- Từ điển Anh - Việt
Arrest
Nghe phát âmMục lục |
/ə´rest/
Thông dụng
Danh từ
Sự bắt giữ
Sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại
(pháp lý) sự hoãn thi hành
Ngoại động từ
Bắt giữ
Làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại (máy đang chạy...)
Lôi cuốn (sự chú ý)
(pháp lý) hoãn thi hành (một bản án vì có sự lầm lẫn)
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bắt
chặn lại
ngắt
dừng
giữ
hãm
hãm lại
sự ngừng
Kinh tế
bắt giữ
sự sai áp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accommodation , apprehension , appropriation , bag * , booby trap * , bust , captivity , capture , collar , commitment , confinement , constraint , crimp * , detention , drop * , fall * , gaff , glom , grab * , heat * , hook * , imprisonment , incarceration , jailing , mitt , nab * , nail * , nick * , nip * , pickle * , pick up * , pinch * , preventive custody , protective custody , pull * , pull in * , restraining , run in * , sequestering , snare , sweep * , blockage , cessation , check , checking , delay , end , halt , hindrance , inhibition , interruption , obstruction , prevention , restraint , stalling , stay , staying , stoppage , suppression , suspension , seizure , arrestation , arrestment , capias , containment , custody , duress , prevention. associatedwords: capias , restriction , sanctuary , securement , warrant
verb
- apprehend , bag * , book , brace * , bust , capture , catch , collar , detain , drop * , gaff , get * , glom , grab * , hook * , imprison , incarcerate , jail , kick * , nab * , nail * , net * , nick * , pick up * , pinch * , pull * , pull in * , put the arm on , put the cuffs on , round up * , roust * , run in * , secure * , seize * , sidetrack * , snag * , tab * , tag * , take in , take prisoner , toss in jail , block , can , check , delay , drop , end , freeze , halt , hinder , hold , inhibit , interrupt , knock off , obstruct , prevent , restrain , restrict , retard , scrub * , shut down , stall , stay , suppress , absorb , engage , engross , fascinate , grip , belay , cease , discontinue , surcease , leave off , quit , seize , catch up , enthrall , mesmerize , rivet , spellbind , transfix , attach , custody , defer , deter , dwarf , grab , hook , intercept , nab , nail , net , pinch , protract , runin , secure , snag , snare , stem , stop , stunt , take , thwart , trap
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Arrest of goods
bắt giữ hàng hoá, -
Arrest of judgement
đình chỉ thi hành án, -
Arrest of ship
bắt giữ tàu, -
Arrested
bị bắt, bị giải đi, -
Arrested anticline
nếp lồi bị chặn, lớp lồi bị chặn, -
Arrested caries
bệnh sâu răng chặn đứng, -
Arrested development
(sự) phát triển bị ngừng, -
Arrested dune
cồn cát bị cản, cồn cát bị chặn, -
Arrester
/ ə´restə /, cách viết khác arrestor, Danh từ: người bắt giữ, (điện học) cái thu lôi, cái chống... -
Arrester-hook
/ ə´restə¸hu:k /, danh từ, móc hãm của máy bay (móc vào dây cáp trên tàu sân bay khi hạ cánh), -
Arrester bed
chỗ hãm xe (cuối đường cứu nạn), -
Arrester hook
móc hãm, móc hãm, -
Arrester rod
thanh chặn, -
Arrester with no spark-gap
bộ chống sét có khe hở, -
Arrester without gap
bộ chống sét không khe hở, -
Arresting
/ ə´restiη /, Tính từ: làm ngừng lại, làm hãm lại, lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút sự chú ý,Arresting device
cơ cấu hạn chế hành trình, cơ cấu chặn,Arresting lever
cần hãm,Arresting stop
cơ cấu chặn, cơ cấu con cóc, chốt định vị, cơ cấu hạn vị, khóa chặt, thiết bị dừng,Arrestingly
Phó từ: lôi cuốn, hấp dẫn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.