Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be-all and end-all ” Tìm theo Từ (2.478) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.478 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to be all eyes, eye
  • Thành Ngữ:, to be all legs, leg
  • Thành Ngữ:, to be all tongue, chỉ nói thôi, nói luôn mồm
  • Thành Ngữ:, to be all ears, ear
  • Thành Ngữ:, to be all smiles, luôn luôn tươi cười
  • Thành Ngữ:, be all the vogue, (thông tục) đang thịnh hành, hợp thời trang
  • Thành Ngữ:, to be all attention, rất chăm chú
  • Thành Ngữ:, the be-all and end-all, cái quan trọng nhất, điều cốt lõi
  • Idioms: to be all abroad, hoàn toàn lầm lẫn
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • Thành Ngữ:, be all ( fingers and ) thumbs, rất lúng túng, rất vụng về (nhất là khi cầm, điều hành cái gì)
  • Idioms: to be up all night, thức suốt đêm
  • Idioms: to be all mixed up, bối rối vô cùng
  • Idioms: to be above ( all ) suspicion, không nghi ngờ chút nào cả
  • / ə´lai /, Danh từ: nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh, Ngoại động từ: liên kết, liên minh, kết thông gia, Hình...
  • Thành Ngữ:, be ( all ) square ( with somebody ), có s? bàn th?ng b?ng nhau (trong th? thao)
  • Thành Ngữ:, the be-all and end-all of sth, cốt lõi, phần quan trọng của điều gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top