Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shark” Tìm theo Từ (528) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (528 Kết quả)

  • / ʃa:k /, Danh từ: (động vật học) cá mập, cá mập trắng, người nặn bóp tiền của người khác; người cho vay tiền lấy lãi rất cao; kẻ lừa đảo, (ngôn ngữ nhà trường),...
  • Danh từ: loại cá mập da lấm chấm ( tây thái-bình -dương),
  • Danh từ: (thông tục) kẻ cho vay cắt cổ,
  • Danh từ: (động vật học) cá nhám cưa,
  • người truy tìm kẻ bất lương,
  • Danh từ: ( động từ) cá mập,
  • / ´tʃa:k /, Kỹ thuật chung: than gỗ,
  • / ʃæɳk /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) chân, cẳng, xương ống chân, chân chim; ống chân tất dài, thân cột; cuống hoa; chuôi đao; cán dao; tay chèo, lúc thú vị nhất trong buổi...
  • / ʃɑrp /, Tính từ: sắc, nhọn, bén, rõ nghĩa, dễ nhận, rõ ràng, sắc nét, thình lình, đột ngột (về đoạn cong, đường cong, dốc..), lanh lảnh, chói tai, the thé (về âm thanh),...
  • / ʃə:k /, Ngoại động từ: chuồn, trốn, lẩn tránh, trốn tránh (việc, trách nhiệm...) vì lười, nhát, Hình Thái Từ: Từ đồng...
  • / stɑ:k /, Tính từ: khắc nghiệt; ảm đạm, bình dị, không tô điểm, thẳng thắn, (từ cổ, nghĩa cổ) cứng đờ, cứng nhắc, hoàn toàn; tuyệt đối; đích thực, (thơ ca) mạnh...
  • cho vay với giá cắt cổ, người cho vay nặng lãi,
  • Danh từ: dầu gan cá mập,
  • đẩy lùi kẻ bất lương,
  • / ´lænd¸ʃa:k /, danh từ, cũng .land-grabber, người chiếm đất,
  • dầu gan cá mập,
  • / ʃa:d /, Danh từ: mảnh vỡ (của đồ gốm..), cánh cứng (của sâu bọ cánh rừng), Từ đồng nghĩa: noun, butt , fragment , ort , scrap , stub
  • Danh từ: quái vật,
  • / ʃæk /, Danh từ: lán, lều; ngôi nhà dựng lên một cách sơ sài, (tiếng địa phương) hạt rơi vãi (ngoài đồng ruộng); quả rơi rụng, Nội động từ:...
  • / ʃeə /, Danh từ: lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần (đóng góp..), phần đóng góp; phần của ai trong cái gì mà nhiều người đã làm, đã nhận.., sự chung vốn; cổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top