- Từ điển Anh - Việt
Exclusive
Nghe phát âmMục lục |
/iks'klu:siv/
Thông dụng
Tính từ
Loại trừ
Riêng biệt, dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng...); độc chiếm, độc quyền
Độc nhất
- One's exclusive occupation
- Công việc độc nhất của mình
Trừ, không kể, không gồm
Danh từ
Truyện dành riêng cho một chuyên mục của tờ báo ( (cũng) exclusive story)
Chuyên ngành
Toán & tin
loại trừ
- mutually exclusive
- loại trừ lẫn nhau, xung khắc nhau
Kỹ thuật chung
chuyên biệt
dành riêng
độc quyền
loại trừ
- exclusive disjunction
- phép tuyển loại trừ
- exclusive intent
- mục đích loại trừ
- exclusive lock
- khóa loại trừ
- exclusive lock state
- trạng thái khóa loại trừ
- exclusive mode
- chế độ loại trừ
- exclusive NOR circuit
- mạch NOR loại trừ
- exclusive NOR gate
- cửa NOR loại trừ
- exclusive NOR gate
- mạch NOR loại trừ
- exclusive OR circuit
- cửa OR loại trừ
- exclusive OR circuit
- mạch OR loại trừ
- exclusive reference
- sự quy chế loại trừ
- exclusive segment
- đoạn loại trừ
- exclusive segments
- các đoạn loại trừ
- exclusive-NOR element
- phần tử loại trừ Nor
- exclusive-NOR gate
- cổng loại trừ NOR
- exclusive-OR element
- phân tử loại trừ OR
- exclusive-OR gate (XORgate)
- cổng loại trừ OR
- exclusive-OR operation
- phép toán loại trừ OR
- Modified, Exclusive, Shared or Invalid (Cache-Protocol) (MESI)
- đổi mới, loại trừ, chia sẻ hoặc vô hiệu (giao thức Cache)
- mutually exclusive
- loại trừ lẫn nhau
- mutually exclusive sets
- các tập (hợp) loại trừ nhau
- mutually exclusive sets
- các tập hợp loại trừ nhau
riêng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , aloof , aristocratic , chic , choice , chosen , circumscribed , clannish , classy , cliquish , closed , complete , confined , country club , discriminative , elegant , entire , exclusionary , exclusory , fashionable , full , independent , licensed , limited , narrow , only , particular , peculiar , posh , preferential , private , privileged , prohibitive , restrictive , ritzy , segregated , select , selfish , single , snobbish , socially correct , sole , swank , total , undivided , unique , upper crust , whole , elect , intensive , unswerving , fancy , swanky , alone , elite , esoteric , exclusivistic , expensive , limitative , monopoly , rare , rarefied , restricted , selective , stylish
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Exclusive-NOR element
phần tử loại trừ nor, -
Exclusive-NOR gate
cổng loại trừ nor, -
Exclusive-OR element
phân tử loại trừ or, phần tử xor, -
Exclusive-OR gate (XOR gate)
cổng loại trừ or, -
Exclusive Economic Zone (EEZ)
đặc khu kinh tế, -
Exclusive NOR circuit
mạch nor loại trừ, -
Exclusive NOR gate
cửa nor loại trừ, mạch nor loại trừ, -
Exclusive OR (Also XOR) (EOR)
phép logic or (cũng viết là xor), -
Exclusive OR (XOR)
mạch "hoặc" tuyệt đối, phép toán xor, -
Exclusive OR circuit
cửa or loại trừ, mạch or loại trừ, -
Exclusive OR element
cổng ex-or, -
Exclusive agency
đại lý độc quyền, hãng đại lý độc quyền, exclusive agency agreement, hợp đồng đại lý độc quyền, exclusive agency policy,... -
Exclusive agency agreement
hợp đồng đại lý độc quyền, -
Exclusive agency policy
chính sách chuyên mại, chính sách đại lý độc quyền, -
Exclusive agent
đại lý độc quyền, -
Exclusive agent agreement
hợp đồng đại lý độc quyền, -
Exclusive agreement
hợp đồng độc quyền, -
Exclusive allow-read lock state
trạng thái khóa riêng cho phép đọc, -
Exclusive buying agent
người đại lý mua hàng độc nhất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.