Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mastery power” Tìm theo Từ (3.439) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.439 Kết quả)

  • / ´toust¸ma:stə /, danh từ, người tuyên bố nâng cốc chúc mừng tại bữa tiệc chính thức,
  • Danh từ: (pháp lý) viên chức xác định chi phí tố tụng,
  • như wardrobe mistress,
  • trưởng ga, Danh từ: trưởng ga,
  • công trường, đốc công, đội trưởng,
  • / 'jɑ:d,mɑ:stə /, Danh từ: (ngành đường sắt) người dồn toa, người phụ trách nhà kho,
  • / 'i:təri /, Danh từ: (từ lóng) (như) eating-house,
  • Danh từ: máy dán, thợ dán nhãn hàng hoá, băng dính, băng dính,
  • / ´mæʃə /, Danh từ: kẻ hay tán gái, máy nghiền, máy xay, Thực phẩm: bình ngâm chiết, thùng ngâm chiết, Kinh tế: dụng...
  • / ´ma:skə /, danh từ, người đeo mặt nạ, người dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, người dự dạ hội giả trang,
  • / ´wɔ:təri /, Tính từ: (thuộc) nước; như nước, chứa đựng quá nhiều nước, nấu với quá nhiều nước, nhiều hơi ẩm, ướt, đẫm nước, sũng nước, có ý là sắp mưa, loãng,...
  • / əs'tə:n /, Giới từ: (hàng hải) ở phía sau (tàu), ở đuôi (máy bay), Phó từ: về phía sau, ở xa đằng sau, lùi, giật lùi, ở đuôi tàu, ở sau tàu,...
  • / 'mætə /, Danh từ: chất, vật chất, chủ đề, nội dung, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, what's the matter with you?, anh làm sao thế?, anh có vấn đề gì thế?,...
  • / ´mistə /, Danh từ: (thông tục), (như) sir, người thường (đối lại với quý tộc), (thông tục); (đùa cợt) chồng, ông xã, bố nó, Ngoại động từ:...
  • / 'mʌstə /, Danh từ: sự tập hợp, sự tập trung, (quân sự) sự duyệt binh, sự hội họp, sự tụ họp, Động từ: tập họp, tập trung, Toán...
  • / ´weistə /, Danh từ: người lãng phí, người hoang phí, như wastrel, Xây dựng: sản phẩm hang, Cơ - Điện tử: phế phẩm,...
  • danh từ, người hướng dẫn chọn nghề,
  • bản gốc để sao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top