Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scutter” Tìm theo Từ (846) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (846 Kết quả)

  • nắp cửa thoát nước ở be tàu,
  • đầu phay,
  • / ´skʌtə /, Danh từ: sự chạy vội; sự chạy lon ton, Nội động từ: chạy vội; chạy lon ton,
  • dao phay rãnh then,
  • / ˈskætər /, Danh từ: sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân bố (đạn), số lượng những thứ được tung rắc (như) scattering, Ngoại động từ:...
  • / ´spʌtə /, Danh từ: sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp; tiếng nói lắp bắp; cách nói lắp bắp, tiếng kêu xèo xèo, Nội động từ:...
  • / ´ʃʌtə /, Danh từ: cửa chớp, cánh cửa chớp, lá chắn sáng, màn trập (thiết bị mở ra để cho ánh sáng vào qua thấu kính của máy ảnh), Ngoại động...
  • / ´stʌtə /, Nội động từ: nói lắp, cà lăm (như) stammer, Hình Thái Từ: Xây dựng: nói lắp, Từ...
  • / ´kʌtə /, Danh từ: người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm, thuyền một cột buồm, xuồng ca nô (của một tàu chiến), Cơ - Điện tử: dao cắt,...
  • / ´sɔ:ntə /, Danh từ: sự đi tản bộ, sự đi bộ một cách nhàn nhả, cuộc đi bộ; dáng đi thơ thẩn, Nội động từ: Đi tản bộ, đi bộ một cách...
  • / ´skju:teit /, như scutal,
  • / 'ʃætə /, Ngoại động từ: Đập vỡ, làm vỡ tan, (thông tục) phá hủy hoàn toàn, làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm đảo lộn, (thông tục) quấy rối, làm tan sự yên tĩnh (của cái...
  • / ´smætə /, Ngoại động từ: nói nông cạn, nói hời hợt, học lõm bõm, biết lõm bõm, biết võ vẽ, Danh từ: sự biết lõm bõm; kiến thức hời hợt,...
  • / ´spitə /, danh từ, người xiên thịt nướng, hươu (nai) non mới ra sừng, người hay khạc nhổ,
  • / ´strʌtə /, danh từ, người đi khệnh khạng, người ngạo mạn,
  • / ´swɔtə /, Danh từ: người đập (ruồi...), vỉ đập ruồi
  • cửa sập cuốn được,
  • cửa chắn điều chỉnh được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top