Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hooey” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / ´hu:i /, Thán từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tầm bậy!, Danh từ: lời nói nhảm, lời nói tầm bậy, Điều phi lý, Từ đồng...
  • / ´houli /, Tính từ: có lỗ, có lỗ thủng, có lỗ trống, có lỗ hổng, Kinh tế: có lỗ thủng, có lỗ trống,
  • như hooky,
  • / ´hu:li /, danh từ, cuộc tổ chức ăn uống; cuộc chè chén (ồn ào),
  • / ´houmi /, Tính từ: như ở nhà, như ở gia đình, Từ đồng nghĩa: adjective, adequate , cared for , cheerful , comfy * , complacent , contented , cozy , delightful ,...
  • như hoodie,
  • / ´gu:i /, Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): dính nhớp nháp, có tính cách tình cảm ướt át, ủy mị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  •  , ... ,   ,   , Danh từ:   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,  ,... ,... ,...
  • / ´hu:ki /, danh từ, to play hooky (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trốn học đi chơi, Từ đồng nghĩa: noun, truancy , truantry
  • như mật,
  • sự tạo thành lỗ rỗ,
  • Danh từ: (động vật học) chim hút mật,
  • Danh từ: loại chim nhỏ (ở châu phi, dãy malaixia và Đông ấn Độ, người ta cho rằng loài chim này dẫn đường cho người và vật trở về),
  • Danh từ: (thực vật học) đĩa mật (trong hoa), đĩa mật,
  • Danh từ: gấu đen châu á, gấu trúc mỹ,
  • Danh từ: loại thú có túi nhỏ ăn côn trùng (ở tây úc),
  • Danh từ: mật trong tầng ong,
  • bánh mì xốp,
  • Danh từ: (động vật học) diều ăn ong,
  • / ¸hʌni´mauθd /, tính từ, Ăn nói ngọt ngào như đường mật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top