Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chuẩn” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.434) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • độ đo chuẩn, số đo chuẩn, số đo chuẩn,
  • mặt chuẩn, bề mặt chuẩn, mặt chuẩn,
  • dạng tiêu chuẩn, dạng chuẩn, mẫu chuẩn,
  • côngtenơ tiêu chuẩn, công-ten-nơ tiêu chuẩn, đồ đựng tiêu chuẩn,
  • khoảng tiêu chuẩn, khoảng chuẩn, khoảng đo chuẩn,
  • Danh từ: Độ lệch quần phương (bình phương); sự lệch chuẩn, sự lệch chuẩn, độ lệch chuẩn, độ lệch chuẩn (trong thống kê học), độ lệch quân phương, sự sai lệch tiêu...
  • giao thức chuẩn, áp suất tiêu chuẩn, áp suất (tiêu) chuẩn,
  • màn hình chuẩn, sàng tiêu chuẩn, rây tiêu chuẩn,
  • Toán & tin: khác thường, không chuẩn tắc, không pháp tuyến, không chuẩn, không chuẩn, non-normal population, tập hợp không chuẩn
  • vòng ngắm chuẩn (máy trắc địa), vòng chuẩn, vòng ngắm chuẩn,
  • tần số tham chiếu, tần số chuẩn gốc, tần số chuẩn, tần số chuẩn, stabilized reference frequency, tần số chuẩn gốc ổn định, stabilized reference frequency, tần số chuẩn gốc ổn định
  • sự cài đặt chuẩn, sự lắp đặt chuẩn, cài đặt chuẩn,
  • có chuẩn, được chuẩn hóa, được định chuẩn,
  • độ dẻo tiêu chuẩn, độ sệt chuẩn hóa, độ sệt tiêu chuẩn,
  • kênh dịch vụ, engineering service channel, đường kênh dịch vụ kỹ thuật, normal service channel, đường kênh dịch vụ danh định, normal service channel, đường kênh dịch vụ tiêu chuẩn, service channel circuit, mạch...
  • điều kiện tiêu chuẩn, điều kiện tiêu chuẩn, điều kiện tiêu chuẩn,
  • chuẩn quy chiếu, đơn vị đo lường, mẫu chuẩn, mẫu chuẩn, local reference standard, chuẩn quy chiếu địa phương
  • / ¸daiə´gnɔstiks /, Toán & tin: hệ chuẩn đoán, Kỹ thuật chung: chẩn đoán, quá trình phân tích, computer diagnostics, chẩn đoán máy, diagnostics utilities,...
  • lòng rãnh, ổ then, vỉa chuẩn, lớp chuẩn, lớp đánh dấu, rãnh then, vỉa chuẩn,
  • chế độ đáp ứng chuẩn, chế độ trả lời chuẩn, set normal response mode (snrm), đặt chế độ đáp ứng chuẩn, snrm ( setnormal response mode ), đặt chế độ đáp ứng chuẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top