt
Oeil,yeux
Maille; maillon
Excroissance; noeud
- Mắt tre
- noeud de bambou
- bằng mắt thường
- à l'oeil nu;
- cái liếc mắt
- oeillade;
- chứng liệt mắt
- (y học) ophtalmoplégie;
- chứng nhuyễn mắt
- (y học) ophtalmomalacie;
- chứng nhức mắt
- (y học) ophtalmodynie;
- có hình mắt
- oculiforme;
- khoa mắt
- ophtalmologie;
- không chợp mắt
- ne pourvoir fermer les yeux;
- kính soi đáy mắt
- (y học) ophtalmoscope;
- mắt la mày lét
- craintivement; furtivement;
- mắt nhắm mắt mở
- les yeux à peine ouverts; à peine réveillé;
- mắt trước mắt sau
- en faisant grande attention pour passer inaper�u;
- người làm mắt giả
- oculariste;
- nhắm mắt làm ngơ
- fermer les yeux sur
- phản ứng mắt
- ophtalmoréaction; oculoréaction;
- phép soi đáy mắt
- (y học) ophtalmoscopie;
- thầy thuốc khoa mắt
- oculiste;
- viêm mắt
- ophtalmie;
- vết nhăn đuôi mắt
- patte d'oie;
- viện mắt
- instutit ophtalmologique
Xem thêm các từ khác
-
Mắt kính
verre, mắt kính đồng hồ, verre de montre -
Mằn
(từ cũ, nghĩa cũ) rebouter -
Mằn mặn
xem mặn -
Mẳn
menues brisures de riz, (ít dùng) légèrement salé, cháo mẳn, soupe de menues brisures de riz, canh nấu mẳn, potage légèrement salé, măn... -
Mặc
se revêtir; vêtir; porter, ne pas s'intéresser à; ne pas se soucier de; ne pas faire attention à, tant pis, mặc bộ đồng phục, se revêtir... -
Mặn
salé, trop salé, profond, nước mặn, eau salée, món ăn mặn, mets trop salé, chữ tình càng mặn chữ duyên càng nồng nguyễn du,... -
Mặt
figure; visage; face, surface; dessus; table, fa�ade, pan; facette, point de vue, côté; rapport, cadran (d'une montre), chaton (d'une bague), (tiếng... -
Mặt dày
Éhonté; impudique, mặt dày mày dạn mặt dày, (sens plus accentué) -
Mặt giời
như mặt trời -
Mặt hoa
(văn chương) belle figure, mặt hoa da phấn, belle figure d'une femme -
Mặt hàng
article, mặt hàng xuất khẩu, articles d'exportation -
Mặt mo
gueule d empeigne -
Mặt phải
face; avers; dessus; endroit, mặt phải đồng tiền, face d'une monnaie, mặt phải huân chương, avers d'une médaille, mặt phải vải,... -
Mặt sắt
figure rigide -
Mặt trăng
lune, khoa mặt trăng, sélénographie, nhà nghiên cứu mặt trăng, sélénographe -
Mặt trời
soleil, đo mặt trời, héliométrique, kính định mặt trời, héliostat, khoa mô tả mặt trời, héliographie, thuyết mặt trời là... -
Mẹ
mère; maman, mẹ hiền, une bonne mère, mẹ tôi đi chợ, maman est allée au marché, bên cha cũng kính bên mẹ cũng vái, (tục ngữ)... -
Mẹo
stratagème; subterfuge; ruse; artifice; manège, (từ cũ, nghĩa cũ) grammaire, (tiếng địa phương) như mão, mẹo tiếng việt, grammaire... -
Mẹp
À plat ventre, nằm mẹp, se coucher à plat ventre -
Mẹt
panier plat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.