- Từ điển Anh - Việt
Movable
Nghe phát âmMục lục |
/´mu:vəbl/
Thông dụng
Cách viết khác moveable
Tính từ
Có thể di động; có thể di chuyển
- movable property
- động sản
Chuyên ngành
Toán & tin
lưu động
(toán kinh tế ) động sản
Xây dựng
di động, có thể di chuyển
Cơ - Điện tử
(adj) di động, có thể dichuyển
Kỹ thuật chung
lưu động
- movable capital
- vốn lưu động
di động
- articulated movable support
- sự tựa trên khớp di động
- Bridge, Movable
- cầu có nhịp di động
- freely movable bearing
- gối tựa di động
- hinged movable support
- gối khớp di động
- hinged movable support
- gối tựa khớp di động
- movable arcing contact
- tiếp điểm phóng điện di động
- movable bearing
- gối di động
- movable bearing
- gối tựa di động
- movable bearing
- ổ trục di động
- movable bridge
- cầu di động
- movable center
- mũi tâm di động
- movable center point
- tâm ghi di động
- movable core
- lõi di động được
- movable crane
- cần trục di động
- movable crane
- máy trục di động
- movable dam
- đập di động
- movable extractor duct
- ống hút di động
- movable floor
- sàn di động
- movable form
- ván khuôn di động
- movable form, travelling form
- ván khuôn di động
- movable frame
- khung di động
- movable framework
- ván khuôn di động
- movable grate
- lưới di động
- movable grid
- lưới di động được
- movable head
- đầu di động (trượt do)
- movable headstock
- ụ trước di động
- movable hinge
- khớp di động
- movable installation
- thiết bị di động
- movable jaw
- hàm di động
- movable jaw
- mỏ cặp di động
- movable joint
- mối nối di động
- movable kidney
- thận di động
- movable part
- bộ phận di động
- movable partition
- vách ngăn di động
- movable rest beam
- dầm có gối di động
- movable rest beam
- rầm có gối di động
- movable rocker bearing
- gối tựa di động
- movable sash
- cánh cửa di động
- movable scaffolding
- giàn giáo di động
- movable screen
- sàng di động
- movable shadow wall
- màn chắn di động
- movable span
- nhịp (cầu) di động
- movable sprayer
- máy phun di động
- movable support
- điểm tựa di động
- movable support
- gối tựa di động
- movable support
- vì chống di động
- movable tank support
- giá đỡ thùng chứa di động
- movable weight
- khối nặng di động
- Russell movable-wall oven
- lò Russell có các thành di động
động sản
tháo lắp được
- movable dam
- đập tháo lắp được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adaptable , adjustable , ambulatory , conveyable , deployable , detachable , in parts , liftable , loose , mobile , motile , moving , not fastened , not fixed , on wheels , portable , portative , removable , separable , shiftable , transferable , turnable , unattached , unfastened , unstationary , unsteady , transportable , traveling , changeable , unstable
noun
- appointment , belonging , good , lares and penates , personal effects , personal property , possession , property , thing
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Movable arcing contact
tiếp điểm phóng điện di động, -
Movable asset
phiếu chứng khoán, -
Movable bearing
ổ trục di động, gối di động, gối trượt, gối tựa di động, gối di động, -
Movable bridge
cầu cơ động, cầu di động, cầu quay, cống, movable bridge bearing, gối cầu quay -
Movable bridge bearing
gối cầu quay, -
Movable bridge rail lock
khóa ray cầu cất, -
Movable capital
vốn lưu động, vốn lưu định, -
Movable carriage
con trượt động, bàn trượt động, -
Movable casting
thiết bị di động đổ bê tông, -
Movable center
mũi tâm di động, mũi tâm di động, -
Movable center point
tâm ghi di động, -
Movable contact
tiếp điểm phần ứng, tiếp điểm động, -
Movable core
lõi di động được, lõi động, -
Movable cover
nắp tháo được, -
Movable crane
cần trục di động, máy trục di động, -
Movable crossing
tâm ghi lò xo, tâm phân rẽ lò xo, -
Movable dam
đập di động, đập tháo lắp được, -
Movable die
khuôn động (chồn), -
Movable equilibrium
cân bằng động, cân bằng động, -
Movable estate
động sản, rent on movable estate, tiền thuê động sản
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.