Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn languid” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.530) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´listlisnis /, danh từ, sự bơ phờ, sự lờ phờ, Từ đồng nghĩa: noun, dullness , hebetude , languidness , languor , lassitude , leadenness , sluggishness , stupor , torpidity , torpor , disinterest...
  • / ´dru:piη /, tính từ, cúi xuống; rũ xuống, gục xuống, Ủ rũ; chán nản, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, cernuous , enervated , flaccid , lackadaisical , languid , languorous , lethargic...
  • / ˈlʌvˌsɪk /, Tính từ: tương tư, Từ đồng nghĩa: adjective, desiring , infatuated , languishing , lovelorn , pining , yearning , longing , moonstruck
  • / ´læηgwiʃiη /, tính từ, Ốm mòn, tiều tuỵ, Úa tàn, suy giảm, phai nhạt, lờ đờ, uể oải, a languishing look, cái nhìn lờ đờ; héo hon vì mong mỏi
  • / ´blʌdi¸maindid /, tính từ, dửng dưng, trơ trơ, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous , slaughterous
  • / ´slɔ:tərəs /, tính từ, (văn học) giết hại hàng loạt, tàn sát hàng loạt, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody , bloody-minded , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous,...
  • (sanguino) prefix chỉ máu.,
  • / iks´sæηguinəs /, tính từ, cũng exanguinous, thiếu máu,
  • / ¸kɔnsæη´gwiniəs /, Từ đồng nghĩa: adjective, agnate , akin , allied , cognate , connate , connatural , consanguine , kindred
  • Danh từ: (thực vật học) cỏ rễ máu, cơ rễ máu sanguinaria,
  • ngôn ngữ tự nhiên, ngôn ngữ tự nhiên, natural language interface, giao diện ngôn ngữ tự nhiên, natural language query, hỏi bằng ngôn ngữ tự nhiên, natural language software, phần mềm ngôn ngữ tự nhiên, nli ( naturallanguage...
  • ngôn ngữ lệnh, Kỹ thuật chung: ngôn ngữ điều khiển, batch command language (bcl), ngôn ngữ lệnh batch, dec command language (dcl), ngôn ngữ lệnh dec, digital command language (dcl), ngôn ngữ...
  • ngôn ngữ phát triển, application development language, ngôn ngữ phát triển phần mềm, application development language, ngôn ngữ phát triển ứng dụng
  • / ´blʌd¸sʌkə /, Danh từ: Động vật hút máu, kẻ bóc lột, Từ đồng nghĩa: noun, hanger-on , leech , sponge , ( slang ) extortioner , freeloader , parasite , sanguisuge...
  • ngôn ngữ fortran, efl ( extended fortran language ), ngôn ngữ fortran mở rộng, extended fortran language (efl), ngôn ngữ fortran mở rộng
  • / kən´sæηgwin /, Tính từ: cùng dòng máu, Từ đồng nghĩa: adjective, agnate , akin , allied , cognate , connate , connatural , consanguineous , kindred
  • ngôn ngữ đồ họa, hewlett-packard graphic language (hpgl), ngôn ngữ đồ họa của hewlett packard, interactive graphic language (igl), ngôn ngữ đồ họa tương tác, oogl (object-oriented graphic language ), ngôn ngữ đồ họa...
  • ngôn ngữ đánh dấu, extensible markup language (xml), ngôn ngữ đánh dấu mở rộng, gml ( generalizedmarkup language ), ngôn ngữ đánh dấu tổng quát, handheld device markup language (hdml), ngôn ngữ đánh dấu thiết bị...
  • / ´sæηgwinəri /, Tính từ: Đẫm máu, đổ nhiều máu, khát máu; tàn ác; thích đổ máu, Từ đồng nghĩa: adjective, a sanguinary batle, một trận đánh đẫm...
  • ngôn ngữ hướng đối tượng, combined object-oriented language (cool), ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp, cool ( combinedobject -oriented language ), ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp, cool ( concurrentobject -oriented...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top