Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clammy ” Tìm theo Từ | Cụm từ (873) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mʌgi /, Tính từ: nồm ấm, oi bức, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, clammy * , close , damp , dampish , dank...
  • / ´tait¸lipt /, Tính từ: mím môi; có vẻ dữ tợn, kiềm chế, nén tình cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, buttoned up , clammed up , closemouthed , dumb , hushed...
  • Danh từ, số nhiều clamyses, clamydes: Áo choàng ngắn (từ cổ hy lạp),
  • / in´flæməbəlnis /, như inflammability, Địa chất: tính dễ cháy, tính cháy được,
  • giới hạn trên, giới hạn trên, upper limit of inflammability, giới hạn trên bốc cháy
  • / ˈɛksəmə, ˈɛgzə-, ɪgˈzi- /, Danh từ: (y học) eczêma, chàm bội nhiễm, Y học: chàm, Từ đồng nghĩa: noun, dermatitis , inflammation...
  • / ´ʃæmwa: /, Danh từ: (động vật học) con sơn dương, da sơn dương; da cừu; da dê (da thuộc), Từ đồng nghĩa: noun, antelope , chammy , cloth , fabric , leather...
  • / en´koumiəm /, Danh từ, số nhiều encomiums: bài tán tụng, lời tán dương, Từ đồng nghĩa: noun, acclaim , acclamation , applause , celebration , commendation ,...
  • chất làm lạnh, tác nhân lạnh, flammable refreshrant, tác nhân lạnh dễ cháy, fluorinated refreshrant, tác nhân lạnh fluo, halogenated hydrocarbon refreshrant, tác nhân lạnh hiđrocacbon...
  • / ¸flæmə´biliti /, Danh từ: tính bốc cháy được; tính dễ bốc cháy, Điện: tính bắt lửa, surface flammability, tính dễ bốc cháy bề mặt
  • / 'bændəroul /, như banderol, Kỹ thuật chung: băng nhãn, dải nhãn, Từ đồng nghĩa: noun, banner , banneret , color , ensign , jack , oriflamme , pennant , pennon ,...
  • ngàm, ngàm, bl-clamped, ngàm ở hai đầu, clamped edges plate, bản ngàm 4 cạnh, clamped edges plate, bản ngàm ở chu tuyến, clamped guided, ngàm trượt, clamped pinned, ngàm khớp,...
  • / ou´veiʃən /, Danh từ: sự hoan hô, sự tung hô, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acclaim , acclamation , applause ,...
  • / ´plɔ:dit /, Danh từ, (thường) số nhiều: tràng pháo tay hoan hô; sự hoan hô nhiệt liệt, Từ đồng nghĩa: noun, acclaim , acclamation , applause , celebration...
  • máy bốc đá, máy bốc đất, gàu ngoạm, clamshell excavator with steel rope, gàu ngoạm dây cáp, motorcar clamshell excavator, gàu ngoạm có môtơ
  • / eks´klæmətəri /, Tính từ: kêu lên, la lên; để kêu lên, (ngôn ngữ học) than, cảm thán, exclamatory mark ( point ), dấu than, exclamatory sentence, câu cảm thán
  • axit xiclamic,
  • Danh từ: (hoá học) xiclamin,
  • như exclamatorily,
  • như shammy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top