Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lutte” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / bju:t /, Danh từ: Ụ đất, mô đất, gò đơn độc, gò sót,
"
  • lưỡi gà,
  • một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng,
  • / lu:t /, Danh từ: (âm nhạc) đàn luýt, nhựa gắn; mát tít, Ngoại động từ: gắn nhựa, gắn mát tít, Cơ - Điện tử: mattít,...
  • tiêu nước theo rãnh,
  • Danh từ: dây đàn luýt,
  • đập trụ chống kép,
  • Thành Ngữ:, a riff in ( within ) the lute, (nghĩa bóng) vết rạn trong tình bạn; vết rạn trong tình yêu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top