Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Untraditional” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (19 Kết quả)
- / trə´diʃənəl /, Tính từ: (thuộc) truyền thống, theo truyền thống, là truyền thống, theo lối cổ, theo lệ cổ, Kỹ thuật chung: cổ truyền,
- quyền chọn truyền thống, quyền chọn truyền thống,
- ngân sách truyền thống,
- phương pháp cổ truyền,
- Danh Từ: y học dân tộc, y học cổ truyền,
- kiến trúc cổ truyền,
- thương phẩm truyền thống,
- lôgic cổ truyền,
- xây dựng mục tiêu truyền thống,
- gạch cỡ thông dụng,
- xã hội truyền thống,
- hàng xuất khẩu không truyền thống,
- mạng điện thoại truyền thông,
- nghệ thuật phỏng cố,
- nền kinh tế truyền thống,
- Nghĩa chuyên nghành: tủ đựng thuốc đông y, tủ đựng thuốc đông y,
- khoa y học cổ truyền,
- dòng sản phẩm truyền thống,
- gạch thông dụng, gạch tiêu chuẩn,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Mỏ hỗn
37 -
Nỡm
25 -
Mặt khác
24 -
Bế giảng
19 -
Goá
18 -
Vần
17 -
Sơ kết
17 -
Niên khoá
17 -
Đôi mươi
17 -
Thích hợp
16 -
Tin tưởng
15 -
Thẩm
15 -
Liếc
15 -
Bớp
15 -
Rên
14 -
Ngoại lệ
13 -
Gia quyến
13 -
Đốc chứng
13 -
Tra từ
12 -
Tham chiếu
12 -
Sắp xếp
12 -
Phụ san
12 -
Phát tướng
12 -
Chiêu sinh
12 -
Chủ điểm
12 -
Sơ tuyển
11 -
Nhóc
11 -
Nghẹo
11 -
Ngữ
11 -
Nản
11 -
HT
11
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
-
Bài viết trong diễn đàn
Dịch
0 0 96Sai lầm khi uống cà phê đen
0 0 281
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này