Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Convexe” Tìm theo Từ (236) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (236 Kết quả)

  • / kɔn'veksou'kɔnveks /, Tính từ: hai mặt lồi, Vật lý: hai phía lồi, Kỹ thuật chung: lồi-lồi, hai mặt lồi,
  • Toán & tin: vt. hai mặt lồi,
  • / kən'vi:n /, Ngoại động từ: triệu tập (hội nghị...), họp, nhóm họp, Nội động từ: hội họp, họp lại, Hình thái từ:...
  • / adj. kɒnˈvɛks , kənˈvɛks  ; n. ˈkɒnvɛks /, Tính từ: (toán học), (vật lý) lồi, Xây dựng: lồi, Cơ - Điện tử: lồi,...
  • ngói dương,
  • Ngoại động từ: nhận, thừa nhận, cho, nhường cho, (thể dục,thể thao), (từ lóng) thua, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / kən'vi:nə /, danh từ, người triệu tập họp,
  • / kən'və:dʒ /, Động từ: (toán học); (vật lý) hội tụ, đồng quy, cùng kéo về, cùng đổ về (một nơi), Toán & tin: hội tụ, đồng quy, Xây...
  • / kən'veiə /, Danh từ: người đem, người mang (thư, gói hàng), (kỹ thuật) băng tải ( (cũng) conveyer belt), Xây dựng: kéo [sự kéo], Cơ...
  • / 'kɔnvaiv /, Danh từ: tân khách, bạn rượu,
  • / 'kɔnvə:s /, Nội động từ: nói chuyện, chuyện trò, Danh từ: (toán học) đảo đề, Tính từ: trái ngược, nghịch đảo,...
  • / kən'vɜ:(r)t /, Danh từ: người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào), người thay đổi chính kiến, Ngoại...
  • / kən'vouk /, Ngoại động từ: triệu tập, đòi đến, mời đến, Từ đồng nghĩa: verb, to convoke the national assembly, triệu tập quốc hội, call , cluster...
  • / 'kɒntekst /, Danh từ: (văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn, khung cảnh, phạm vi, bối cảnh, Toán & tin: mạch văn, văn mạch, Kỹ...
  • / kən'vekt /, Ngoại động từ: làm khí nóng di chuyển bằng đối lưu,
  • / kɔn'veksli /,
  • / 'kɔnvənt /, Danh từ: nữ tu viện, nhà tu kín, Xây dựng: nhà tu kín, Kỹ thuật chung: nhà chung, nữ tu viện, tu viện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top