Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn condole” Tìm theo Từ (149) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (149 Kết quả)

  • / kən´doul /, Nội động từ: ( + with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to condole with someone...
  • / kən´doun /, Ngoại động từ: bỏ qua, tha thứ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / kənˈsoʊl /, Tính từ: an ủi, giải khuây, làm nguôi lòng, Cơ - Điện tử: dầm chìa, dầm côngxôn, bảng điều khiển, Cơ khí...
  • / 'kɔndil /, Danh từ: (giải phẫu) cục lõi (ở đầu xương), lõi cầu, Kỹ thuật chung: lồi cầu,
  • hộp nối, khâu nối, máng nhỏ,
  • / kən'vouk /, Ngoại động từ: triệu tập, đòi đến, mời đến, Từ đồng nghĩa: verb, to convoke the national assembly, triệu tập quốc hội, call , cluster...
  • / kən´dju:s /, Nội động từ: Đưa đến, dẫn đến, mang lại, góp phần sinh ra, Từ đồng nghĩa: verb, wealth does not conduce to happiness, của cải không...
  • Danh từ, thường ở số nhiều: lời chia buồn, to present one's condolences to somebody, ngỏ lời chia buồn với ai
  • / ´gɔndələ /, Danh từ: thuyền đáy bằng (để dạo chơi ở những sông đào trong thành phố vơ-ni-dơ), giỏ khí cầu, Xây dựng: giỏ khí hậu,
  • hộp giữa,
  • bàn giao tiếp truyền thông,
  • Danh từ: bàn chân quỳ,
  • bàn chìa, bàn côngxôn, bàn gắn vào tường,
  • bàn phím thao tác,
  • cực chuyển mạch, cực góp điện, cực đổi chiều,
  • / kə´nout /, Ngoại động từ: bao hàm, (thông tục) có nghĩa là, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ số nhiều: ( (viết tắt) của consolidated-annuities) công trái hợp nhất (của chính phủ anh từ năm 1751), công trái hợp nhất,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top