Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Contre” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • control key, control-ctrl-key, giải thích vn : trong các thao tác điện toán tương hợp với ibm pc , đây là phím thường được ấn cùng với các phím khác để tạo ra các lệnh chương trình . ví dụ , trong winword...
  • register control, giải thích vn : một phương pháp điều chỉnh trực tiếp vị trí của một thiết kế như là một phần của quy [[trình.]]giải thích en : a method of automatically controlling the position of a mark or design...
  • centrex system
  • center (of moments)
  • vibration isolation
  • monte-carlo method
  • cottrell precipitator, giải thích vn : một bộ phận của máy dùng để làm sạch bụi trong khí thông qua quy trình tĩnh [[điện.]]giải thích en : a piece of equipment used to remove dust from gases through an electrostatic process.
  • cottrell precipitator
  • central exchange (centrex)
  • centrex station re-arrangement (csr)
  • monte arlo method, monte-carlo method, monoposon carlo method
  • monte-carlo method, random walk method
  • national centrex users' group (ncug)
  • business and residence centrex services (brcs)
  • monte carlo neutron photon (computer code) (mcnp)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top