Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shindy” Tìm theo Từ (136) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (136 Kết quả)

  • Danh từ: (thông tục) sự rắc rối ồn ào; sự cãi lộn om xòm (như) shindig, Từ đồng nghĩa: noun, to kick...
  • / ´ʃinti /, Danh từ (như) .shinny: trò chơi sini (giống hockey; một loại bóng gậy cong), gậy chơi sini; bóng chơi sini,
  • / ´ʃændi /, Danh từ: Đồ uống làm bằng bia pha với bia gừng hoặc nước chanh, cốc bia pha nước chanh,
  • / ´ʃini /, Danh từ (như) .shinty: trò chơi sini (giống hockey; một loại bóng gậy cong), gậy chơi sini; bóng chơi sini, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • / '∫aini /, Tính từ: sáng chói, bóng, Kỹ thuật chung: bóng, sáng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Phó từ: mỏng; mong manh, spread the butter thinly, phết bơ mỏng, thinly-slice ham, giăm bông thái mỏng
  • / ´wini /, Danh từ: tiếng hí (ngựa), Nội động từ: hí (ngựa), Tính từ: lắm cây kim tước (khoảnh đất), Hình...
  • / ´tʃiηki /, Kỹ thuật chung: có khe,
  • / ´sliηki /, Tính từ: lả lơi õng ẹo; uốn éo; lượn lờ để lôi cuốn đàn ông (nhất là nói về phụ nữ), lén, lẩn, bó sát vào các đường cong của thân thể (về quần áo),...
  • / ´ʃifti /, Tính từ: quỷ quyệt, gian giảo; không đáng tin; lừa dối; có vẻ không lương thiện, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´ʃiηgli /, tính từ, có đá cuội; như đá cuội,
  • / ´ʃainə /, Danh từ: (từ lóng) đồng tiền vàng anh xưa (trị giá 1 bảng), ( số nhiều) tiền, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật bóng lộn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người trội, người cừ, mắt...
  • / ´ʃə:ti /, Tính từ: (thông tục) bực dọc, tức giận, cáu giận, don't het shirty with me!, Đừng nóng tính với tôi!,
  • / ʃiti /, Tính từ: bẩn thỉu; kinh tởm, Đê tiện; bần tiện; đáng khinh, shitty food, thức ăn bẩn thỉu
  • / ´spindli /, Tính từ: như spindling, Từ đồng nghĩa: adjective, gangly , lanky , rangy , spindling , elongated , frail , lank , skinny , slender , weak
  • Danh từ: (động vật học) cá lon chấm, cá chó biển,
  • / ´ʃænti /, danh từ, chòi; lều, lán, chuồng gia súc, nhà lụp xụp tồi tàn, hò kéo thuyền (của thuỷ thủ trước đây (thường) hát khi kéo thuyền..) (như) chantey, chanty, sea-shanty, Từ...
  • / ´ʃimi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) điệu nhảy simmi, sự rung bánh xe trước, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhảy điệu simmi, rung (bánh xe ô...
  • / ´ʃindig /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điệu nhảy sinđich, (thông tục) cuộc liên hoan vui nhộn, (thông tục) sự rắc rối ồn ào, sự cãi lộn om xòm (như) shindy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top