- Từ điển Anh - Việt
Rectifier
Nghe phát âmMục lục |
/´rekti¸faiə/
Thông dụng
Danh từ
Dụng cụ để sửa cho thẳng
(vật lý) máy chỉnh lưu
(hoá học) máy cất lại, máy tinh cất
(rađiô) bộ tách sóng
Chuyên ngành
Toán & tin
(máy tính ) máy chỉnh lưu
Hóa học & vật liệu
máy cất lại
máy tinh cất
- electrolytic rectifier
- máy tinh cất điện phân
Xây dựng
thiết bị nắn dòng
Điện lạnh
bộ nắn điện
Điện
bộ nắn điện (xoay chiều thành một chiều)
Điện lạnh
bộ nắn dòng
bộ tinh cất
Điện
mạch chỉnh lưu
Giải thích VN: Thành phần chuyển đổi dòng xoay chiều thành dòng một chiều.
Điện lạnh
thiết bị tinh cất
Kỹ thuật chung
bộ chỉnh lưu
Giải thích VN: Thành phần chuyển đổi dòng xoay chiều thành dòng một chiều.
- aluminium rectifier
- bộ chỉnh lưu nhôm
- arc rectifier
- bộ chỉnh lưu hồ quang
- bridge rectifier
- bộ chỉnh lưu kiểu cầu
- bridge type rectifier
- bộ chỉnh lưu kiểu cầu
- charging rectifier
- bộ chỉnh lưu nạp
- cold-cathode rectifier
- bộ chỉnh lưu cathode nguội
- cold-cathode rectifier
- bộ chỉnh lưu catốt nguội
- contact rectifier
- bộ chỉnh lưu tiếp xúc
- contact rectifier
- bộ chỉnh lưu cơ khí
- copper oxide rectifier
- bộ chỉnh lưu đồng ôxit
- copper-oxide rectifier
- bộ chỉnh lưu ôxit đồng
- crystal rectifier
- bộ chỉnh lưu tinh thể
- diode rectifier
- bộ chỉnh lưu diode
- diode rectifier
- bộ chỉnh lưu đi-ốt
- discharge tube rectifier
- bộ chỉnh lưu phóng điện
- double connection rectifier
- bộ chỉnh lưu mạch kép
- drum disk rectifier
- bộ chỉnh lưu đĩa tang
- EHT rectifier
- bộ chỉnh lưu EHT
- electrolytic rectifier
- bộ chỉnh lưu điện phân
- electromagnetic rectifier
- bộ chỉnh lưu điện từ
- electromagnetic rectifier
- bộ chỉnh lưu kiểu rung
- electronic rectifier
- bộ chỉnh lưu điện tử
- electronic tube rectifier
- bộ chỉnh lưu đèn diện tử
- fast rectifier
- bộ chỉnh lưu nhanh
- full-wave rectifier
- bộ chỉnh lưu toàn sóng
- gas-filled rectifier
- bộ chỉnh lưu chứa khí
- germanium rectifier
- bộ chỉnh lưu gecmani
- germanium rectifier
- bộ chỉnh lưu germani
- half wave rectifier
- bộ chỉnh lưu bán chu kỳ
- half-wave rectifier
- bộ chỉnh lưu nửa sóng
- hot cathode rectifier
- bộ chỉnh lưu catốt nóng
- ideal rectifier
- bộ chỉnh lưu lý tưởng
- ignitron rectifier
- bộ chỉnh lưu initron
- junction rectifier
- bộ chỉnh lưu chuyển tiếp
- linear rectifier
- bộ chỉnh lưu tuyến tính
- magnetic rectifier
- bộ chỉnh lưu từ
- mains rectifier
- bộ chỉnh lưu lưới điện
- mechanical rectifier
- bộ chỉnh lưu cơ học
- mechanical rectifier
- bộ chỉnh lưu cơ khí
- mercury are rectifier
- bộ chỉnh lưu hơi thủy ngân
- mercury rectifier
- bộ chỉnh lưu thủy ngân
- mercury vapor rectifier
- bộ chỉnh lưu hơi thủy ngân
- mercury-arc rectifier
- bộ chỉnh lưu thủy ngân
- metal rectifier
- bộ chỉnh lưu khô
- metal rectifier
- bộ chỉnh lưu kim loại
- metallic rectifier
- bộ chỉnh lưu kim loại
- multianode rectifier
- bộ chỉnh lưu nhiều anôt
- optical rectifier
- bộ chỉnh lưu quang (học)
- p-n rectifier
