Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trip ” Tìm theo Từ (886) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (886 Kết quả)

  • bình thu góp giọt,
  • / trip /, Danh từ: cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, sự nếm trải (nhất là do thuốc gợi ảo giác gây ra), (hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, (nghĩa bóng) sai...
  • chuyến đi chở hàng,
  • lề cứng, lề gia cố,
  • băng rút được,
  • bộ cắt mạch nối tiếp, thiết bị nhả nối tiếp,
  • / ´raund¸trip /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khứ hồi, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) cuộc hành trình, cuộc đi du lịch.. khứ hồi (như) return, round-trip ticket, vé khứ hồi
  • / ´trip¸hæmə /, danh từ, búa lớn nện bằng máy,
  • sự nhả ra, nhả ra, sự tách ra, sự tháo ra, tháo ra, tách ra,
  • trượt neo,
  • cuộn nhả,
  • / ´egou¸trip /, danh từ, sự ích kỷ, sự vị kỷ,
  • chuyến đi vòng,
  • thiết bị nhả khi quá tải, thiết bị nhả khi quá tải,
  • bộ cắt mạch song song, thiết bị nhả song song,
  • cơ cấu dừng bước tiến tự động khi đạt kích thước, dừng khi đạt kích thước,
  • cữ chặn đảo chiều, cữ chặn đảo chiều,
  • Danh từ: dây bẫy (dây chằng sát mặt đất để giật một cái bẫy hay thiết bị báo hiệu.. khi một người, một vật vướng phải),...
  • thiết bị hãm tự động (đầu máy xe lửa),
  • khí thoát ra (kỹ thuật khoan), khí thoát ra (trong khi khoan),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top