Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn turkey” Tìm theo Từ (372) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (372 Kết quả)

  • / ˈtɜrki /, Danh từ, số nhiều turkeys: (động vật học) gà tây (loài chim to nuôi để ăn thịt, đặc biệt là vào dịp lễ giáng sinh); thịt gà tây, (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự phá...
  • / 'tɜ:nki: /, Danh từ: người giữ chìa khoá nhà tù, Tính từ: chìa khoá trao tay (xây dựng xong và chuyển giao sẵn sàng để sử dụng, chiếm giữ..),...
  • / ´tə:ki¸kɔk /, danh từ, gà tây trống, người huênh hoang, người tự cao tự đại,
  • Danh từ: gà tây mái,
  • / ´tə:ki¸poult /, danh từ, gà tây con,
  • danh từ, (động vật học) kền kền mỹ,
  • thảm len, Danh từ: thảm len,
  • um-bra thổ nhĩ kỳ,
  • Thành Ngữ: Kinh tế: thẳng thừng giảm, Từ đồng nghĩa: noun, cold turkey, sự cai nghiện bằng cách cắt đứt mọi nguồn...
  • Danh từ: (thực vật học) ngô,
  • thịt gà tây,
  • Danh từ: màu điều,
  • Danh từ: Đá mài, Kỹ thuật chung: đá mài, thỏi mài,
  • dầu đỏ thổ nhĩ kì,
  • đầu tư "mở khoá", đầu tư "mở khóa",
  • người trang trí nhà cửa,
  • khoan hợp đồng (theo kiểu chìa khóa trao tay,
  • gà tây đã làm sẵn,
  • Thành Ngữ:, to talk turkey, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) nói toạc móng heo, nói thẳng thừng
  • / ´sʌri /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe ngựa hai chỗ ngồi (bốn bánh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top