Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come around ” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.074) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to go to ground, núp, trốn vào trong hang, chun(chui)xuống lỗ
  • Thành Ngữ:, to cut the ground under sb's feet, làm cho ai hỏng giò (nghĩa bóng)
  • Thành Ngữ:, to come round, di nhanh, di vòng, tỉnh lại
  • đường ống ngầm dưới đất, đường ống ngầm, casing of underground pipeline crossing, vỏ bọc đường ống ngầm
  • / ´pleʒə¸graund /, danh từ, sân chơi; công viên, nơi dạo chơi, pleasure - ground
  • Thành Ngữ:, prepare the ground ( for something ), đặt nền móng dọn đường
  • Thành Ngữ:, to get off the ground, đạt kết quả tốt đẹp lúc khởi đầu
  • hệ ống dẫn, hệ thống ống dẫn, underground conduit system, hệ thống ống dẫn ngầm
  • Danh từ: kính mờ, kính mờ, kính mờ, ground glass screen, tấm kính mờ
  • Danh từ: sự quyên tiền, Nội động từ: quyên tiền, to have a whip-round for, quyên tiền để (cho)
  • (round brackets or parentheses) dấu ngoặc đơn,
  • Thành Ngữ:, to suit sb down to the ground, hoàn toàn thích hợp với ai
  • Thành Ngữ:, to make a balk of good ground, bỏ lỡ mất, cơ hội tốt
  • tài nguyên nước ngầm, underground water resources project, dự án khai lợi tài nguyên nước ngầm
  • Thành Ngữ:, to prepare the ground for sth, chuẩn bị cơ sở cho cái gì
  • / rek /, sân chơi ( recreation ground),
  • / ´pleiiη¸fi:ld /, Danh từ: như playground,
  • Thành Ngữ: sự trật bánh, on the ground, trong dân chúng, trong nội bộ dân chúng
  • sự loại bỏ nước thải, underground wastewater disposal, sự loại bỏ nước thải ngầm (xuống lớp nền)
  • bị phản xạ, được phản chiếu, phản xạ, phảnchiếu, phản xạ, forward reflected wave, sóng lan truyền sau phản xạ, ground-reflected wave, sóng đất phản xạ, reflected...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top