Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bunke” Tìm theo Từ | Cụm từ (147) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cấp đá vào bunke, cấp đá vào bunke [thùng], cấp đá vào thùng, bunker icing machine, máy cấp đá vào bunke, bunker icing machine, máy cấp đá vào bunke [thùng], bunker icing machine, máy cấp đá vào bunke [thùng], bunker...
  • bunke đá, bunke (nước) đá, ngăn đá, ngăn (nước) đá, thùng (nước) đá, thùng đá, thùng chứa đá, ice bunker reefer, toa cách nhiệt có bunke đá, top-ice bunker, bunke (nước) đá rải phía trên, ice bunker trailer,...
  • máy cấp đá vào bunke, máy cấp đá vào bunke [thùng], máy cấp đá vào thùng,
  • ống thông gió bunke,
  • hệ thống bunker, hệ thống thùng phễu,
  • thùng chứa, bunke,
  • Nghĩa chuyên ngành: bunker,
  • ô tô có khoang lạnh, chở hàng lạnh, xe lạnh, toa xe lạnh, toa làm lạnh, xe làm lạnh, overhead bunker refrigerated truck, toa làm lạnh có thùng đựng trên trần
  • cửa thùng, Địa chất: cửa van phễu, cửa van bunke,
  • cửa thùng, Địa chất: cửa van phễu, cửa van bunke,
  • dầu bunke, dầu chạy tàu,
  • cầu bunke, cầu phễu chứa,
  • dung tích của thùng đựng, sức chứa của bunke,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn) (như) bunker, thiết bị khử cát, thùng hứng cát, bẫy cát (địa chất), bể lắng cát, hố lắng...
  • bunke (chứa) xi măng, Địa chất: bunke (chứa) xi măng,
  • bunke trung gian chất tải, Địa chất: bunke trung gian chất tải,
  • bunke nước đá, thùng chứa nước đá, bunke (nước) đá, thùng chứa (nước) đá,
  • cửa lấy (nước) đá, cửa lấy đá, lưới [cửa] bunke đá, lưới bunke (nước) đá,
  • bunke lưới, bunke mắt cáo,
  • bunke chất liệu, phễu chất liệu, phễu chất tải, bunke chất tải, phễu đổ rác, phễu nạp liệu, Địa chất: bunke chất liệu, phễu chất tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top