Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Books of account” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.961) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to take a leaf out of someone's book, leaf
  • Thành Ngữ:, discount shop , discount store , discount warehouse, cửa hàng bán giảm giá
  • Thành Ngữ:, to drop ( pop ) off the hooks, (từ lóng) chết
  • Idioms: to take a leaf out of sb 's book, noi gương người nào
  • viết tắt ( vis), tử tước ( viscount), nữ tử tước ( viscountess), lực, sức lực,
  • Nghĩa chuyên ngành: thư viện cho mượn (sách), Từ đồng nghĩa: noun, bookmobile , circulating library , county library , mobile library , municipal library , school library...
  • sự trả tiền mặt, trả tiền mặt, trả tiền ngay, trả tiền mặt, trả tiền ngay, cash payment book, sổ trả tiền mặt, control of cash payment, quản lý chi trả tiền mặt
  • giá chiết khấu trái phiếu, bond discount accumulation, sự tích lũy giá chiết khấu trái phiếu, bond discount unamortized, giá chiết khấu trái phiếu chưa trừ dần
  • chiết khấu của ngân hàng, chiết khấu ngân hàng, bank discount rate, suất chiết khấu của ngân hàng, bank discount basis, cơ sở chiết khấu ngân hàng
  • thị trường chiết khấu, thị trường chiết khấu (phiếu khoán), discount market deposit, tiền giử thị trường chiết khấu, london discount market, thị trường chiết khấu luân Đôn
  • biên niên, niên san, niên lịch, sách hàng năm, niên giám, niên giám, hydrologic yearbook, biên niên thủy văn, meteorologic yearbook, niên san khí tượng, currency yearbook, niên giám tiền tệ (thế giới), demographic yearbook,...
  • máy kế toán, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, book-keeping machine operator, người vận hành máy kế toán
  • Thành Ngữ:, to blot one's copy-book, copy-book
  • Tính từ: như uncounterfeit,
  • Thành Ngữ:, one must not hang a man by his looks, o not judge a man by his looks
  • danh từ, ( theỵwestỵcountry) khu vực tây nam của nước anh, a west country village, một làng ở khu vực tây nam nước anh
  • máy kế toán, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, book-keeping machine operator, người vận hành máy kế toán
  • Tính từ: không làm giả, không làm giả mạo; thật; chân thật (như) uncounterfeited,
  • / ´meʒəlis /, Tính từ: vô độ; vô tận, Từ đồng nghĩa: adjective, countless , immeasurable , incomputable , inestimable , infinite , innumerable , uncountable , boundless...
  • ngân hàng chiết khấu, discount bank debenture, trái phiếu của ngân hàng chiết khấu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top