Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take-charge” Tìm theo Từ (4.925) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.925 Kết quả)

  • chịu trách nhiệm, take charge of (to..), chịu trách nhiệm (quản lý)
  • nhận chở, tiếp quản,
  • Thành Ngữ:, to take charge, đảm đương, chịu trách nhiệm
  • băng thay đổi, program level change tape, băng thay đổi mức chương trình
  • quan tâm chăm sóc, trông coi,chú ý,đề phòng, take care!: bảo trọng!,
  • chịu trách nhiệm (quản lý), đảm đương, nhận trách nhiệm,
  • nhận chở, tiếp quản,
  • Thành Ngữ:, to take in charge, bắt, bắt giam
  • / tʃɑ:dʤ /, Danh từ: vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng); điện tích (nạp vào ắc quy); sự nạp...
  • săn sóc,
  • săn sóc,
  • Idioms: to take one 's chance, phó thác số phận
  • Idioms: to take a chance, Đánh liều, mạo hiểm
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • / teik /, Danh từ: sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), số tiền thu được, số tiền nhận được (trong buổi hoà nhạc, diễn...
  • xin giao chứng khoán,
  • băng thay đổi mức chương trình,
  • quy định đặc thù,
  • gọi bên (được) gọi trả tiền, gọi cước bên (được) gọi trả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top