Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “SAA” Tìm theo Từ (1.238) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.238 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, sad to say, tiếc thay (được dùng ở đầu câu)
  • giải pháp saa,
  • môi trường saa,
  • / sæd /, Tính từ: buồn rầu, buồn bã, tồi; đáng trách, Đáng buồn; làm cho cảm thấy thương hại, làm cho cảm thấy ân hận, không xốp, chắc (bánh), chết (màu sắc), Từ...
  • / si: /, Danh từ, số nhiều seas: ( the sea, seas) ( số nhiều) biển, ( sea) vùng biển riêng (nhỏ hơn đại dương); hồ nước ngọt, hồ nước mặn lớn nằm trong đất liền, ( số...
  • / si-'ei-ei /, viết tắt, cục hàng không dân dụng ( civil aviation authority),
  • / sɔ: /, hình thái từ: Danh từ: tục ngữ; cách ngôn, cái cưa, (động vật học) bộ phận hình răng cưa, Động từ sawed, .sawn;...
  • / 'sɑ:gə /, Danh từ: xaga (truyện dân gian của các (dân tộc) bắc-Âu về một nhân vật, một dòng họ...), truyện chiến công, trường thiên tiểu thuyết (truyện nhiều tập về...
  • / sæt /, Kỹ thuật chung: độ đậm,
  • / 'es'ei'i/si: /, viết tắt, phong bì đã đề địa chỉ và dán tem ( stamped addressed envelope), to enclose sae for reply, kèm theo phong bì đã đề địa chỉ và dán tem để trả lời
  • / ,es ei 'es /, viết tắt, lực lượng không quân đặc nhiệm ( special air service),
  • / spa: /, Danh từ: suối nước khoáng ( spa trong các địa danh); nơi có suối nước khoáng, Từ đồng nghĩa: noun, cheltenham spa, suối nước khoáng cheltenham,...
  • / ,ei ei 'ei /, viết tắt, hội thể thao không chuyên ( amateur athletic association), hiệp hội xe hơi mỹ ( american automobile association), trái phiếu được sắp hạng cao nhất về mức an toàn,
  • / ba: /, Danh từ: tiếng be be (cừu), Nội động từ: kêu be be (cừu), hình thái từ:,
  • / sæg /, Danh từ: sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống; độ lún, độ võng, độ cong, sự chùng (dây), sự sụt giá, sự hạ giá (trong kinh doanh), (hàng hải) sự trôi giạt...
  • / sæp /, Danh từ: nhựa cây, nhựa sống (người), (thực vật học) gỗ dác, Ngoại động từ: làm cho hết nhựa, làm mất hết (sinh lực), làm cạn (sức...
  • Nghĩa chuyên nghành: khoảng cách từ nguồn phát tia x tới tâm của khối u, cắt trục chùm tia.,
  • / sæk /, Danh từ: (sinh vật học) túi, bao (bộ phận giống cái túi của một động vật hay cây cối), (y học) túi, bao (trong cơ thể), viết tắt, ( sac) (từ mỹ, nghĩa mỹ) bộ...
  • / sei /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề), tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán, Đồn,...
  • Danh từ: Điệu nhạc ska (gốc từ ja-maica),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top