Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn node” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.882) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • một tâm điểm nằm trên một đường thẳng vuông góc với trục ống tia catode-anode, nó không cần thiết trên vị trí giữa của ảnh.,
  • điện áp anode, critical anode voltage, điện áp anode tới hạn
  • nút đầu cuối (của cây), mấu hết, lá, nút cuối, authorized end node, nút cuối được phép, composite end node, nút cuối hỗn hợp, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối, encp ( endnode control point ), điểm...
  • axit chenodesoxycholic,
  • điện trở anode,
  • điện trở anode,
  • sự điều biến xung anode,
  • sự điều biến anode, biến điệu dương cực,
  • sự phân phối không đồng đểu trong chùm tia x theo hướng song song với trục ống nối cathode với anode,
  • bộ tách sóng anode,
  • sự trung hòa anode,
  • sự điều chế anode,
  • sự điều chế xung anode,
  • nút chính, application program major node, nút chính của chương trình ứng dụng, channel-attachment major node, nút chính nối kết kênh, network control program major node, nút chính chương trình điều khiển mạng, packet major...
  • hạch bạch huyết, cervicai lymph node, hạch bạch huyết cổ sâu, epigastric lymph node, hạch bạch huyết thượng vị, gastric lymph node, hạch bạch huyết động mạch môn vị, iliac lymph node, hạch bạch huyết chậu...
  • điều chế xung, sự biến điệu xung, biến điệu xung, điều biến xung, sự điều biến xung, anode pulse modulation, sự điều chế xung anode, grid pulse modulation, sự điều chế xung lưới, pulse modulation-pm, sự...
  • đặc tuyến anode,
  • axit chenodesoxycholic,
  • dòng anode, dòng điện dương cực,
  • dòng anode, dòng anôt, dòng điệnanôt, dòng dương cực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top