Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn outfall” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / ´aut¸fɔ:l /, Danh từ: cửa sông; cửa cống, Cơ khí & công trình: kênh xả đuôi, kênh xả hạ lưu, Xây dựng: cửa sông,...
  • kênh xả nước thải, mương tiêu nước thải,
  • cửa cống ở bờ,
  • hành lang tháo nước,
  • miệng tháo nước, kênh xả, ống tháo nước,
  • máy phát rớt nước, bình phát rót nước,
  • cống chính tháo nước, cống tháo nước bẩn,
  • cửa xả nước ra biển,
  • mương thoát nước,
  • mương thoát nước, ống tháo nước,
  • công trình tháo nước, công trình tháo nước,
  • công trình tháo nước cống, miệng xả nước cống, ống xả nước thải,
  • tổ hợp tháo lũ,
  • giếng xả,
  • kênh xả nước thải, mương tiêu nước thải,
  • / ´pit¸fɔ:l /, Danh từ: hầm bẫy, chỗ bẫy; (nghĩa bóng) điều nguy hiểm, khó khăn không ngờ tới; cạm bẫy, như pit, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ¸aut´seil /, Ngoại động từ: lèo lái giỏi hơn, Đi nhanh hơn, đi xa hơn (thuyền),
  • / ¸aut´wɔ:k /, Ngoại động từ: Đi xa hơn, đi nhanh hơn (ai),
  • / ´fut¸fɔ:l /, Danh từ: bước chân, tiếng chân đi, Từ đồng nghĩa: noun, footstep , step
  • / ¸aut´feis /, Ngoại động từ: nhìn chằm chằm (khiến ai phải khó chịu, lúng túng), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đương đầu với; thách thức, outface one's opponent without flinching, nhìn đối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top