Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Imbued” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • / ɪmˈbɛd /, như embed, Toán & tin: nhúng, Xây dựng: gắn vào, Cơ - Điện tử: (v) đóng vào, ấn vào, gắn vào, đặt vào,...
  • / im'bju: /, như imbrue, Ngoại động từ (+ with): thấm đẫm (hơi ẩm), nhuộm, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bathe...
  • gỗ imbuia,
  • / im'bru: /, Ngoại động từ: nhúng, làm thấm đẫm, làm thấm đầy, nhuộm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (nghĩa bóng) thấm nhuần, nhiễm đầy, Từ đồng nghĩa:...
  • bị hút vào, nở, trương,
  • / ´imbreks /, Xây dựng: ngói tháng, máng nước bằng gốm, Kỹ thuật chung: ngói bò, ngói cong,
  • / ´inbred /, Tính từ: bẩm sinh, (động vật học) lai cùng dòng, Từ đồng nghĩa: adjective, built-in , congenital , connatural , elemental , inborn , indigenous , indwelling...
  • Tính từ: không thấm đẫm, (nghĩa bóng) không thấm nhuần; không nhiễm đầy,
  • Tính từ (dùng trong tính từ ghép): có tay chân, loose-limbed, có tay chân lòng thòng
  • / im'bed /, Ngoại động từ: Ấn vào, đóng vào, gắn vào, ghi vào (trí nhớ), Ôm lấy, bao lấy, Hình thái từ: Toán & tin:...
  • tiền thuê ẩn tàng, tiền thuê phải quy vào,
  • Tính từ: cân đối (thân hình),
  • chi phí ấn định, chi phí gán cho, phải tính, phí tổn bổ túc, phí tổn phải quy vào,
  • giá trị ẩn tàng, giá trị phải quy vào, giá trị quy cho, giá gán cho,
  • giá phát hành,
  • trái phiếu đã phát hành,
  • vốn (cổ phần) đã phát hành, đã nhận góp, vốn đã phát hành, vốn phát hành,
  • Tính từ: tay chân mềm mại, a loose limbed dancer, người khiêu vũ tay chân mềm mại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top