- Từ điển Anh - Việt
Argument
Nghe phát âmMục lục |
BrE /'ɑ:gjumənt/
NAmE /'ɑ:rgjumənt/
Thông dụng
Danh từ
Lý lẽ, lý luận
Sự tranh cãi, sự tranh luận
(toán học) Argumen, đối số
Chuyên ngành
Toán & tin
agumen, đối số; góc cực; lý luận, chứng minh
Kỹ thuật chung
lý lẽ
đối số
Giải thích VN: Những từ, những câu, hoặc những số mà bạn đưa vào trên cùng một dòng với một lệnh hoặc câu lệnh để mở rộng hoặc cải biến cách hoạt động của lệnh hoặc câu lệnh đó.
luận cứ
góc cực
sự lập luận
tham số
Giải thích VN: Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà bạn sẽ bổ sung vào hoặc thay đổi khi đưa ra một lệnh, để lệnh đó có thể thực hiện được nhiệm vụ của nó theo như bạn muốn. Nếu bạn không tự đưa ra tham số của mình, thì chương trình sẽ sử dụng giá trị hoặc phương án mặc định.
- actual argument
- tham số thực
Kinh tế
sự tranh cãi
tranh luận
- circular argument
- tranh luận vòng quanh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- altercation , beef , bickering , blowup , bone , bone of contention , bone to pick , brannigan * , brawl , brush , clash , controversy , crusher , debate , difference of opinion , disagreement , dispute , donnybrook , dustup , exchange , face-off , falling , feud , finisher , flap , fuss , gin , go * , hassle , knockdown * , knock down and drag out , out , quarrel , rhubarb * , romp , row , ruckus , ruction , rumpus , run-in , scene , scrap , set-to , shindy * , spat , squabble , static * , stew * , talking heads , tiff , words , wrangle , argumentation , assertion , case , claim , contention , defense , discussion , expostulation , grounds , line of reasoning , logic , plea , pleading , polemic , proof , questioning , reason , reasoning , remonstrance , remonstration , bicker , difficulty , fight , word , point , ground , wherefore , why , matter , subject matter , text , theme , topic , combat , difference , discourse , disputation , plot , rhubarb , statement , stew , summary
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Argument (mathematics)
đối số, lý lẽ, luận cứ, -
Argument keyword
từ khóa đối số, -
Argument list
danh sách đối số, -
Argument of a complex number
argumen của số phức, -
Argument of a function
aguimen của một hàm số, lý lẽ của một chức năng, -
Argument of latitude
đối số vĩ độ đường vĩ, đối số vĩ độ vĩ tuyến, -
Argument of perifocus
đối số chu tâm, -
Argument of perigee
đối số cận điểm, -
Argument passing
chuyển đối số, -
Argument principle
nguyên lý agumen, nguyên lý argumen, nguyên lý argument, -
Argument range
khoảng đối số, -
Argument separator
dấu phân cách đối số, dấu tách đối số, -
Argumentation
/ ¸a:gjumen´teiʃən /, Danh từ: luận chứng, sự tranh cãi, sự tranh luận, Từ... -
Argumentative
/ ¸a:gju´mentətiv /, Tính từ: thích tranh cãi, hay cãi lẽ, Để tranh cãi, để tranh luận, có lý,... -
Argumentatively
Phó từ: lý sự, lẽ sự, -
Argumentativeness
/ ¸a:gju´mentətivnis /, -
Argumentum
Danh từ, số nhiều argumenta: cách lập luận, cách luận chứng, -
Argus
/ ´a:gəs /, Danh từ: (thần thoại,thần học) a-guýt (người trăm mắt), người canh gác luôn luôn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.