- bộ chỉnh lưu p-n
- parallel rectifier
- bộ chỉnh lưu song song
- phase sequence rectifier
- bộ chỉnh lưu trình tự pha
- point contact rectifier
- bộ chỉnh lưu tiếp điểm
- polyphase rectifier
- bộ chỉnh lưu đa pha
- power rectifier
- bộ chỉnh lưu công suất
- rectifier anode
- anôt bộ chỉnh lưu
- rectifier bridge
- bộ chỉnh lưu kiểu cầu
- selenium rectifier
- bộ chỉnh lưu selen
- semiconductor rectifier
- bộ chỉnh lưu bán dẫn
- Silicon Controlled Rectifier (SCR)
- Bộ chỉnh lưu được điều khiển bằng Silic
- silicon high power rectifier
- bộ chỉnh lưu silic công suất lớn
- silicon rectifier
- bộ chỉnh lưu silic
- silicon rectifier
- bộ chỉnh lưu si-líc
- silicon-controlled rectifier (SCR)
- bộ chỉnh lưu silic được điều khiển
- single anode rectifier
- bộ chỉnh lưu một anôt
- single wave rectifier
- bộ chỉnh lưu sóng đơn
- single-phase rectifier
- bộ chỉnh lưu một pha
- six-phase rectifier
- bộ chỉnh lưu sáu pha
- six-phase rectifier
- bộ chỉnh lưu 6 pha
- small selenium rectifier
- bộ chỉnh lưu selen nhỏ
- solid-state microwave rectifier
- bộ chỉnh lưu rắn siêu tần
- steel-tank rectifier
- bộ chỉnh lưu thùng thép
- synchronous rectifier
- bộ chỉnh lưu đồng bộ
- thermionic rectifier
- bộ chỉnh lưu electron nhiệt
- thermionic rectifier
- bộ chỉnh lưu iôn nhiệt
- three-phase rectifier
- bộ chỉnh lưu ba pha
- torque rectifier
- bộ chỉnh lưu mômen xoắn (bộ truyền động)
- transformer rectifier
- bộ chỉnh lưu-biến áp
- vibrating rectifier
- bộ chỉnh lưu kiểu rung
- voltage double type rectifier
- bộ chỉnh lưu tăng đôi điện áp
- voltage doubler type rectifier
- bộ chỉnh lưu tăng đôi điện thế
bộ tách sóng
- silicon rectifier
- bộ tách sóng silic
Kinh tế
tháp tinh luyện
thiết bị tinh cất
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rectifier anode
anôt bộ chỉnh lưu, -
Rectifier bar
thanh thẳng, -
Rectifier bridge
bộ chỉnh lưu kiểu cầu, -
Rectifier bridge relay
rơle cầu chỉnh lưu, -
Rectifier cell
pin chỉnh lưu, -
Rectifier diode
đi-ốt chỉnh lưu, schottky barrier rectifier diode, đi-ốt chỉnh lưu rào schottky -
Rectifier filter
bộ lọc chỉnh lưu, -
Rectifier instrument
khí cụ đo chỉnh lưu, -
Rectifier locomotive
đầu máy có chỉnh lưu, -
Rectifier roll
lô dàn đều bột, -
Rectifier substation
phân trạm chỉnh lưu, -
Rectifier transformer
máy biến áp chỉnh lưu, -
Rectifier tube
đèn chỉnh lưu, high voltage rectifier tube, đèn chỉnh lưu cao áp -
Rectifier unit
thiết bị chỉnh lưu, -
Rectifled alcohol
rượu tinh chế, -
Rectifledalcohol
rượu tinh chế, -
Rectify
/ ´rekti¸fai /, Ngoại động từ: sửa, sửa cho thẳng, (vật lý) chỉnh lưu (dòng điện xoay chiều),... -
Rectify an entry
chữa lại một khoản bút toán (cho đúng), -
Rectify an entry (to...)
chữa lại một khoản bút toán (cho đúng), -
Rectifying
sự trực đạc, chỉnh lưu, sự tinh cất, sự nắn dòng, sự nắn dòng, rectifying action, tác dụng chỉnh lưu, rectifying resistance,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.