- Từ điển Anh - Việt
Living
Nghe phát âmMục lục |
/'liviŋ/
Thông dụng
Danh từ
Cuộc sống; sinh hoạt
Cách sinh nhai, sinh kế
Người sống
Tính từ
Sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động
Giống lắm, giống như hệt
Đang cháy, đang chảy (than, củi, nước)
Chuyên ngành
Kinh tế
cuộc sống
đời sống
sinh hoạt
- additional living expenses
- phí sinh hoạt thêm
- cost of living adjustment
- điều chỉnh giá sinh hoạt
- cost of living agreements
- những thỏa thuận về giá sinh hoạt
- cost of living bonus
- bù giá sinh hoạt
- cost of living index
- bù giá sinh hoạt
- cost of living index
- chỉ số (giá cả) sinh hoạt
- cost-of-living adjustment
- sự điều chỉnh sinh hoạt
- cost-of-living adjustment
- trợ cấp phí sinh hoạt
- increase in the cost of living
- sự gia tăng giá cả sinh hoạt
- index of cost of living
- chỉ số (phí tổn) sinh hoạt
- living allowance
- trợ cấp sinh hoạt
- living conditions
- tình trạng sinh hoạt
- living expenses
- phí sinh hoạt
- reduce the cost of living
- giảm giá sinh hoạt
- reduce the cost of living (to...)
- giảm giá sinh hoạt
- rise in the cost of living
- sự tăng giá sinh hoạt
- rise in the cost of living (the...)
- sự tăng giá sinh hoạt
sinh kiếm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alert , alive , animated , around , awake , breathing , brisk , contemporary , continuing , current , developing , dynamic , existent , extant , in use , live , lively , ongoing , operative , persisting , strong , subsisting , ticking , vigorous , vital , warm , existing , animate
noun
- alimentation , bread and butter , existence , income , job , keep * , livelihood , maintenance , means , mode , occupation , salt * , subsistence , support , sustainment , sustenance , sustentation , way , work , alimony , bread , keep , upkeep , alive , animated , being , benefice , life , lifestyle , realistic , vital , vivid
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Living-in
Tính từ: Đang ở trong nhà, Đang ở bệnh viên (bệnh nhân), -
Living-room
/ 'liviɳrum /, danh từ, buồng ngồi chơi, buồng tiếp khách của gia đình, -
Living-space
/ 'liviŋspeis /, Danh từ: khoảng sống (trong tiểu thuyết hít-le), -
Living-wage
Danh từ: tiền lương vừa đủ sống (chỉ đủ để nuôi sống bản thân và gia đình), -
Living allowance
trợ cấp sinh hoạt, phụ cấp đắt đỏ, -
Living allowance cost
tiền đền bù chuyển chỗ ở, -
Living area
diện tích ở, specified norm of living area, tiêu chuẩn diện tích ở tính toán -
Living being
sinh vật, -
Living coal
than đang cháy dở, -
Living community
quần xã sinh vật, -
Living conditions
điều kiện, tình trạng sinh hoạt, -
Living death
thành ngữ, living death, tình trạng sống dở chết dở -
Living debt
nợ để sinh tồn, -
Living environment
môi trường sống, -
Living expenses
phí sinh hoạt, additional living expenses, phí sinh hoạt thêm -
Living floor area standard
tiêu chuẩn diện tích ở, -
Living fossil
Danh từ: hoá thạch nguyên vẹn như sống, -
Living hinge
bản lề động, khớp nối động, -
Living history attraction
sức thu hút lịch sử sống động, -
Living language
Danh từ: sinh ngữ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.